Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Carlos Albarran49
- Antonio Casas52
- Ander Yoldi (Thay: Adilson)62
- Nikolay Obolskiy73
- Genaro Rodriguez73
- Adrian Lapena73
- Nikolay Obolskiy (Thay: Antonio Casas)73
- Genaro Rodriguez (Thay: Theo Zidane)73
- Carlos Munoz76
- Carlos Munoz (Thay: Cristian Carracedo)76
- Xavi Sintes (Thay: Jacobo Gonzalez)76
- Xavi Sintes (Thay: Cristian Carracedo)76
- Carlos Munoz (Thay: Jacobo Gonzalez)76
- Ander Yoldi (Kiến tạo: Carlos Albarran)90+8'
- Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino)59
- Ivan Morante (Thay: Raul Navarro)59
- Inigo Cordoba (Thay: Daniel Ojeda)60
- David Gonzalez (Thay: Kevin Appin)74
- Curro Sanchez76
- Alex Sancris (Kiến tạo: David Lopez)80
- Miguel Atienza (Thay: Alex Sancris)88
- Inigo Cordoba90+7'
- David Lopez90+13'
Thống kê trận đấu Cordoba vs Burgos CF
Diễn biến Cordoba vs Burgos CF
Thẻ vàng cho David Lopez.
Carlos Albarran là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Ander Yoldi đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Inigo Cordoba.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Miguel Atienza.
David Lopez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Alex Sancris đã trúng đích!
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Carlos Munoz.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Xavi Sintes.
G O O O A A A L - Curro Sanchez đã trúng đích!
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Xavi Sintes.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Carlos Munoz.
Kevin Appin rời sân và được thay thế bởi David Gonzalez.
ANH TA RỒI! - Adrian Lapena nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Genaro Rodriguez.
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi [player2].
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi [player2].
Adilson rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Burgos CF
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Albarran Sanz (21), Adrian Lapena Ruiz (4), Jose Antonio Martinez (16), Jose Calderon (3), Theo Zidane (7), Alex Sala (6), Jacobo Gonzalez (10), Cristian Carracedo Garcia (23), Antonio Casas (20), Adilson (17)
Burgos CF (4-4-2): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), David López (27), Aitor Cordoba Querejeta (18), Florian Miguel (3), Alex Sancris (11), Raul Navarro del Río (6), Kevin Appin (12), Daniel Ojeda (7), Curro (16), Fer Nino (9)
Thay người | |||
62’ | Adilson Ander Yoldi | 59’ | Fer Nino Eduardo Espiau |
73’ | Antonio Casas Nikolay Obolskiy | 59’ | Raul Navarro Ivan Morante Ruiz |
73’ | Theo Zidane Genaro | 60’ | Daniel Ojeda Inigo Cordoba |
76’ | Cristian Carracedo Xavier Sintes | 74’ | Kevin Appin David Gonzalez |
76’ | Jacobo Gonzalez Carlos Isaac | 88’ | Alex Sancris Miguel Atienza |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Barboza | Loic Badiashile | ||
Ramon Vila Rovira | Miguel Atienza | ||
Ander Yoldi | Ander Martin | ||
Nikolay Obolskiy | David Gonzalez | ||
Xavier Sintes | Javier Lopez-Pinto Dorado | ||
Genaro | Eduardo Espiau | ||
Jude Soonsup-Bell | Hugo Rastrilla | ||
Carlos Isaac | Marcelo Exposito | ||
Antonio Molina | Hugo Pascual | ||
Josema Ortiz | Saul Del Cerro | ||
Ivan Morante Ruiz | |||
Inigo Cordoba |
Nhận định Cordoba vs Burgos CF
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại