![]() Oguz Guctekin 10 | |
![]() Burak Oksuz 11 | |
![]() Serkan Goksu 17 | |
![]() Khouma Babacar 26 | |
![]() Dean Lico 32 | |
![]() Tomislav Glumac 44 | |
![]() Jurgen Bardhi (Thay: Serkan Goksu) 46 | |
![]() Jurgen Bardhi 59 | |
![]() Lucas Joao (Thay: Cebio Soukou) 65 | |
![]() Oguz Guctekin 72 | |
![]() Jefferson (Thay: Dean Lico) 75 | |
![]() Kosta Aleksic (Thay: Khouma Babacar) 75 | |
![]() Anil Koc (Thay: Ali Ulgen) 87 | |
![]() Vusal Iskenderli (Thay: Enes Alic) 87 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Engjell Hoti) 87 | |
![]() Ali Bulbul (Thay: Oguz Yildirim) 87 | |
![]() Batuhan Celik (Thay: Bernardo Sousa) 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Boluspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Boluspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Boluspor
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Emre Kaplan (75), Tomislav Glumac (44), Dimitri Cavare (97), Burak Oksuz (53), Serkan Goksu (8), Engjell Hoti (5), Bernardo Sousa (77), Oguz Yildirim (70), Engin Poyraz Efe Yildirim (9), Cebio Soukou (27)
Boluspor: Caglar Sahin Akbaba (1), Fethi Ozer (35), Ali Ulgen (2), Onur Ulas (14), Oguz Guctekin (6), Enes Alic (33), Mario Balburdia (80), Dean Lico (8), Paul Mukairu (12), Khouma Babacar (15), Florent Hasani (11)
Thay người | |||
46’ | Serkan Goksu Jurgen Bardhi | 75’ | Khouma Babacar Kosta Aleksic |
65’ | Cebio Soukou Lucas Joao | 75’ | Dean Lico Jefferson |
87’ | Oguz Yildirim Ali Bulbul | 87’ | Enes Alic Vusal Iskenderli |
87’ | Engjell Hoti Atalay Babacan | 87’ | Ali Ulgen Anil Koc |
90’ | Bernardo Sousa Batuhan Celik |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Ishak Karaogul | ||
Lucas Joao | Naby Oulare | ||
Ali Bulbul | Kosta Aleksic | ||
Melih Okutan | Sirachan Nas | ||
Jurgen Bardhi | Jefferson | ||
Baris Ekincier | Vusal Iskenderli | ||
Batuhan Celik | Onur Atasayar | ||
Yusuf Sertkaya | Anil Koc | ||
Mustafa Eser | Kubilay Anteplioglu | ||
Atalay Babacan | Eren Erdoğan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại