- Jessy Bennet64
- Toluwalase Arokodare (Thay: Chadrac Akolo)68
- Mathieu Dossevi (Thay: Owen Gene)68
- Kader Bamba (Kiến tạo: Aliou Badji)71
- Mathis Lachuer (Thay: Kader Bamba)84
- Cheick Traore57
- Mickael Le Bihan (Thay: Aurelien Scheidler)70
- Romain Philippoteaux (Thay: Jordan Marie)82
- (og) Mathieu Dossevi90+2'
Thống kê trận đấu Amiens vs Dijon
số liệu thống kê
Amiens
Dijon
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 16
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amiens vs Dijon
Amiens (3-5-2): Regis Gurtner (1), Formose Mendy (5), Mateo Pavlovic (14), Owen Gene (36), Arnaud Lusamba (10), Jessy Bennet (21), Kader Bamba (7), Harouna Sy (18), Aliou Badji (17), Chadrac Akolo (19)
Dijon (5-3-2): Baptiste Reynet (30), Cheick Traore (27), Senou Coulibaly (5), Bruno Ecuele Manga (25), Daniel Congre (3), Adama Fofana (2), Jordan Marie (14), Valentin Jacob (11), Lucas Deaux (12), Aurelien Scheidler (21), Alex Dobre (29)
Amiens
3-5-2
1
Regis Gurtner
5
Formose Mendy
14
Mateo Pavlovic
36
Owen Gene
10
Arnaud Lusamba
21
Jessy Bennet
7
Kader Bamba
18
Harouna Sy
17
Aliou Badji
19
Chadrac Akolo
29
Alex Dobre
21
Aurelien Scheidler
12
Lucas Deaux
11
Valentin Jacob
14
Jordan Marie
2
Adama Fofana
3
Daniel Congre
25
Bruno Ecuele Manga
5
Senou Coulibaly
27
Cheick Traore
30
Baptiste Reynet
Dijon
5-3-2
Thay người | |||
68’ | Owen Gene Mathieu Dossevi | 70’ | Aurelien Scheidler Mickael Le Bihan |
68’ | Chadrac Akolo Toluwalase Arokodare | 82’ | Jordan Marie Romain Philippoteaux |
84’ | Kader Bamba Mathis Lachuer |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohan Thuram Ulien | Reda Benchaa | ||
Nicholas Opoku | Ahmad Nounchil | ||
Mattheo Xantippe | Thomas Roche | ||
Mamadou Fofana | Jessy Pi | ||
Mathis Lachuer | Mickael Le Bihan | ||
Mathieu Dossevi | Frederic Sammaritano | ||
Toluwalase Arokodare | Romain Philippoteaux |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Amiens
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại