Burgos được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() Curro Sanchez 25 | |
![]() Curro Sanchez 35 | |
![]() Kevin Appin 40 | |
![]() Jose Fontan 45 | |
![]() Unai Elgezabal 51 | |
![]() Grego Sierra (Thay: Kevin Appin) 59 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Mikel Rico) 60 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino) 68 | |
![]() Ander Martin (Thay: Daniel Ojeda) 68 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: Luis Munoz) 69 | |
![]() Curro Sanchez 71 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Curro Sanchez) 76 | |
![]() Jonathan Montiel (Thay: Alex Sancris) 76 | |
![]() Jonathan Montiel 80 | |
![]() Tomas Alarcon (Thay: Pedro Alcala) 86 | |
![]() Juan Narvaez (Thay: Damian Musto) 86 | |
![]() Juan Carlos (Thay: Dario Poveda) 86 | |
![]() Alex Bermejo (Kiến tạo: Ander Martin) 90+8' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Cartagena


Diễn biến Burgos CF vs Cartagena
Andres Fuentes Molina trao cho Cartagena quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Jose Matos của đội Burgos lái xe về phía khung thành ở Thành phố El Plantio. Nhưng kết thúc không thành công.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ander Martin đã hỗ trợ ghi bàn.
Cartagena được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

G O O O A A A L - Alex Bermejo đã trúng mục tiêu!
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Cartagena.
Dario Poveda rời sân và được thay thế bởi Juan Carlos.
Anderson Arroyo của Burgos thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Damian Musto rời sân và được thay thế bởi Juan Narvaez.
Damian Musto sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Burgos được hưởng quả phạt góc do công Andres Fuentes Molina.
Pedro Alcala rời sân và được thay thế bởi Tomas Alarcon.
Pedro Alcala rời sân và được thay thế bởi [player2].
Burgos tiến về phía trước và Anderson Arroyo thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

Anh ấy TẮT! - Jonathan Montiel nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Cartagena đẩy về phía trước qua Andy, người đã cản phá được cú dứt điểm của khung thành.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Jonathan Montiel.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Burgos.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Cartagena
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Miguel Atienza (5), Kevin Appin (12), Daniel Ojeda (7), Curro (16), Fer Nino (9)
Cartagena (4-3-3): Tomas Mejias (1), Ivan Calero (16), Kiko Olivas (22), Pedro Alcala (4), Jose Fontán (14), Andy (6), Damian Musto (18), Mikel Rico (17), Luis Muñoz (8), Darío Poveda (10), Jairo Izquierdo (20)


Thay người | |||
59’ | Kevin Appin Grego Sierra | 60’ | Mikel Rico Alfredo Ortuno |
68’ | Daniel Ojeda Ander Martin | 69’ | Luis Munoz Arnau Ortiz |
68’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 86’ | Damian Musto Juan Jose Narvaez |
76’ | Curro Sanchez Alex Bermejo Escribano | 86’ | Dario Poveda Juan Carlos |
76’ | Alex Sancris Joni Montiel | 86’ | Pedro Alcala Tomás Alarcon |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Bermejo Escribano | Diego Moreno | ||
Grego Sierra | Jhafets Christ Dick Reyes | ||
Ander Martin | Juan Jose Narvaez | ||
Borja Gonzalez Tejada | Juan Carlos | ||
Eduardo Espiau | Tomás Alarcon | ||
Miki Munoz | Alfredo Ortuno | ||
Joni Montiel | Jony Alamo | ||
Loic Badiashile | Arnau Ortiz | ||
Arnau Sola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại