![]() Malaly Dembele 4 | |
![]() Atakan Akkaynak 6 | |
![]() Malaly Dembele 20 | |
![]() Atakan Cangoz (Thay: Joshgun Diniev) 46 | |
![]() Burak Suleyman (Thay: Eren Karadag) 61 | |
![]() Durel Avounou (Thay: Suat Kaya) 61 | |
![]() Ferhat Yazgan 62 | |
![]() Hasan Ayaroglu (Thay: Moustapha Camara) 68 | |
![]() Marcos Silva (Thay: Oguzhan Ayaydin) 71 | |
![]() Kadir Seven 75 | |
![]() Loick Landre (Thay: Ali Akman) 80 | |
![]() Kerem Kalafat (Thay: Erkan Kas) 84 | |
![]() Burak Suleyman 90+6' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Corum FK

Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Keciorengucu
Corum FK: Hasan Huseyin Akinay (27), Zargo Toure (5), Kadir Seven (25), Atila Turan (89), Atakan Akkaynak (8), Ferhat Yazgan (6), Joshgun Diniev (19), Erkan Kas (39), Suat Kaya (11), Eren Karadag (99), Ali Akman (18)
Keciorengucu: Metin Ucar (71), Ugur Kaan Yildiz (19), Arda Hilmi Sengul (15), Steven Caulker (44), Moustapha Camara (14), Oguzhan Ayaydin (16), Aliou Badara Traore (95), Ali Dere (11), Eduard Rroca (8), Malaly Dembele (10), Okwuchukwu Ezeh (21)
Thay người | |||
46’ | Joshgun Diniev Atakan Cangoz | 68’ | Moustapha Camara Hasan Ayaroglu |
61’ | Eren Karadag Burak Suleyman | 71’ | Oguzhan Ayaydin Marcos Silva |
61’ | Suat Kaya Durel Avounou | ||
80’ | Ali Akman Loick Landre | ||
84’ | Erkan Kas Kerem Kalafat |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Kivanc | Hasan Ayaroglu | ||
Burak Suleyman | Emre Satilmis | ||
Tunahan Ergul | Marcos Silva | ||
Ozan Sol | Mert Kula | ||
Kerem Kalafat | Oguzcan Caliskan | ||
Amar Catic | Mehmet Erdogan | ||
Loick Landre | Suleyman Lus | ||
Eren Tunali | |||
Durel Avounou | |||
Atakan Cangoz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại