Chủ Nhật, 18/05/2025
Melvin Bard (Kiến tạo: Jonathan Clauss)
38
Abdoul Ouattara (Thay: Felix Lemarechal)
46
Emanuel Emegha (Kiến tạo: Andrey Santos)
51
Samuel Amo-Ameyaw (Kiến tạo: Andrey Santos)
54
Andrew Omobamidele
56
Antoine Mendy (Thay: Moise Bombito)
61
Sebastian Nanasi (Thay: Samuel Amo-Ameyaw)
69
Habib Diarra
73
Youssouf Ndayishimiye
73
Abakar Sylla (Thay: Valentin Barco)
75
Terem Moffi (Thay: Gaetan Laborde)
76
Morgan Sanson (Thay: Dante)
76
Badredine Bouanani (Thay: Baptiste Santamaria)
76
Pablo Rosario (Thay: Hicham Boudaoui)
84
Sekou Mara (Thay: Emanuel Emegha)
88
Eduard Sobol (Thay: Dilane Bakwa)
88
Pablo Rosario
90+2'
Youssouf Ndayishimiye (Kiến tạo: Jonathan Clauss)
90+4'

Thống kê trận đấu Strasbourg vs Nice

số liệu thống kê
Strasbourg
Strasbourg
Nice
Nice
47 Kiểm soát bóng 53
5 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 24
0 Việt vị 0
2 Chuyền dài 9
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 10
4 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Strasbourg vs Nice

Tất cả (252)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Jonathan Clauss đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3'

Jonathan Clauss đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+4' V À A A O O O - Youssouf Ndayishimiye từ Nice đánh đầu ghi bàn!

V À A A O O O - Youssouf Ndayishimiye từ Nice đánh đầu ghi bàn!

90+3' V À A A A O O O - Youssouf Ndayishimiye từ Nice đánh đầu ghi bàn!

V À A A A O O O - Youssouf Ndayishimiye từ Nice đánh đầu ghi bàn!

90+3'

Jonathan Clauss từ Nice thực hiện quả phạt góc từ bên phải.

90+3'

Abakar Sylla từ Strasbourg cắt bóng chuyền vào hướng khung thành.

90+3'

Jonathan Clauss thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội.

90+2'

Guela Doue từ Strasbourg cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+2'

Pablo Rosario từ Nice nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+2'

Pablo Rosario từ Nice có một pha vào bóng nguy hiểm. Sekou Mara là người nhận hậu quả.

90+1'

Abdoul Ouattara giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 4 phút bù giờ.

90'

Nice đang kiểm soát bóng.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Strasbourg: 49%, Nice: 51%.

89'

Phạt góc cho Strasbourg.

89'

Terem Moffi từ Nice không thể kết nối chính xác với cú volley và đưa bóng đi chệch mục tiêu.

88'

Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Phạt góc cho Strasbourg.

87'

Dilane Bakwa rời sân do chấn thương và được thay thế bởi Eduard Sobol.

87'

Emanuel Emegha rời sân để nhường chỗ cho Sekou Mara trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Strasbourg vs Nice

Strasbourg (3-4-2-1): Đorđe Petrović (1), Guela Doué (22), Andrew Omobamidele (2), Ismael Doukoure (29), Diarra Mouhamadou (19), Andrey Santos (8), Felix Lemarechal (6), Valentín Barco (32), Dilane Bakwa (26), Samuel Amo-Ameyaw (27), Emanuel Emegha (10)

Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Moïse Bombito (64), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Baptiste Santamaria (28), Melvin Bard (26), Evann Guessand (29), Jeremie Boga (7), Gaetan Laborde (24)

Strasbourg
Strasbourg
3-4-2-1
1
Đorđe Petrović
22
Guela Doué
2
Andrew Omobamidele
29
Ismael Doukoure
19
Diarra Mouhamadou
8
Andrey Santos
6
Felix Lemarechal
32
Valentín Barco
26
Dilane Bakwa
27
Samuel Amo-Ameyaw
10
Emanuel Emegha
24
Gaetan Laborde
7
Jeremie Boga
29
Evann Guessand
26
Melvin Bard
28
Baptiste Santamaria
6
Hichem Boudaoui
92
Jonathan Clauss
64
Moïse Bombito
55
Youssouf Ndayishimiye
1
Marcin Bulka
Nice
Nice
3-4-2-1
Thay người
69’
Samuel Amo-Ameyaw
Sebastian Nanasi
61’
Moise Bombito
Antoine Mendy
75’
Valentin Barco
Abakar Sylla
76’
Gaetan Laborde
Terem Moffi
88’
Dilane Bakwa
Eduard Sobol
76’
Dante
Morgan Sanson
88’
Emanuel Emegha
Sékou Mara
76’
Baptiste Santamaria
Badredine Bouanani
84’
Hicham Boudaoui
Pablo Rosario
Cầu thủ dự bị
Karl-Johan Johnsson
Terem Moffi
Abakar Sylla
Antoine Mendy
Amadou Cissé
Sofiane Diop
Eduard Sobol
Maxime Dupe
Sebastian Nanasi
Morgan Sanson
Pape Diong
Badredine Bouanani
Samir El Mourabet
Tom Louchet
Abdoul Ouattara
Pablo Rosario
Sékou Mara
Ali Abdi
Tình hình lực lượng

Alaa Bellaarouch

Không xác định

Dante

Morgan Sanson

Tidiane Diallo

Không xác định

Mohamed Abdelmonem

Chấn thương bắp chân

Diego Moreira

Thẻ đỏ trực tiếp

Tanguy Ndombele

Chấn thương háng

Moïse Sahi Dion

Chấn thương gân Achilles

Mohamed-Ali Cho

Không xác định

Huấn luyện viên

Liam Rosenior

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
22/10 - 2017
29/04 - 2018
23/12 - 2018
03/03 - 2019
27/10 - 2019
30/08 - 2020
17/05 - 2021
H1: 0-1
05/12 - 2021
H1: 0-1
26/02 - 2022
H1: 0-0
14/08 - 2022
H1: 1-0
13/05 - 2023
H1: 1-0
03/09 - 2023
H1: 1-0
28/04 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
H1: 0-1
13/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 3-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784T H B B T
2MarseilleMarseille3420592665B T T H T
3AS MonacoAS Monaco3418792261T H H T T
4NiceNice3417982460H T T T B
5LilleLille3417981660T T T H B
6StrasbourgStrasbourg34161081358H H T T B
7LyonLyon34176111957T B T B B
8LensLens3415712352B T B T H
9BrestBrest3415514-650H B B T T
10ToulouseToulouse3411914142B B H T H
11AuxerreAuxerre3411914-342B B T B H
12RennesRennes3413219241T T B B T
13NantesNantes3481214-1336B H H B H
14AngersAngers3410618-2136T B B T T
15ReimsReims348917-1433T T H B B
16Le HavreLe Havre349520-3232B B H T B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830H T B B T
18MontpellierMontpellier344426-5616B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X