Santiago Bismarks ra hiệu cho một quả ném biên cho Llaneros, gần khu vực của America Cali.
![]() Carlos Sierra (Kiến tạo: Michael Rangel) 4 | |
![]() Cristian Barrios (Kiến tạo: Marcos David Mina Lucumi) 24 | |
![]() Cristian Barrios 29 | |
![]() (og) Brayan Medina 31 | |
![]() Yerson Candelo 40 | |
![]() Rodrigo Holgado (Thay: Luis Felipe Gomez Miranda) 46 | |
![]() Jan Lucumi (Thay: Franco Leys) 46 | |
![]() Mateo Castillo (Thay: Yerson Candelo) 46 | |
![]() Kener Valencia (Thay: Freddy Espinal Valverde) 51 | |
![]() Eder Balanta 53 | |
![]() Jan Carlos Angulo Rosales 55 | |
![]() Rodrigo Holgado (Kiến tạo: Sebastian Navarro) 60 | |
![]() Kener Valencia 61 | |
![]() Marlon Ricardo Sierra Zamora (Thay: Jorge Duvan Mosquera Campana) 65 | |
![]() Eder Balanta (Kiến tạo: Marcos David Mina Lucumi) 67 | |
![]() Rodrigo Holgado 70 | |
![]() Oscar Vega 77 | |
![]() Juan Vasquez (Thay: Michael Rangel) 79 | |
![]() Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (Thay: Carlos Sierra) 79 | |
![]() Jose Cavadia (Thay: Sebastian Navarro) 80 | |
![]() Joider Micolta (Thay: Duvan Vergara) 88 |
Thống kê trận đấu America de Cali vs Llaneros FC


Diễn biến America de Cali vs Llaneros FC
Ném biên cho Llaneros.
Bóng đi ra ngoài sân và America Cali được hưởng quả phát bóng lên.
Kener Valencia (Llaneros) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Santiago Bismarks ra hiệu cho một quả ném biên của Llaneros ở phần sân của America Cali.
America Cali được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Llaneros được hưởng một quả phạt góc do Santiago Bismarks trao.
Jonatan Stiven Mayorga Oviedo của Llaneros có cú sút về phía khung thành tại Olimpico Pascual Guerrero. Nhưng nỗ lực không thành công.
Santiago Bismarks trao cho America Cali một quả phát bóng lên.
Llaneros được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Llaneros được hưởng một quả phát bóng lên tại Olimpico Pascual Guerrero.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Santiago de Cali.
America Cali được hưởng một quả ném biên tại Olimpico Pascual Guerrero.
Joider Micolta vào sân thay cho Duvan Vergara của America Cali tại Olimpico Pascual Guerrero.
Santiago Bismarks ra hiệu cho một quả đá phạt cho America Cali ở phần sân của họ.
Llaneros cần phải thận trọng. America Cali có một quả ném biên tấn công.
America Cali thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Llaneros.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
America Cali được hưởng một quả phát bóng lên.
Liệu Llaneros có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của America Cali không?
Geovan Montes (Llaneros) đánh đầu – nhưng cú sút trúng cột dọc! Oooh... suýt nữa thì vào.
Đội hình xuất phát America de Cali vs Llaneros FC
America de Cali: Santiago Silva (27), Cristian Tovar (6), Marcos David Mina Lucumi (14), Brayan Medina (23), Yerson Candelo (92), Franco Leys (32), Sebastian Navarro (8), Eder Balanta (3), Cristian Barrios (7), Luis Felipe Gomez Miranda (16), Duvan Vergara (11)
Llaneros FC: Kevin Armesto (1), Jan Carlos Angulo Rosales (20), Jhildrey Alejandro Lasso Aranguren (33), Geovan Montes (31), Jorge Duvan Mosquera Campana (27), Oscar Vega (30), Carlos Sierra (14), Bryan Eduardo Uruena Diaz (10), Maicol Medina (18), Freddy Espinal Valverde (11), Michael Rangel (9)
Thay người | |||
46’ | Yerson Candelo Mateo Castillo | 51’ | Freddy Espinal Valverde Kener Valencia |
46’ | Franco Leys Jan Lucumi | 65’ | Jorge Duvan Mosquera Campana Marlon Ricardo Sierra Zamora |
46’ | Luis Felipe Gomez Miranda Rodrigo Holgado | 79’ | Michael Rangel Juan Vasquez |
80’ | Sebastian Navarro Jose Cavadia | 79’ | Carlos Sierra Jonatan Stiven Mayorga Oviedo |
88’ | Duvan Vergara Joider Micolta |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateo Castillo | Humberto Acevedo | ||
Jan Lucumi | Dannovi Quinones | ||
Rodrigo Holgado | Marlon Ricardo Sierra Zamora | ||
Jorge Soto | Kener Valencia | ||
Joider Micolta | Cristian Valencia | ||
Jose Cavadia | Juan Vasquez | ||
Joel Sebastian Romero | Jonatan Stiven Mayorga Oviedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America de Cali
Thành tích gần đây Llaneros FC
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 18 | 35 | T B T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
5 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 10 | 33 | B T H T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | B B H T T |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | H T B T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 8 | 29 | T H H B B |
9 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B T B T B |
10 | 18 | 7 | 5 | 6 | -2 | 26 | T B H T T | |
11 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | T T H H T |
12 | ![]() | 18 | 5 | 9 | 4 | 0 | 24 | B T B H B |
13 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | T H B B T |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -7 | 17 | B B B T B |
17 | ![]() | 18 | 3 | 8 | 7 | -16 | 17 | H B B H T |
18 | ![]() | 18 | 2 | 9 | 7 | -4 | 15 | B H B H T |
19 | ![]() | 18 | 2 | 4 | 12 | -16 | 10 | B T B B B |
20 | ![]() | 18 | 0 | 8 | 10 | -15 | 8 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại