![]() Bafode Diakite 14 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson 16 | |
![]() Nabil Bentaleb 25 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson 26 | |
![]() Nabil Bentaleb 55 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Giao hữu
Thành tích gần đây Lille
Giao hữu
Ligue 1
Thành tích gần đây Amiens
Giao hữu
Ligue 2
![]() Bafode Diakite 14 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson 16 | |
![]() Nabil Bentaleb 25 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson 26 | |
![]() Nabil Bentaleb 55 |