Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Morgan Sanson (Kiến tạo: Badredine Bouanani) 34 | |
![]() Fabian Ruiz (Kiến tạo: Ousmane Dembele) 41 | |
![]() Ali Abdi 43 | |
![]() Ali Abdi 45 | |
![]() Joao Neves 45+2' | |
![]() Morgan Sanson (Kiến tạo: Jonathan Clauss) 46 | |
![]() Bradley Barcola (Thay: Desire Doue) 59 | |
![]() Warren Zaire-Emery (Thay: Joao Neves) 59 | |
![]() Antoine Mendy (Thay: Mohamed Abdelmonem) 67 | |
![]() Baptiste Santamaria (Thay: Morgan Sanson) 67 | |
![]() Nuno Mendes 68 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Ousmane Dembele) 68 | |
![]() Lucas Beraldo (Thay: Marquinhos) 69 | |
![]() Youssouf Ndayishimiye (Kiến tạo: Badredine Bouanani) 70 | |
![]() Warren Zaire-Emery 72 | |
![]() Sofiane Diop (Thay: Badredine Bouanani) 75 | |
![]() Senny Mayulu (Thay: Fabian Ruiz) 78 | |
![]() Tom Louchet (Thay: Ali Abdi) 86 | |
![]() Evann Guessand (Thay: Gaetan Laborde) 86 |
Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Nice


Diễn biến Paris Saint-Germain vs Nice
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 76%, Nice: 24%.
Khvicha Kvaratskhelia từ Paris Saint-Germain thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Nỗ lực tốt của Bradley Barcola khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Nice đang kiểm soát bóng.
Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Paris Saint-Germain thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 76%, Nice: 24%.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Bradley Barcola khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Paris Saint-Germain với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Baptiste Santamaria giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Achraf Hakimi.
Phạt góc cho Nice.
Paris Saint-Germain có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 7 phút bù giờ.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Marcin Bulka thực hiện một pha cứu thua quyết định!
Vitinha sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Marcin Bulka đã kiểm soát được bóng.
Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Nice
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Désiré Doué (14), Ousmane Dembélé (10), Khvicha Kvaratskhelia (7)
Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Mohamed Abdelmonem (5), Youssouf Ndayishimiye (55), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Pablo Rosario (8), Ali Abdi (2), Badredine Bouanani (19), Morgan Sanson (11), Gaetan Laborde (24)


Thay người | |||
59’ | Desire Doue Bradley Barcola | 67’ | Mohamed Abdelmonem Antoine Mendy |
59’ | Joao Neves Warren Zaïre-Emery | 67’ | Morgan Sanson Baptiste Santamaria |
68’ | Ousmane Dembele Gonçalo Ramos | 75’ | Badredine Bouanani Sofiane Diop |
69’ | Marquinhos Beraldo | 86’ | Ali Abdi Tom Louchet |
78’ | Fabian Ruiz Senny Mayulu | 86’ | Gaetan Laborde Evann Guessand |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvey Safonov | Terem Moffi | ||
Presnel Kimpembe | Maxime Dupe | ||
Lucas Hernández | Antoine Mendy | ||
Beraldo | Sofiane Diop | ||
Lee Kang-in | Tom Louchet | ||
Senny Mayulu | Baptiste Santamaria | ||
Gonçalo Ramos | Mohamed-Ali Cho | ||
Bradley Barcola | Evann Guessand | ||
Warren Zaïre-Emery | Jeremie Boga |
Tình hình lực lượng | |||
Tanguy Ndombele Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paris Saint-Germain vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 6 | 2 | 55 | 81 | T H B B T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 25 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 26 | 61 | T H H T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 19 | 57 | H T T T B |
5 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 15 | 57 | T T T H B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 13 | 57 | H H T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 17 | 54 | T B T B B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | H B B T T |
9 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | -1 | 49 | B T B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -1 | 42 | B B T B H |
11 | ![]() | 33 | 13 | 2 | 18 | 3 | 41 | T T B B T |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 0 | 39 | B B H T H |
13 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -19 | 36 | T B B T T |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | T T H B B |
15 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -16 | 33 | B H H B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 4 | 20 | -32 | 31 | B B H T B |
17 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -37 | 30 | H T B B T |
18 | ![]() | 33 | 4 | 4 | 25 | -53 | 16 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại