Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- David Rodriguez (Thay: Fernando Medrano)30
- Yann Bodiger (Thay: Sergio Gonzalez)42
- Jose Leon53
- Ruben Gonzalez (Thay: Youssouf Diarra)73
- Alejandro Cantero (Thay: Maikel Mesa)73
- Alex Corredera (Thay: Angel Rodriguez)73
- Kaiky56
- Dion Lopy62
- Dion Lopy (Thay: Kaiky)62
- Nico Ribaudo (Kiến tạo: Arnau Puigmal)64
- Edgar Gonzalez76
- Bruno Langa (Thay: Arnau Puigmal)79
- Iddrisu Baba (Thay: Gonzalo Melero)79
- Valen Gomez (Thay: Sergio Arribas)87
Thống kê trận đấu Tenerife vs Almeria
Diễn biến Tenerife vs Almeria
Sergio Arribas rời sân và được thay thế bởi Valen Gomez.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Iddrisu Baba.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi [player2].
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Iddrisu Baba.
Arnau Puigmal rời sân và được thay thế bởi Bruno Langa.
Thẻ vàng cho Edgar Gonzalez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Edgar Gonzalez.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alex Corredera.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi [player2].
Youssouf Diarra rời sân và được thay thế bởi Ruben Gonzalez.
Arnau Puigmal là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Nico Ribaudo đã trúng đích!
Kaiky rời sân và được thay thế bởi Dion Lopy.
Thẻ vàng cho Kaiky.
ANH TA RỒI! - Jose Leon bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Tenerife vs Almeria
Tenerife (4-4-2): Tomeu Nadal (13), Jeremy Mellot (22), Juande (23), Jose Leon (4), Fernando Medrano (3), Luismi Cruz (11), Youssouf Diarra (8), Sergio Gonzalez (5), Waldo Rubio (17), Angel Rodriguez (9), Maikel Mesa (20)
Almeria (4-2-3-1): Luís Maximiano (1), Alejandro Pozo (17), Chumi (21), Kaiky (4), Alex Centelles (20), Edgar González (3), Gonzalo Melero (8), Arnau Puigmal (2), Sergio Arribas (11), Nico Melamed (10), Luis Suárez (9)
Thay người | |||
30’ | Fernando Medrano David Rodriguez | 62’ | Kaiky Dion Lopy |
42’ | Sergio Gonzalez Yann Bodiger | 79’ | Arnau Puigmal Bruno Langa |
73’ | Angel Rodriguez Alex Corredera | 79’ | Gonzalo Melero Baba Iddrisu |
73’ | Youssouf Diarra Ruben Gonzalez Alves | 87’ | Sergio Arribas Valen Gomez |
73’ | Maikel Mesa Alejandro Cantero |
Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco | Aleksandar Radovanovic | ||
David Rodriguez | César Montes | ||
Alex Corredera | Gui | ||
Ruben Gonzalez Alves | Bruno Langa | ||
Alassan Alassan | Marcos Peña | ||
Yanis Senhadji | Rachad Fettal | ||
Josep Gaya | Baba Iddrisu | ||
Alberto Martin Diaz | Dion Lopy | ||
Alejandro Cantero | Fernando Martinez | ||
Enric Gallego | Bruno Iribarne | ||
Yann Bodiger | Marko Milovanović | ||
Adrian Guerrero | Valen Gomez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại