![]() Salih Sarikaya 13 | |
![]() Eren Erdogan 23 | |
![]() Ibrahima Balde 27 | |
![]() Ibrahim Ozturk 40 | |
![]() Gokhan Alsan (Thay: Gokhan Karadeniz) 46 | |
![]() Dejvi Bregu (Thay: Melih Okutan) 46 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Joel Ngandu Kayamba) 59 | |
![]() Arda Koksal (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 65 | |
![]() Arda Gezer (Thay: Ceyhun Gulselam) 81 | |
![]() Veaceslav Posmac (Thay: Onur Ulas) 82 | |
![]() Yusuf Tekin (Thay: Tolga Unlu) 86 | |
![]() Mehmet Gunduz (Thay: Eren Erdogan) 87 | |
![]() (Pen) Marco Paixao 89 | |
![]() Murat Uluc (Thay: Marco Paixao) 90 | |
![]() Ozgur Ozkaya (Thay: Mohammad Naderi) 90 | |
![]() Zeki Yildirim 90+2' |
Thống kê trận đấu Altay vs Boluspor
số liệu thống kê

Altay

Boluspor
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Boluspor
Thay người | |||
81’ | Ceyhun Gulselam Arda Gezer | 46’ | Gokhan Karadeniz Gokhan Alsan |
86’ | Tolga Unlu Yusuf Tekin | 46’ | Melih Okutan Dejvi Bregu |
87’ | Eren Erdogan Mehmet Gunduz | 59’ | Joel Ngandu Kayamba Furkan Demir |
90’ | Mohammad Naderi Ozgur Ozkaya | 65’ | Guy Lucien Michel Landel Arda Koksal |
90’ | Marco Paixao Murat Uluc | 82’ | Onur Ulas Veaceslav Posmac |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Gezer | Gokhan Alsan | ||
Mehmet Gunduz | Burak Asan | ||
Deniz Kadah | Ensar Bilir | ||
Sefa Ozdemir | Dejvi Bregu | ||
Ozgur Ozkaya | Furkan Demir | ||
Yusuf Tekin | Arda Koksal | ||
Murat Uluc | Muhammet Ozkan | ||
Enes Yetkin | Erdem Can Polat | ||
Kutay Yokuslu | Veaceslav Posmac | ||
Ulas Hasan Ozcelik | Gentian Selmani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại