Chủ Nhật, 18/05/2025
Ismael Bennacer
29
Valentin Rongier (Thay: Ismael Bennacer)
46
Osame Sahraoui (Thay: Chuba Akpom)
46
Amine Gouiri (Kiến tạo: Adrien Rabiot)
57
Ismaily
65
Gabriel Gudmundsson (Thay: Ismaily)
65
Ngal Ayel Mukau (Thay: Nabil Bentaleb)
66
Mitchel Bakker (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)
72
Ulisses Garcia
73
Mathias Fernandez-Pardo (Kiến tạo: Jonathan David)
74
Alexsandro Ribeiro
79
Quentin Merlin (Thay: Ulisses Garcia)
85
Jonathan Rowe (Thay: Luis Henrique)
90

Thống kê trận đấu Lille vs Marseille

số liệu thống kê
Lille
Lille
Marseille
Marseille
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 15
5 Việt vị 0
1 Chuyền dài 2
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lille vs Marseille

Tất cả (323)
90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 48284.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Lille: 40%, Marseille: 60%.

90+4'

Pierre-Emile Hoejbjerg thực hiện cú đá phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng Lucas Chevalier đã kiểm soát được.

90+3'

Gabriel Gudmundsson của Lille đi hơi xa khi kéo ngã Amine Gouiri.

90+3'

Cú sút của Jonathan Rowe bị chặn lại.

90+3'

Amine Gouiri tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Alexsandro Ribeiro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Leonardo Balerdi thắng trong pha không chiến với Benjamin Andre.

90+1'

Nỗ lực tốt của Adrien Rabiot khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+1'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Marseille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Luis Henrique rời sân để nhường chỗ cho Jonathan Rowe trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Gabriel Gudmundsson chặn thành công cú sút.

90'

Cú sút của Mason Greenwood bị chặn lại.

90'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Marseille đang kiểm soát bóng.

90'

Kiểm soát bóng: Lille: 42%, Marseille: 58%.

90'

Aissa Mandi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Lille vs Marseille

Lille (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Aïssa Mandi (2), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Hakon Arnar Haraldsson (7), Nabil Bentaleb (6), Benjamin Andre (21), Matias Fernandez (19), Jonathan David (9), Chuba Akpom (24)

Marseille (4-2-3-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Leonardo Balerdi (5), Geoffrey Kondogbia (19), Ulisses Garcia (6), Ismaël Bennacer (22), Pierre-Emile Højbjerg (23), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Luis Henrique (44), Amine Gouiri (9)

Lille
Lille
4-4-2
30
Lucas Chevalier
12
Thomas Meunier
2
Aïssa Mandi
4
Alexsandro Ribeiro
31
Ismaily
7
Hakon Arnar Haraldsson
6
Nabil Bentaleb
21
Benjamin Andre
19
Matias Fernandez
9
Jonathan David
24
Chuba Akpom
9
Amine Gouiri
44
Luis Henrique
25
Adrien Rabiot
10
Mason Greenwood
23
Pierre-Emile Højbjerg
22
Ismaël Bennacer
6
Ulisses Garcia
19
Geoffrey Kondogbia
5
Leonardo Balerdi
62
Amir Murillo
1
Gerónimo Rulli
Marseille
Marseille
4-2-3-1
Thay người
46’
Chuba Akpom
Osame Sahraoui
46’
Ismael Bennacer
Valentin Rongier
65’
Ismaily
Gabriel Gudmundsson
85’
Ulisses Garcia
Quentin Merlin
66’
Nabil Bentaleb
Ngal'ayel Mukau
90’
Luis Henrique
Jonathan Rowe
72’
Hakon Arnar Haraldsson
Mitchel Bakker
Cầu thủ dự bị
Vito Mannone
Valentin Rongier
Gabriel Gudmundsson
Quentin Merlin
Samuel Umtiti
Jeffrey De Lange
Remy Cabella
Luiz Felipe
Ngal'ayel Mukau
Derek Cornelius
Ayyoub Bouaddi
Amar Dedić
Osame Sahraoui
Amine Harit
André Gomes
Neal Maupay
Mitchel Bakker
Jonathan Rowe
Tình hình lực lượng

Bafode Diakite

Không xác định

Ruben Blanco

Chấn thương mắt cá

Tiago Santos

Chấn thương mắt cá

Edon Zhegrova

Chấn thương cơ

Ethan Mbappé

Va chạm

Angel Gomes

Đau lưng

Huấn luyện viên

Bruno Genesio

Roberto De Zerbi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
31/01 - 2016
18/12 - 2016
18/03 - 2017
30/10 - 2017
21/04 - 2018
01/10 - 2018
26/01 - 2019
02/11 - 2019
17/02 - 2020
21/09 - 2020
04/03 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-0
17/01 - 2022
H1: 0-1
11/09 - 2022
H1: 1-1
21/05 - 2023
H1: 0-1
05/11 - 2023
H1: 0-0
06/04 - 2024
H1: 0-0
14/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
05/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 2-0
13/04 - 2025
H1: 1-2
06/04 - 2025
H1: 1-1
31/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
05/05 - 2025
H1: 0-0
28/04 - 2025
H1: 3-1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X