- Formose Mendy15
- Jeremy Gelin29
- Nicholas Opoku43
- Nicholas Opoku43
- Abdourahmane Barry (Thay: Doums Fofana)46
- Abdourahmane Barry (Thay: Mamadou Fofana)46
- (Pen) Antoine Leautey57
- Gael Kakuta (Thay: Papiss Demba Cisse)60
- Sebastian Ring (Thay: Mattheo Xantippe)73
- Mathis Lachuer (Thay: Jessy Benet)73
- Mathis Lachuer (Thay: Jessy Bennet)73
- Ange Josue Chibozo (Thay: Toluwalase Emmanuel Arokodare)83
- Ange Chibozo (Thay: Toluwalase Arokodare)83
- Gael Kakuta (Kiến tạo: Ange Chibozo)88
- (og) Regis Gurtner4
- (Pen) Mickael Le Bihan16
- Idrissa Camara52
- Loum Tchaouna (Thay: Idrissa Camara)60
- Valentin Jacob64
- Alexandru Dobre (Thay: Bryan Soumare)69
- Walid Nassi (Thay: Valentin Jacob)69
- Alex Dobre (Thay: Bryan Soumare)69
- Cheik Traore77
- Cheick Traore77
- Lucas Deaux (Thay: Mickael Le Bihan)79
- Jordan Marie (Thay: Ousseynou Thioune)79
- Senou Coulibaly90
Thống kê trận đấu Amiens vs Dijon
số liệu thống kê
Amiens
Dijon
10 Phạm lỗi 19
29 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amiens vs Dijon
Amiens (3-1-4-2): Regis Gurtner (1), Formose Mendy (5), Nicholas Opoku (4), Mamadou Fofana (2), Jeremy Gelin (24), Antoine Leautey (7), Jessy Benet (21), Mattheo Xantippe (26), Toluwalase Emmanuel Arokodare (9), Papiss Demba Cisse (18)
Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Cheik Traore (27), Senou Coulibaly (5), Daniel Congre (3), Adama Fofana (12), Ousseynou Thioune (93), Didier Ndong (20), Bryan Soumare (28), Mickael Le Bihan (8), Valentin Jacob (11), Idrissa Camara (18)
Amiens
3-1-4-2
1
Regis Gurtner
5
Formose Mendy
4
Nicholas Opoku
2
Mamadou Fofana
24
Jeremy Gelin
7
Antoine Leautey
21
Jessy Benet
26
Mattheo Xantippe
9
Toluwalase Emmanuel Arokodare
18
Papiss Demba Cisse
18
Idrissa Camara
11
Valentin Jacob
8
Mickael Le Bihan
28
Bryan Soumare
20
Didier Ndong
93
Ousseynou Thioune
12
Adama Fofana
3
Daniel Congre
5
Senou Coulibaly
27
Cheik Traore
30
Baptiste Reynet
Dijon
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Mamadou Fofana Abdourahmane Barry | 60’ | Idrissa Camara Loum Tchaouna |
60’ | Papiss Demba Cisse Gael Kakuta | 69’ | Bryan Soumare Alexandru Dobre |
73’ | Mattheo Xantippe Sebastian Ring | 69’ | Valentin Jacob Walid Nassi |
73’ | Jessy Bennet Mathis Lachuer | 79’ | Ousseynou Thioune Jordan Marie |
83’ | Toluwalase Arokodare Ange Chibozo | 79’ | Mickael Le Bihan Lucas Deaux |
Cầu thủ dự bị | |||
Ange Chibozo | Matteo Ahlinvi | ||
Sebastian Ring | Alexandru Dobre | ||
Hassane Bande | Loum Tchaouna | ||
Paul Charruau | Jordan Marie | ||
Mathis Lachuer | Saturnin Allagbe | ||
Abdourahmane Barry | Walid Nassi | ||
Gael Kakuta | Lucas Deaux |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Amiens
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại