Chủ Nhật, 18/05/2025
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Ludovic Blas)
15
Djaoui Cisse (VAR check)
35
Pablo Rosario
45+3'
Gaetan Laborde (Thay: Morgan Sanson)
46
Jeremie Boga (Thay: Ali Abdi)
46
Dante (Thay: Antoine Mendy)
46
Sofiane Diop (Thay: Evann Guessand)
62
Tom Louchet (Thay: Pablo Rosario)
62
Lorenz Assignon (Thay: Mousa Tamari)
62
Seko Fofana (Thay: Ismael Kone)
75
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Azor Matusiwa)
80
Mohamed-Ali Cho (Thay: Jeremie Boga)
82
Jordan James (Thay: Djaoui Cisse)
84
Mohamed Meite (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
90
Lilian Brassier
90+4'

Thống kê trận đấu Rennes vs Nice

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Nice
Nice
50 Kiểm soát bóng 50
5 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 25
0 Việt vị 7
0 Chuyền dài 5
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs Nice

Tất cả (285)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 26118.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Rennes: 51%, Nice: 49%.

90+7'

Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+7'

Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Lilian Brassier từ Rennes đá ngã Gaetan Laborde.

90+6'

Ludovic Blas từ Rennes thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+5'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Lilian Brassier không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Lilian Brassier không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lilian Brassier từ Rennes làm ngã Gaetan Laborde.

90+5' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Lilian Brassier không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Lilian Brassier không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+4'

Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Lilian Brassier của Rennes phạm lỗi với Gaetan Laborde

90+4'

Jordan James thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Seko Fofana thắng trong pha không chiến với Dante.

90+3'

Phát bóng lên cho Rennes.

90+3'

Mohamed-Ali Cho không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+3'

Mohamed-Ali Cho sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Brice Samba đã kiểm soát được.

90+3'

Anthony Rouault từ Rennes cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+3'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Rennes vs Nice

Rennes (3-4-2-1): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Lilian Brassier (5), Mousa Tamari (11), Ismaël Koné (90), Djaoui Cisse (38), Adrien Truffert (3), Azor Matusiwa (6), Ludovic Blas (10), Arnaud Kalimuendo (9)

Nice (3-5-2): Marcin Bulka (1), Antoine Mendy (33), Moïse Bombito (64), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Pablo Rosario (8), Morgan Sanson (11), Ali Abdi (2), Evann Guessand (29), Badredine Bouanani (19)

Rennes
Rennes
3-4-2-1
1
Brice Samba
97
Jeremy Jacquet
24
Anthony Rouault
5
Lilian Brassier
11
Mousa Tamari
90
Ismaël Koné
38
Djaoui Cisse
3
Adrien Truffert
6
Azor Matusiwa
10
Ludovic Blas
9
Arnaud Kalimuendo
19
Badredine Bouanani
29
Evann Guessand
2
Ali Abdi
11
Morgan Sanson
8
Pablo Rosario
6
Hichem Boudaoui
92
Jonathan Clauss
26
Melvin Bard
64
Moïse Bombito
33
Antoine Mendy
1
Marcin Bulka
Nice
Nice
3-5-2
Thay người
62’
Mousa Tamari
Lorenz Assignon
46’
Antoine Mendy
Dante
75’
Ismael Kone
Seko Fofana
46’
Mohamed-Ali Cho
Jeremie Boga
84’
Djaoui Cisse
Jordan James
46’
Morgan Sanson
Gaetan Laborde
90’
Arnaud Kalimuendo-Muinga
Mohamed Kader Meite
62’
Evann Guessand
Sofiane Diop
62’
Pablo Rosario
Tom Louchet
82’
Jeremie Boga
Mohamed-Ali Cho
Cầu thủ dự bị
Steve Mandanda
Maxime Dupe
Mahamadou Nagida
Dante
Seko Fofana
Sofiane Diop
Kyogo Furuhashi
Tom Louchet
Andres Gomez
Jeremie Boga
Mohamed Kader Meite
Terem Moffi
Lorenz Assignon
Youssoufa Moukoko
Jordan James
Mohamed-Ali Cho
Christopher Wooh
Gaetan Laborde
Tình hình lực lượng

Dogan Alemdar

Không xác định

Mohamed Abdelmonem

Không xác định

Alidu Seidu

Không xác định

Baptiste Santamaria

Không xác định

Ayanda Sishuba

Chấn thương cơ

Tanguy Ndombele

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Habib Beye

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
19/10 - 2015
10/04 - 2016
14/08 - 2016
12/02 - 2017
17/09 - 2017
08/04 - 2018
15/09 - 2018
14/04 - 2019
01/09 - 2019
25/01 - 2020
13/12 - 2020
01/03 - 2021
12/12 - 2021
H1: 0-1
02/04 - 2022
H1: 0-0
03/01 - 2023
H1: 1-1
06/05 - 2023
H1: 0-0
06/11 - 2023
H1: 1-0
14/01 - 2024
H1: 1-0
04/01 - 2025
H1: 3-1
11/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0
04/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
H1: 3-0
19/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-3
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 3-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X