Brest kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Rabby Nzingoula 13 | |
![]() Romain Del Castillo (Kiến tạo: Mahdi Camara) 15 | |
![]() Wilfried Ndollo Bille (Thay: Enzo Tchato) 46 | |
![]() Joris Chotard (Thay: Jordan Ferri) 56 | |
![]() Wahbi Khazri (Thay: Tanguy Coulibaly) 66 | |
![]() Teji Savanier (Thay: Junior Ndiaye) 66 | |
![]() Hugo Magnetti (Thay: Kamory Doumbia) 68 | |
![]() Abdallah Sima (Thay: Romain Del Castillo) 68 | |
![]() Pierre Lees-Melou 73 | |
![]() Bamo Meite (Thay: Yael Mouanga) 75 | |
![]() Mama Balde (Thay: Ludovic Ajorque) 81 | |
![]() Jonas Martin (Thay: Mahdi Camara) 87 | |
![]() Khalil Fayad 88 |
Thống kê trận đấu Brest vs Montpellier


Diễn biến Brest vs Montpellier
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Brest: 63%, Montpellier: 37%.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Becir Omeragic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rabby Nzingoula của Montpellier đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Brendan Chardonnet.
Marco Bizot bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt bóng.
Kenny Lala của Brest chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Montpellier thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Brest đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Montpellier đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Brest: 63%, Montpellier: 37%.

Thẻ vàng cho Khalil Fayad.
Pha vào bóng liều lĩnh. Khalil Fayad phạm lỗi thô bạo với Pierre Lees-Melou.
Brest đang kiểm soát bóng.
Marco Bizot bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt bóng.
Montpellier thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Brest vs Montpellier
Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Brendan Chardonnet (5), Massadio Haïdara (22), Mahdi Camara (45), Pierre Lees-Melou (20), Kamory Doumbia (9), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Mathias Pereira Lage (26)
Montpellier (5-4-1): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Yael Mouanga (47), Becir Omeragic (27), Lucas Mincarelli (21), Theo Sainte-Luce (17), Tanguy Coulibaly (70), Rabby Nzingoula (19), Jordan Ferri (12), Khalil Fayad (22), Junior Ndiaye (41)


Thay người | |||
68’ | Romain Del Castillo Abdallah Sima | 46’ | Enzo Tchato Wilfried Ndollo Bille |
68’ | Kamory Doumbia Hugo Magnetti | 56’ | Jordan Ferri Joris Chotard |
81’ | Ludovic Ajorque Mama Baldé | 66’ | Junior Ndiaye Teji Savanier |
87’ | Mahdi Camara Jonas Martin | 66’ | Tanguy Coulibaly Wahbi Khazri |
75’ | Yael Mouanga Bamo Meite |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdallah Sima | Dimitry Bertaud | ||
Bradley Locko | Bamo Meite | ||
Hugo Magnetti | Kiki | ||
Luck Zogbé | Falaye Sacko | ||
Grégoire Coudert | Teji Savanier | ||
Edimilson Fernandes | Joris Chotard | ||
Romain Faivre | Theo Chennahi | ||
Jonas Martin | Wahbi Khazri | ||
Mama Baldé | Wilfried Ndollo Bille |
Tình hình lực lượng | |||
Abdoulaye Ndiaye Thẻ đỏ trực tiếp | Nikola Maksimovic Không xác định | ||
Soumaïla Coulibaly Không xác định | Christopher Jullien Chấn thương dây chằng chéo | ||
Julien Le Cardinal Chấn thương gân kheo | Issiaga Sylla Chấn thương bắp chân | ||
Ibrahim Salah Va chạm | Axel Gueguin Không xác định | ||
Nicolas Pays Chấn thương bàn chân | |||
Yanis Ali Issoufou Không xác định | |||
Andy Delort Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Montpellier
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Montpellier
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại