Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Manuel Trigueros28
- Gonzalo Villar (Thay: Manu Trigueros)46
- Gonzalo Villar (Thay: Manuel Trigueros)46
- Carlos Neva (Kiến tạo: Martin Hongla)56
- Kamil Jozwiak (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)69
- Theodor Corbeanu (Thay: Reinier)69
- Miguel Rubio74
- Myrto Uzuni77
- Miguel Angel Brau84
- Miguel Angel Brau (Thay: Carlos Neva)84
- Shon Weissman (Thay: Myrto Uzuni)90
- Theodor Corbeanu90+1'
- (Pen) Shon Weissman90+8'
- Antonio Cordero (Kiến tạo: Dioni)60
- Sergio Castel (Thay: Dioni)63
- Juanpe (Thay: Aaron Ochoa)76
- Julen Lobete (Thay: Yanis Rahmani)76
- Sergio Castel79
- Luismi82
- Dani Lorenzo (Thay: Einar Galilea)83
- Chupe (Thay: Luismi)83
- Dani Sanchez89
- Nelson Monte (Kiến tạo: Antonio Cordero)90+3'
- Chupe90+4'
- Nelson Monte90+7'
Thống kê trận đấu Granada vs Malaga
Diễn biến Granada vs Malaga
ANH ẤY BỎ LỠ - Shon Weissman thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!
Granada không ghi được bàn thắng trên chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Nelson Monte.
Thẻ vàng cho Chupe.
Thẻ vàng cho [player1].
Antonio Cordero đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Nelson Monte đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Theodor Corbeanu.
Thẻ vàng cho [player1].
Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Thẻ vàng cho Theodor Corbeanu.
Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Thẻ vàng cho Dani Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Carlos Neva rời sân và được thay thế bởi Miguel Angel Brau.
Luismi rời sân và Chupe vào thay.
Einar Galilea rời sân và được thay thế bởi Dani Lorenzo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Luismi.
Thẻ vàng cho Sergio Castel.
Đội hình xuất phát Granada vs Malaga
Granada (3-4-3): Marc Martinez (13), Martin Hongla (6), Miguel Rubio (4), Loïc Williams (24), Ricard Sánchez (12), Sergio Ruiz (20), Manu Trigueros (23), Carlos Neva (15), Georgiy Tsitaishvili (11), Myrto Uzuni (10), Reinier (19)
Malaga (4-2-3-1): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Rodriguez Sanchez (18), Manu Molina (12), Luismi (19), Yanis Rahmani (21), Aaron Ochoa (35), Antonio Cordero (26), Dioni (17)
Thay người | |||
46’ | Manuel Trigueros Gonzalo Villar | 63’ | Dioni Sergio Castel Martinez |
69’ | Reinier Theo Corbeanu | 76’ | Yanis Rahmani Julen Lobete |
69’ | Heorhiy Tsitaishvili Kamil Jozwiak | 76’ | Aaron Ochoa Juanpe |
84’ | Carlos Neva Miguel Angel Brau Blanquez | 83’ | Einar Galilea Dani Lorenzo |
90’ | Myrto Uzuni Shon Weissman | 83’ | Luismi Chupe |
Cầu thủ dự bị | |||
Siren Diao | Dani Lorenzo | ||
Diego Mariño | Carlos Lopez | ||
Oscar Naasei Oppong | Izan Merino | ||
Ruben Sanchez | Luca Sangalli | ||
Miguel Angel Brau Blanquez | Alex Pastor | ||
Shon Weissman | Julen Lobete | ||
Theo Corbeanu | Juanpe | ||
Gonzalo Villar | Victor | ||
Kamil Jozwiak | Chupe | ||
Pablo Saenz Ezquerra | Sergio Castel Martinez | ||
Ignasi Miquel | Jokin Gabilondo | ||
Juanma Lendinez | Diego Murillo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại