![]() Burak Oksuz 15 | |
![]() Eduard Rroca 25 | |
![]() Okwuchukwu Ezeh 33 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Eduard Rroca) 58 | |
![]() Dimitri Cavare 63 | |
![]() Furkan Apaydin (Thay: Engjell Hoti) 72 | |
![]() Orhan Nahirci (Thay: Erkam Develi) 81 | |
![]() Batuhan Celik (Thay: Cebio Soukou) 85 | |
![]() Oguzcan Caliskan (Thay: Moustapha Camara) 85 | |
![]() Mustafa Eser (Thay: Atalay Babacan) 89 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Umraniyespor
Keciorengucu: Metin Ucar (71), Steven Caulker (44), Mert Kula (4), Ugur Kaan Yildiz (19), Erkam Develi (6), Eduard Rroca (8), Moustapha Camara (14), Ali Dere (11), Marcos Silva (88), Malaly Dembele (10), Okwuchukwu Ezeh (21)
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Dimitri Cavare (97), Tomislav Glumac (44), Burak Oksuz (53), Atalay Babacan (20), Jurgen Bardhi (10), Oguz Yildirim (70), Bernardo Sousa (77), Engjell Hoti (5), Engin Poyraz Efe Yildirim (9), Cebio Soukou (27)
Thay người | |||
58’ | Eduard Rroca Aliou Badara Traore | 72’ | Engjell Hoti Furkan Apaydin |
81’ | Erkam Develi Orhan Nahirci | 85’ | Cebio Soukou Batuhan Celik |
85’ | Moustapha Camara Oguzcan Caliskan | 89’ | Atalay Babacan Mustafa Eser |
Cầu thủ dự bị | |||
Oguzcan Caliskan | Yusuf Sertkaya | ||
Emre Satilmis | Mehmet Gunes | ||
Hasan Ayaroglu | Mustafa Eser | ||
Mahmut Akan | Batuhan Celik | ||
Aliou Badara Traore | Furkan Apaydin | ||
Mehmet Erdogan | Yusuf Deniz Sas | ||
Suleyman Lus | Ali Bulbul | ||
Orhan Nahirci | Ubeyd Adiyaman | ||
Mame Diouf | Baris Ekincier | ||
Oguzhan Ayaydin | Emre Kaplan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
9 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
11 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
13 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại