Francisco Jose Hernandez Maeso cho Malaga hưởng quả ném biên bên phần sân của Granada.
![]() Quini 29 | |
![]() Carlos Neva 45+2' | |
![]() Bryan Zaragoza 53 | |
![]() Raul Torrente 53 | |
![]() Bryan Zaragoza (Thay: Quini) 53 | |
![]() Raul Torrente (Thay: Yann Bodiger) 53 | |
![]() Sergio Ruiz (Thay: Oscar Melendo) 54 | |
![]() Aleix Febas 68 | |
![]() Fran Sol (Thay: Ruben Castro) 69 | |
![]() Luis Munoz (Thay: Alberto Escassi) 69 | |
![]() Javi Jimenez (Thay: Cristian Gutierrez) 69 | |
![]() Alex Gallar 79 | |
![]() Antonio Puertas (Thay: Erick Cabaco) 79 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Jose Maria Callejon) 79 | |
![]() Alex Gallar (Thay: Fran Villalba) 79 | |
![]() Luis Munoz (Thay: Alberto Escassi) 79 | |
![]() Antonio Puertas 80 | |
![]() Ignasi Miquel 80 | |
![]() Famara Diedhiou 89 | |
![]() Loren Zuniga (Thay: Aleix Febas) 90 | |
![]() Sergio Ruiz (Kiến tạo: Myrto Uzuni) 90+1' |
Thống kê trận đấu Granada vs Malaga


Diễn biến Granada vs Malaga
Bóng an toàn khi Malaga được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Francisco Jose Hernandez Maeso cho đội nhà hưởng quả ném biên.
Ném biên cho Malaga bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Granada được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Malaga bên phần sân nhà.
Ném biên cho Malaga tại Estadio Nuevo Los Carmenes.
Malaga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Granada không?
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Malaga được hưởng quả phát bóng lên.
Francisco Jose Hernandez Maeso cho Malaga hưởng quả phát bóng lên.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu cho Granada được hưởng quả phạt trực tiếp.
Malaga thực hiện quả ném biên bên phần sân của Granada.
Malaga được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Francisco Jose Hernandez Maeso thực hiện quả ném biên cho Granada bên phần sân của Malaga.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Granada bị bắt việt vị
Myrto Uzuni thực hiện pha kiến tạo thành bàn.
Myrto Uzuni thực hiện pha kiến tạo thành bàn.
Tại Estadio Nuevo Los Carmenes, Malaga bị thổi phạt việt vị.

G O O O A A A L - Sergio Ruiz đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Granada vs Malaga
Granada (4-4-2): Raúl Fernandez (1), Quini (17), Erick Cabaco (24), Ignasi Miquel (14), Carlos Neva (15), Oscar Melendo (21), Yann Bodiger (6), Pol Lozano (3), Jose Callejon (9), Shon Weissman (25), Myrto Uzuni (11)
Malaga (4-4-2): Ruben Yanez (13), Delmas (17), Jonas Ramalho (22), Esteban Burgos (20), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Fran Villalba (21), Alberto Escassi (23), Genaro Rodriguez (16), Aleix Febas (10), Rubén Castro (24), Lago Junior (7)


Thay người | |||
53’ | Yann Bodiger Raul Torrente | 69’ | Cristian Gutierrez Javier Jimenez |
53’ | Quini Bryan Zaragoza Martinez | 69’ | Ruben Castro Fran Sol |
54’ | Oscar Melendo Sergio Ruiz | 79’ | Alberto Escassi Luis Muñoz |
79’ | Jose Maria Callejon Famara Diedhiou | 79’ | Fran Villalba Alex Gallar |
79’ | Erick Cabaco Antonio Puertas | 90’ | Aleix Febas Lorenzo Zuniga |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Torrente | Andres | ||
Famara Diedhiou | Manolo Reina | ||
Antonio Puertas | Arvin Appiah | ||
Adrian Lopez | Javier Jimenez | ||
Alberto Perea | Juan Rivas | ||
Victor Meseguer | Ramon Enriquez | ||
Jonathan Silva | Luis Muñoz | ||
Sergio Ruiz | Fran Sol | ||
Victor Diaz | Alex Gallar | ||
Bryan Zaragoza Martinez | Alfred N'Diaye | ||
Jorge Molina | Jozabed | ||
Njegos Petrovic | Lorenzo Zuniga |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Granada vs Malaga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại