Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arnau Puigmal (Kiến tạo: Sergio Arribas) 8 | |
![]() Fernando Medrano (Thay: Anthony Landazuri) 18 | |
![]() Aaron Martin Luis 28 | |
![]() Fernando Medrano 33 | |
![]() Luismi Cruz 53 | |
![]() Aitor Sanz 53 | |
![]() Sergio Arribas (Kiến tạo: Arnau Puigmal) 57 | |
![]() Gonzalo Melero (Thay: Selvi Clua) 59 | |
![]() Nico Ribaudo (Thay: Arnau Puigmal) 59 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Aitor Sanz) 62 | |
![]() Enric Gallego (Thay: Luismi Cruz) 62 | |
![]() Dani Fernandez (Thay: Maikel Mesa) 63 | |
![]() Dion Lopy 68 | |
![]() Salvador Carrasco 71 | |
![]() Teto (Thay: Aaron Martin Luis) 76 | |
![]() Lazaro (Thay: Leo Baptistao) 79 | |
![]() Marko Milovanovic (Thay: Luis Suarez) 80 | |
![]() Pedro Cedillo (Thay: Dion Lopy) 87 |
Thống kê trận đấu Almeria vs Tenerife


Diễn biến Almeria vs Tenerife
Dion Lopy rời sân và được thay thế bởi Pedro Cedillo.
Luis Suarez rời sân và được thay thế bởi Marko Milovanovic.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Lazaro.
Aaron Martin Luis rời sân và được thay thế bởi Teto.

Thẻ vàng cho Salvador Carrasco.

Thẻ vàng cho Salvador Carrasco.

Thẻ vàng cho Dion Lopy.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Dani Fernandez.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Enric Gallego.
Aitor Sanz rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Arnau Puigmal rời sân và được thay thế bởi Nico Ribaudo.
Selvi Clua rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Melero.
Arnau Puigmal đã kiến tạo cho bàn thắng.
Arnau Puigmal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sergio Arribas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sergio Arribas đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luismi Cruz.

Thẻ vàng cho Luismi Cruz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Aitor Sanz.
Đội hình xuất phát Almeria vs Tenerife
Almeria (4-2-3-1): Fernando Martinez (13), Marc Pubill (18), Chumi (21), Edgar González (3), Alex Centelles (20), Selvi Clua (23), Dion Lopy (6), Léo Baptistão (12), Sergio Arribas (11), Arnau Puigmal (2), Luis Suárez (9)
Tenerife (4-1-4-1): Salvador Montanez Carrasco (1), Jeremy Mellot (22), Anthony Landazuri (12), Sergio Gonzalez (5), David Rodriguez (2), Aitor Sanz (16), Luismi Cruz (11), Yann Bodiger (15), Aaron Martin Luis (33), Youssouf Diarra (8), Maikel Mesa (20)


Thay người | |||
59’ | Arnau Puigmal Nico Melamed | 18’ | Anthony Landazuri Fernando Medrano |
59’ | Selvi Clua Gonzalo Melero | 62’ | Aitor Sanz Alejandro Cantero |
79’ | Leo Baptistao Lázaro | 62’ | Luismi Cruz Enric Gallego |
80’ | Luis Suarez Marko Milovanović | 63’ | Maikel Mesa Dani Fernandez |
87’ | Dion Lopy Pedro Cedillo | 76’ | Aaron Martin Luis Alberto Martin Diaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Luís Maximiano | Padilla Jorge | ||
Nico Melamed | Alejandro Cantero | ||
Rachad Fettal | Angel Rodriguez | ||
Bruno Langa | Edgar Badía | ||
Pedro Cedillo | Jose Maria Amo | ||
Gonzalo Melero | Fernando Medrano | ||
Lázaro | Enric Gallego | ||
Kaiky | Alberto Martin Diaz | ||
Alejandro Pozo | Dani Fernandez | ||
Aleksandar Radovanovic | |||
Marko Perovic | |||
Marko Milovanović |
Nhận định Almeria vs Tenerife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almeria
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại