Thứ Hai, 07/04/2025
(Pen) Pierre-Emerick Aubameyang
8
Baptiste Santamaria
36
Warmed Omari (Thay: Arthur Theate)
40
Michael Murillo (Thay: Jonathan Clauss)
46
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Baptiste Santamaria)
58
Christopher Wooh
61
Azzedine Ounahi (Kiến tạo: Michael Murillo)
65
Iliman Ndiaye
67
Leonardo Balerdi (Thay: Ismaila Sarr)
70
Vitor Oliveira (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang)
70
Nemanja Matic
76
Francois Mughe (Thay: Renan Lodi)
77
Amine Harit (VAR check)
78
Ludovic Blas (Thay: Enzo Le Fee)
79
Bertug Yildirim (Thay: Martin Terrier)
79
Lorenz Assignon (Thay: Benjamin Bourigeaud)
79
Francois Mughe
81
Jordan Veretout (Thay: Amine Harit)
87
Amine Gouiri
90

Thống kê trận đấu Marseille vs Rennais

số liệu thống kê
Marseille
Marseille
Rennais
Rennais
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 14
10 Ném biên 15
2 Việt vị 1
12 Chuyền dài 13
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Marseille vs Rennais

Tất cả (315)
90+8'

Marseille có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Kiểm soát bóng: Marseille: 43%, Rennes: 57%.

90+8'

Rennes với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+7'

Chancel Mbemba của Marseille chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+7'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Quả phát bóng lên cho Marseille.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Marseille.

90+6'

Ludovic Blas sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm

90+6'

Rennes với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+6'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Marseille: 44%, Rennes: 56%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Rennes.

90+4'

Nemanja Matic của Rennes cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Thử thách nguy hiểm của Warmed Omari từ Rennes. Vitor Oliveira là người nhận được điều đó.

90+4'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Lorenz Transferon của Rennes vấp ngã Francois Mughe

90+3'

Amine Gouiri của Rennes tung cú sút đi chệch mục tiêu

90+3'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Marseille đang kiểm soát bóng.

90+3'

Trò chơi được khởi động lại.

Đội hình xuất phát Marseille vs Rennais

Marseille (4-2-3-1): Pau Lopez (16), Jonathan Clauss (7), Samuel Gigot (4), Chancel Mbemba (99), Renan Lodi (12), Geoffrey Kondogbia (19), Azzedine Ounahi (8), Ismaila Sarr (23), Amine Harit (11), Iliman Ndiaye (29), Pierre-Emerick Aubameyang (10)

Rennais (3-4-2-1): Steve Mandanda (30), Christopher Wooh (15), Jeanuel Belocian (16), Arthur Theate (5), Benjamin Bourigeaud (14), Nemanja Matic (21), Baptiste Santamaria (8), Adrien Truffert (3), Amine Gouiri (10), Enzo Le Fee (28), Martin Terrier (7)

Marseille
Marseille
4-2-3-1
16
Pau Lopez
7
Jonathan Clauss
4
Samuel Gigot
99
Chancel Mbemba
12
Renan Lodi
19
Geoffrey Kondogbia
8
Azzedine Ounahi
23
Ismaila Sarr
11
Amine Harit
29
Iliman Ndiaye
10
Pierre-Emerick Aubameyang
7
Martin Terrier
28
Enzo Le Fee
10
Amine Gouiri
3
Adrien Truffert
8
Baptiste Santamaria
21
Nemanja Matic
14
Benjamin Bourigeaud
5
Arthur Theate
16
Jeanuel Belocian
15
Christopher Wooh
30
Steve Mandanda
Rennais
Rennais
3-4-2-1
Thay người
46’
Jonathan Clauss
Michael Murillo
40’
Arthur Theate
Warmed Omari
70’
Pierre-Emerick Aubameyang
Vítor Carvalho
58’
Baptiste Santamaria
Arnaud Kalimuendo
70’
Ismaila Sarr
Leonardo Balerdi
79’
Benjamin Bourigeaud
Lorenz Assignon
77’
Renan Lodi
Francois Mughe
79’
Martin Terrier
Bertug Ozgur Yildirim
87’
Amine Harit
Jordan Veretout
79’
Enzo Le Fee
Ludovic Blas
Cầu thủ dự bị
Ruben Blanco
Gauthier Gallon
Bamo Meite
Lorenz Assignon
Michael Murillo
Warmed Omari
Francois Mughe
Mahamadou Nagida
Bilal Nadir
Fabian Rieder
Noam Mayoka
Bertug Ozgur Yildirim
Vítor Carvalho
Arnaud Kalimuendo
Jordan Veretout
Ibrahim Salah
Leonardo Balerdi
Ludovic Blas
Huấn luyện viên

Roberto De Zerbi

Habib Beye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
19/03 - 2016
22/09 - 2016
18/02 - 2017
11/09 - 2017
13/01 - 2018
27/08 - 2018
24/02 - 2019
30/09 - 2019
11/01 - 2020
17/12 - 2020
31/01 - 2021
19/09 - 2021
15/05 - 2022
18/09 - 2022
Cúp quốc gia Pháp
21/01 - 2023
Ligue 1
06/03 - 2023
04/12 - 2023
Cúp quốc gia Pháp
22/01 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
Ligue 1
17/03 - 2024
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
07/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
10/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
27/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rennais

Ligue 1
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2823505474T T T T T
2MarseilleMarseille2816481952T B B B T
3AS MonacoAS Monaco2815581950T H T T B
4StrasbourgStrasbourg2814771149T T T T T
5LyonLyon2814681648T T T B T
6NiceNice2813871747T B H B B
7LilleLille2813871247B T B T B
8BrestBrest2813411143B T H T T
9LensLens2812610242B T T B T
10AuxerreAuxerre2810810038B T H T T
11ToulouseToulouse289712134T H B B B
12RennesRennes2810216032T B B T B
13NantesNantes287912-1430B B T B T
14AngersAngers287615-2027B B B B B
15Le HavreLe Havre288317-2627T H B T T
16ReimsReims286814-1326B B H T B
17Saint-EtienneSaint-Etienne286517-3623B H T B B
18MontpellierMontpellier284321-4315B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X