![]() Cheikne Sylla 16 | |
![]() Erkan Kas 22 | |
![]() Loick Landre 57 | |
![]() Cheikne Sylla 62 | |
![]() Thomas Verheydt (Thay: Ali Akman) 70 | |
![]() Eren Karadag (Thay: Loick Landre) 70 | |
![]() Burak Suleyman 74 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Tonio Teklic) 76 | |
![]() Toni Tasev (Thay: Yakup Kirtay) 84 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Burak Suleyman) 90 | |
![]() Durel Avounou (Thay: Atakan Akkaynak) 90 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Odise Roshi) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Corum FK
số liệu thống kê

Erzurum FK

Corum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Corum FK
Erzurum FK: Ataberk Dadakdeniz (16), Mustafa Akbas (2), Mustafa Yumlu (22), Orhan Ovacikli (53), Tonio Teklic (91), Giovanni Crociata (24), Guram Giorbelidze (15), Yakup Kirtay (3), Odise Roshi (21), Eren Tozlu (10), Cheikne Sylla (29)
Corum FK: Hasan Huseyin Akinay (27), Kerem Kalafat (22), Kadir Seven (25), Loick Landre (3), Zargo Toure (5), Atakan Akkaynak (8), Tunahan Ergul (14), Joshgun Diniev (19), Erkan Kas (39), Burak Suleyman (41), Ali Akman (18)
Thay người | |||
76’ | Tonio Teklic Muhammed Furkan Ozhan | 70’ | Ali Akman Thomas Verheydt |
84’ | Yakup Kirtay Toni Tasev | 70’ | Loick Landre Eren Karadag |
90’ | Odise Roshi Koray Kilinc | 90’ | Burak Suleyman Suat Kaya |
90’ | Atakan Akkaynak Durel Avounou |
Cầu thủ dự bị | |||
Goktug Bakirbas | Ahmet Kivanc | ||
Gokhan Akkan | Eren Tunali | ||
Koray Kilinc | Hasan Ege Akdogan | ||
Salih Sarikaya | Thomas Verheydt | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Suat Kaya | ||
Omer Arda Kara | Ahmethan Kose | ||
Toni Tasev | Durel Avounou | ||
Serefhan Saglik | Ozan Sol | ||
Can Efe Bozaci | |||
Eren Karadag |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 20 | 59 | T H T T B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | T T T B H |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | T B H B T |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | H T T H T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | T B T H H |
13 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | B B H H T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H T B T B |
16 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -2 | 38 | H B B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại