Pedro Ortiz ghi bàn giúp Cordoba dẫn trước 0-1.
![]() Pedro Ortiz (Kiến tạo: Carlos Albarran) 22 | |
![]() Fer Nino (Kiến tạo: Alex Sancris) 27 | |
![]() Theo Zidane (Kiến tạo: Cristian Carracedo) 58 | |
![]() Alex Sancris 65 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: David Gonzalez) 68 | |
![]() Borja Sanchez (Thay: Curro Sanchez) 68 | |
![]() Eduardo Espiau (Kiến tạo: Ivan Morante) 70 | |
![]() Aitor Cordoba 77 | |
![]() Jon Magunazelaia (Thay: Pedro Ortiz) 78 | |
![]() Ivan Morante 83 | |
![]() Ander Yoldi (Thay: Theo Zidane) 84 | |
![]() Marcelo Exposito (Thay: Alex Sancris) 84 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Fer Nino) 84 | |
![]() Genaro Rodriguez (Thay: Jacobo Gonzalez) 87 | |
![]() Antonio Casas (Thay: Isma Ruiz) 87 | |
![]() Ruben Quintanilla (Thay: Ivan Morante) 90 | |
![]() Cristian Carracedo 90+3' | |
![]() Miguel Atienza 90+3' | |
![]() Antonio Casas 90+3' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Cordoba


Diễn biến Burgos CF vs Cordoba

Phát bóng lên cho Cordoba tại Municipal El Plantio.
Liệu Burgos có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ruben Avalos Barrera ra hiệu cho Burgos được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Cordoba.
Ivan Morante Ruiz có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Burgos.
Burgos được hưởng một quả phạt góc do Ruben Avalos Barrera trao.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Burgos thực hiện quả ném biên trong phần sân của Cordoba.

Thẻ vàng cho Antonio Casas.
Phạt góc cho Burgos.

Thẻ vàng cho Miguel Atienza.
Bóng đi ra ngoài sân và Burgos được hưởng một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.
Cordoba được hưởng một quả phạt góc do Ruben Avalos Barrera trao.
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Ruben Quintanilla.
Cordoba được hưởng quả phạt góc.
Isma Ruiz rời sân và được thay thế bởi Antonio Casas.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối phương.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Genaro Rodriguez.
Ném biên cao cho Cordoba ở Burgos.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Daniel Ojeda.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Cordoba
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (8), Florian Miguel (3), Miguel Atienza (5), Ivan Morante Ruiz (23), David Gonzalez (14), Curro (16), Alex Sancris (11), Fer Nino (9)
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Albarran Sanz (21), Xavier Sintes (15), Marvel (5), Jose Calderon (3), Pedro Ortiz (2), Theo Zidane (7), Ismael Ruiz Sánchez (8), Cristian Carracedo Garcia (23), Nikolay Obolskiy (14), Jacobo Gonzalez (10)


Thay người | |||
68’ | Curro Sanchez Borja Sanchez | 78’ | Pedro Ortiz Jon Magunazelaia |
68’ | David Gonzalez Eduardo Espiau | 84’ | Theo Zidane Ander Yoldi |
84’ | Alex Sancris Marcelo Exposito | 87’ | Jacobo Gonzalez Genaro |
84’ | Fer Nino Daniel Ojeda | 87’ | Isma Ruiz Antonio Casas |
90’ | Ivan Morante Rubén Quintanilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomeu Nadal | Ntji Tounkara | ||
Ghislain Konan | Ramon Vila Rovira | ||
Pipa | Ander Yoldi | ||
Raul Navarro del Río | Ruben Gonzalez Alves | ||
Marcelo Exposito | Genaro | ||
Mario Cantero | Antonio Casas | ||
Gabriel Bares | Carlos Isaac | ||
Rubén Quintanilla | Jon Magunazelaia | ||
Borja Sanchez | Gabriele Corbo | ||
Daniel Ojeda | Adrian Vazquez Nunez | ||
Fernando Mimbacas | |||
Eduardo Espiau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | ![]() | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | ![]() | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | ![]() | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | ![]() | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | ![]() | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | |
11 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | ![]() | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | |
14 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | ![]() | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | ![]() | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | ![]() | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | ![]() | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | ![]() | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | ![]() | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại