![]() Atalay Babacan 16 | |
![]() Kristal Abazaj (Thay: Moustapha Camara) 46 | |
![]() Orhan Nahirci (Thay: Ugur Kaan Yildiz) 46 | |
![]() Jurgen Bardhi (Thay: Cebio Soukou) 62 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Oguzhan Ayaydin) 62 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Malaly Dembele) 62 | |
![]() Mame Biram Diouf 65 | |
![]() Batuhan Celik (Thay: Bernardo Sousa) 70 | |
![]() (Pen) Kristal Abazaj 83 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Dimitri Cavare) 84 | |
![]() Yilmaz Basravi (Thay: Mame Diouf) 88 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Umraniyespor

Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Keciorengucu
Thay người | |||
62’ | Cebio Soukou Jurgen Bardhi | 46’ | Moustapha Camara Kristal Abazaj |
70’ | Bernardo Sousa Batuhan Celik | 46’ | Ugur Kaan Yildiz Orhan Nahirci |
84’ | Dimitri Cavare Baris Ekincier | 62’ | Oguzhan Ayaydin Gorkem Bitin |
62’ | Malaly Dembele Aliou Badara Traore | ||
88’ | Mame Diouf Yilmaz Basravi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Kristal Abazaj | ||
Muhammet Fatih Karasu | Yilmaz Basravi | ||
Batuhan Arici | Gorkem Bitin | ||
Yunus Emre Yilmaz | Emre Satilmis | ||
Cengiz Sirin | Orhan Nahirci | ||
Jurgen Bardhi | William Togui | ||
Baris Ekincier | Halil Can Ayan | ||
Burak Oksuz | Oguzcan Caliskan | ||
Batuhan Celik | Aliou Badara Traore | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Suleyman Lus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
9 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
11 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
13 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại