Số lượng khán giả hôm nay là 48284.
![]() Ismael Bennacer 29 | |
![]() Valentin Rongier (Thay: Ismael Bennacer) 46 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Chuba Akpom) 46 | |
![]() Amine Gouiri (Kiến tạo: Adrien Rabiot) 57 | |
![]() Ismaily 65 | |
![]() Gabriel Gudmundsson (Thay: Ismaily) 65 | |
![]() Ngal Ayel Mukau (Thay: Nabil Bentaleb) 66 | |
![]() Mitchel Bakker (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 72 | |
![]() Ulisses Garcia 73 | |
![]() Mathias Fernandez-Pardo (Kiến tạo: Jonathan David) 74 | |
![]() Alexsandro Ribeiro 79 | |
![]() Quentin Merlin (Thay: Ulisses Garcia) 85 | |
![]() Jonathan Rowe (Thay: Luis Henrique) 90 |
Thống kê trận đấu Lille vs Marseille


Diễn biến Lille vs Marseille
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Lille: 40%, Marseille: 60%.
Pierre-Emile Hoejbjerg thực hiện cú đá phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng Lucas Chevalier đã kiểm soát được.
Gabriel Gudmundsson của Lille đi hơi xa khi kéo ngã Amine Gouiri.
Cú sút của Jonathan Rowe bị chặn lại.
Amine Gouiri tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Alexsandro Ribeiro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leonardo Balerdi thắng trong pha không chiến với Benjamin Andre.
Nỗ lực tốt của Adrien Rabiot khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Luis Henrique rời sân để nhường chỗ cho Jonathan Rowe trong một sự thay đổi chiến thuật.
Gabriel Gudmundsson chặn thành công cú sút.
Cú sút của Mason Greenwood bị chặn lại.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Lille: 42%, Marseille: 58%.
Aissa Mandi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Lille vs Marseille
Lille (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Aïssa Mandi (2), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Hakon Arnar Haraldsson (7), Nabil Bentaleb (6), Benjamin Andre (21), Matias Fernandez (19), Jonathan David (9), Chuba Akpom (24)
Marseille (4-2-3-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Leonardo Balerdi (5), Geoffrey Kondogbia (19), Ulisses Garcia (6), Ismaël Bennacer (22), Pierre-Emile Højbjerg (23), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Luis Henrique (44), Amine Gouiri (9)


Thay người | |||
46’ | Chuba Akpom Osame Sahraoui | 46’ | Ismael Bennacer Valentin Rongier |
65’ | Ismaily Gabriel Gudmundsson | 85’ | Ulisses Garcia Quentin Merlin |
66’ | Nabil Bentaleb Ngal'ayel Mukau | 90’ | Luis Henrique Jonathan Rowe |
72’ | Hakon Arnar Haraldsson Mitchel Bakker |
Cầu thủ dự bị | |||
Vito Mannone | Valentin Rongier | ||
Gabriel Gudmundsson | Quentin Merlin | ||
Samuel Umtiti | Jeffrey De Lange | ||
Remy Cabella | Luiz Felipe | ||
Ngal'ayel Mukau | Derek Cornelius | ||
Ayyoub Bouaddi | Amar Dedić | ||
Osame Sahraoui | Amine Harit | ||
André Gomes | Neal Maupay | ||
Mitchel Bakker | Jonathan Rowe |
Tình hình lực lượng | |||
Bafode Diakite Không xác định | Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | ||
Tiago Santos Chấn thương mắt cá | |||
Edon Zhegrova Chấn thương cơ | |||
Ethan Mbappé Va chạm | |||
Angel Gomes Đau lưng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs Marseille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Marseille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại