Marseille giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
![]() Ismael Kone (Kiến tạo: Lilian Brassier) 14 | |
![]() (Pen) Mason Greenwood 21 | |
![]() (Pen) Mason Greenwood 27 | |
![]() Ismael Kone 29 | |
![]() Anthony Rouault 30 | |
![]() Adrien Rabiot (Kiến tạo: Mason Greenwood) 38 | |
![]() Luiz Felipe 40 | |
![]() Mason Greenwood (Kiến tạo: Jonathan Rowe) 45+1' | |
![]() Pol Lirola (Thay: Luiz Felipe) 46 | |
![]() Lorenz Assignon 50 | |
![]() Andres Gomez (Thay: Jeremy Jacquet) 61 | |
![]() Seko Fofana (Thay: Ismael Kone) 61 | |
![]() Jordan James (Thay: Azor Matusiwa) 61 | |
![]() Michael Murillo 64 | |
![]() Bilal Nadir (Thay: Ismael Bennacer) 64 | |
![]() Amar Dedic (Thay: Quentin Merlin) 64 | |
![]() Amine Harit (Thay: Jonathan Rowe) 71 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Ludovic Blas) 71 | |
![]() Andres Gomez (Kiến tạo: Kazeem Olaigbe) 77 | |
![]() Neal Maupay (Thay: Amine Gouiri) 83 | |
![]() Amar Dedic 89 | |
![]() Steve Mandanda (Thay: Brice Samba) 90 | |
![]() Adrien Rabiot (Kiến tạo: Amine Harit) 90+2' |
Thống kê trận đấu Marseille vs Rennes


Diễn biến Marseille vs Rennes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Marseille: 61%, Rennes: 39%.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Brice Samba rời sân để được thay thế bởi Steve Mandanda trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pierre-Emile Hoejbjerg đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Pierre-Emile Hoejbjerg đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Adrien Rabiot đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Adrien Rabiot đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Amine Harit đã kiến tạo cho bàn thắng.
Amine Harit đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrien Rabiot ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Adrien Rabiot ghi bàn bằng chân trái!
Amine Harit tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Amine Harit tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kazeem Olaigbe từ Rennes bị bắt lỗi việt vị.
Rennes đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Marseille vs Rennes
Marseille (4-2-3-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Leonardo Balerdi (5), Luiz Felipe (4), Luis Henrique (44), Ismaël Bennacer (22), Pierre-Emile Højbjerg (23), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Jonathan Rowe (17), Amine Gouiri (9)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Lilian Brassier (5), Anthony Rouault (24), Jeremy Jacquet (97), Lorenz Assignon (22), Azor Matusiwa (6), Djaoui Cisse (38), Ismaël Koné (90), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (10), Arnaud Kalimuendo (9)


Thay người | |||
’ | Amar Dedic Quentin Merlin | 61’ | Ismael Kone Seko Fofana |
46’ | Luiz Felipe Pol Lirola | 61’ | Azor Matusiwa Jordan James |
64’ | Quentin Merlin Amar Dedić | 61’ | Jeremy Jacquet Andres Gomez |
64’ | Ismael Bennacer Bilal Nadir | 71’ | Ludovic Blas Kazeem Olaigbe |
71’ | Jonathan Rowe Amine Harit | 90’ | Brice Samba Steve Mandanda |
83’ | Amine Gouiri Neal Maupay |
Cầu thủ dự bị | |||
Derek Cornelius | Steve Mandanda | ||
Ulisses Garcia | Mahamadou Nagida | ||
Jeffrey De Lange | Seko Fofana | ||
Quentin Merlin | Jordan James | ||
Pol Lirola | Hans Hateboer | ||
Amar Dedić | Kyogo Furuhashi | ||
Amine Harit | Kazeem Olaigbe | ||
Bilal Nadir | Andres Gomez | ||
Neal Maupay | Mohamed Kader Meite |
Tình hình lực lượng | |||
Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | Dogan Alemdar Không xác định | ||
Valentin Rongier Chấn thương cơ | Christopher Wooh Kỷ luật | ||
Geoffrey Kondogbia Chấn thương cơ | Alidu Seidu Không xác định | ||
Ayanda Sishuba Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Marseille vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại