Số lượng khán giả hôm nay là 16787.
Trực tiếp kết quả Montpellier vs Paris Saint-Germain hôm nay 11-05-2025
Giải Ligue 1 - CN, 11/5
Kết thúc



![]() Lucas Beraldo 39 | |
![]() Jordan Ferri 42 | |
![]() Senny Mayulu (Kiến tạo: Warren Zaire-Emery) 44 | |
![]() Goncalo Ramos (Kiến tạo: Ibrahim Mbaye) 49 | |
![]() (Pen) Goncalo Ramos 59 | |
![]() Noham Kamara (Thay: Desire Doue) 60 | |
![]() Tanguy Coulibaly (Kiến tạo: Jordan Ferri) 64 | |
![]() Goncalo Ramos (Kiến tạo: Arnau Tenas) 65 | |
![]() Wilfried Ndollo Bille (Thay: Enzo Tchato) 67 | |
![]() Junior Ndiaye (Thay: Jordan Ferri) 68 | |
![]() Yoram Zague (Thay: Bradley Barcola) 68 | |
![]() Stefan Dzodic (Thay: Rabby Nzingoula) 84 | |
![]() Wahbi Khazri (Thay: Theo Chennahi) 84 | |
![]() Teji Savanier (Thay: Joris Chotard) 85 |
Số lượng khán giả hôm nay là 16787.
Paris Saint-Germain giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lucas Beraldo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Montpellier bắt đầu một pha phản công.
Wahbi Khazri thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: Montpellier: 32%, Paris Saint-Germain: 68%.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.
Wahbi Khazri không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Teji Savanier của Montpellier thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Lucas Beraldo thành công trong việc chặn cú sút.
Wahbi Khazri sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Arnau Tenas đã kiểm soát được tình hình
Một cú sút của Wahbi Khazri bị chặn lại.
Wahbi Khazri thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Lucas Mincarelli Davin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Stefan Dzodic thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Montpellier (5-3-2): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Yael Mouanga (47), Becir Omeragic (27), Joris Chotard (13), Lucas Mincarelli (21), Rabby Nzingoula (19), Jordan Ferri (12), Khalil Fayad (22), Theo Chennahi (44), Tanguy Coulibaly (70)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Arnau Tenas (80), Warren Zaïre-Emery (33), Axel Tape (48), Beraldo (35), Lucas Hernández (21), Senny Mayulu (24), Lee Kang-in (19), Ibrahim Mbaye (49), Désiré Doué (14), Gonçalo Ramos (9), Bradley Barcola (29)
Thay người | |||
67’ | Enzo Tchato Wilfried Ndollo Bille | 60’ | Desire Doue Noham Kamara |
68’ | Jordan Ferri Junior Ndiaye | 68’ | Bradley Barcola Yoram Zague |
84’ | Rabby Nzingoula Stefan Dzodic | ||
84’ | Theo Chennahi Wahbi Khazri | ||
85’ | Joris Chotard Teji Savanier |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitry Bertaud | Yoram Zague | ||
Bamo Meite | Noham Kamara | ||
Kiki | Wassim Slama | ||
Wilfried Ndollo Bille | Khvicha Kvaratskhelia | ||
Falaye Sacko | Quentin Ndjantou | ||
Teji Savanier | João Neves | ||
Stefan Dzodic | Matvey Safonov | ||
Wahbi Khazri | |||
Junior Ndiaye |
Tình hình lực lượng | |||
Nikola Maksimovic Không xác định | |||
Modibo Sagnan Chấn thương đùi | |||
Christopher Jullien Chấn thương dây chằng chéo | |||
Issiaga Sylla Chấn thương bắp chân | |||
Theo Sainte-Luce Chấn thương cơ | |||
Axel Gueguin Không xác định | |||
Nicolas Pays Chấn thương bàn chân | |||
Yanis Ali Issoufou Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 55 | 82 | T H B B T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 6 | 9 | 25 | 63 | B T T H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 8 | 8 | 26 | 62 | T H H T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 19 | 58 | H T T T B |
5 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 15 | 58 | T T T H B |
6 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 13 | 58 | H H T T B |
7 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | 17 | 55 | T B T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | -1 | 51 | H B B T T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | B T B T H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -1 | 43 | B B T B H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 3 | 18 | 3 | 42 | T T B B T |
12 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | 0 | 40 | B B H T H |
13 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -19 | 37 | T B B T T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T H B B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 13 | 14 | -16 | 34 | B H H B H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 5 | 20 | -32 | 32 | B B H T B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -37 | 31 | H T B B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -53 | 17 | B B H B B |