Chủ Nhật, 18/05/2025
Rabby Nzingoula
13
Romain Del Castillo (Kiến tạo: Mahdi Camara)
15
Wilfried Ndollo Bille (Thay: Enzo Tchato)
46
Joris Chotard (Thay: Jordan Ferri)
56
Wahbi Khazri (Thay: Tanguy Coulibaly)
66
Teji Savanier (Thay: Junior Ndiaye)
66
Hugo Magnetti (Thay: Kamory Doumbia)
68
Abdallah Sima (Thay: Romain Del Castillo)
68
Pierre Lees-Melou
73
Bamo Meite (Thay: Yael Mouanga)
75
Mama Balde (Thay: Ludovic Ajorque)
81
Jonas Martin (Thay: Mahdi Camara)
87
Khalil Fayad
88

Thống kê trận đấu Brest vs Montpellier

số liệu thống kê
Brest
Brest
Montpellier
Montpellier
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 15
0 Việt vị 3
10 Chuyền dài 1
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brest vs Montpellier

Tất cả (318)
90+5'

Brest kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Brest: 63%, Montpellier: 37%.

90+4'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Becir Omeragic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Rabby Nzingoula của Montpellier đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Brendan Chardonnet.

90+2'

Marco Bizot bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt bóng.

90+2'

Kenny Lala của Brest chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+1'

Montpellier thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Brest đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Montpellier đang kiểm soát bóng.

90'

Kiểm soát bóng: Brest: 63%, Montpellier: 37%.

89' Thẻ vàng cho Khalil Fayad.

Thẻ vàng cho Khalil Fayad.

89'

Pha vào bóng liều lĩnh. Khalil Fayad phạm lỗi thô bạo với Pierre Lees-Melou.

88'

Brest đang kiểm soát bóng.

88'

Marco Bizot bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt bóng.

88'

Montpellier thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Brest vs Montpellier

Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Brendan Chardonnet (5), Massadio Haïdara (22), Mahdi Camara (45), Pierre Lees-Melou (20), Kamory Doumbia (9), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Mathias Pereira Lage (26)

Montpellier (5-4-1): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Yael Mouanga (47), Becir Omeragic (27), Lucas Mincarelli (21), Theo Sainte-Luce (17), Tanguy Coulibaly (70), Rabby Nzingoula (19), Jordan Ferri (12), Khalil Fayad (22), Junior Ndiaye (41)

Brest
Brest
4-3-3
40
Marco Bizot
7
Kenny Lala
5
Brendan Chardonnet
22
Massadio Haïdara
45
Mahdi Camara
20
Pierre Lees-Melou
9
Kamory Doumbia
10
Romain Del Castillo
19
Ludovic Ajorque
26
Mathias Pereira Lage
41
Junior Ndiaye
22
Khalil Fayad
12
Jordan Ferri
19
Rabby Nzingoula
70
Tanguy Coulibaly
17
Theo Sainte-Luce
21
Lucas Mincarelli
27
Becir Omeragic
47
Yael Mouanga
29
Enzo Tchato
40
Benjamin Lecomte
Montpellier
Montpellier
5-4-1
Thay người
68’
Romain Del Castillo
Abdallah Sima
46’
Enzo Tchato
Wilfried Ndollo Bille
68’
Kamory Doumbia
Hugo Magnetti
56’
Jordan Ferri
Joris Chotard
81’
Ludovic Ajorque
Mama Baldé
66’
Junior Ndiaye
Teji Savanier
87’
Mahdi Camara
Jonas Martin
66’
Tanguy Coulibaly
Wahbi Khazri
75’
Yael Mouanga
Bamo Meite
Cầu thủ dự bị
Abdallah Sima
Dimitry Bertaud
Bradley Locko
Bamo Meite
Hugo Magnetti
Kiki
Luck Zogbé
Falaye Sacko
Grégoire Coudert
Teji Savanier
Edimilson Fernandes
Joris Chotard
Romain Faivre
Theo Chennahi
Jonas Martin
Wahbi Khazri
Mama Baldé
Wilfried Ndollo Bille
Tình hình lực lượng

Abdoulaye Ndiaye

Thẻ đỏ trực tiếp

Nikola Maksimovic

Không xác định

Soumaïla Coulibaly

Không xác định

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Julien Le Cardinal

Chấn thương gân kheo

Issiaga Sylla

Chấn thương bắp chân

Ibrahim Salah

Va chạm

Axel Gueguin

Không xác định

Nicolas Pays

Chấn thương bàn chân

Yanis Ali Issoufou

Không xác định

Andy Delort

Không xác định

Huấn luyện viên

Eric Roy

Jean-Louis Gasset

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
17/09 - 2011
04/02 - 2012
13/12 - 2012
05/05 - 2013
22/12 - 2019
20/12 - 2020
17/05 - 2021
11/12 - 2021
03/04 - 2022
28/08 - 2022
12/02 - 2023
26/11 - 2023
14/01 - 2024
10/11 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 3-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
04/05 - 2025
28/04 - 2025
H1: 3-1
20/04 - 2025
H1: 1-2
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
H1: 0-2
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X