Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rober 16 | |
![]() Rober 20 | |
![]() Pablo Garcia (Thay: Nico Serrano) 22 | |
![]() (Pen) Jon Morcillo 45+6' | |
![]() Pablo Saenz (Thay: Juanma Garcia) 46 | |
![]() Cesar Gelabert Pina (Thay: Nacho Mendez) 46 | |
![]() Lander Olaetxea 48 | |
![]() Juan Otero (Thay: Jordy Caicedo) 57 | |
![]() Alejandro Melendez (Thay: Fidel Chaves) 68 | |
![]() Javi Moreno (Thay: Riki Rodriguez) 68 | |
![]() Lander Olaetxea (Thay: Nikola Maras) 74 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Carlos Dotor) 74 | |
![]() Higinio Marin (Thay: Javier Marton) 82 | |
![]() Alejandro Melendez 83 | |
![]() Alejandro Melendez 85 | |
![]() Ruben Yanez 85 | |
![]() Rai Marchan (Thay: Jon Morcillo) 86 | |
![]() Ruben Yanez 90+4' | |
![]() (Pen) Higinio Marin 90+7' |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Albacete


Diễn biến Sporting Gijon vs Albacete

V À A A O O O - Higinio Marin từ Albacete đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Riki Rodriguez từ Albacete đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ruben Yanez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.

Thẻ vàng cho Ruben Yanez.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alejandro Melendez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Alejandro Melendez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Carlos Dotor rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Nikola Maras rời sân và được thay thế bởi Lander Olaetxea.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javi Moreno.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Alejandro Melendez.
Jordy Caicedo rời sân và được thay thế bởi Juan Otero.

Thẻ vàng cho Lander Olaetxea.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Cesar Gelabert Pina.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jon Morcillo từ Albacete đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Albacete
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Carlos Dotor (12), Ignacio Martin (6), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Jordy Caicedo (16), Nicolás Serrano (21)
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Fidel (10), Javier Villar del Fraile (18), Riki (8), Jon Morcillo (22), Juanma Garcia (7), Javier Marton (19)


Thay người | |||
22’ | Nico Serrano Pablo Garcia | 46’ | Juanma Garcia Pablo Saenz Ezquerra |
46’ | Nacho Mendez Cesar Gelabert | 68’ | Riki Rodriguez Javi Moreno |
57’ | Jordy Caicedo Juan Otero | 68’ | Fidel Chaves Alejandro Melendez |
74’ | Carlos Dotor Victor Campuzano | 82’ | Javier Marton Higinio Marin |
74’ | Nikola Maras Lander Olaetxea | 86’ | Jon Morcillo Rai Marchan |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Mario Ramos Fernandez | ||
Pablo Garcia | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Victor Campuzano | Jaume Costa | ||
Lander Olaetxea | Javi Moreno | ||
Cesar Gelabert | Jon Garcia Herrero | ||
Juan Otero | Rai Marchan | ||
Kevin Vázquez | Alejandro Melendez | ||
Alex Oyon | Nabil Touaizi | ||
Pierre Mbemba | Pablo Saenz Ezquerra | ||
Yannmael Kembo Diantela | Higinio Marin |
Nhận định Sporting Gijon vs Albacete
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 11 | 5 | 19 | 59 | |
2 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 17 | 58 | |
3 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 | |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 14 | 51 | |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | |
7 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 9 | 49 | |
9 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -5 | 45 | |
10 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
11 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | |
12 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
13 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | |
14 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 4 | 42 | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 15 | 8 | -1 | 42 | |
16 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | |
17 | 32 | 11 | 7 | 14 | -2 | 40 | ||
18 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -2 | 36 | |
19 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -13 | 35 | |
20 | ![]() | 32 | 6 | 7 | 19 | -19 | 25 | |
21 | ![]() | 32 | 4 | 11 | 17 | -33 | 23 | |
22 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -38 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại