Số lượng khán giả hôm nay là 13495.
![]() Chuba Akpom (Thay: Mitchel Bakker) 33 | |
![]() Thomas Meunier 40 | |
![]() Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Romain Del Castillo) 42 | |
![]() Kamory Doumbia 64 | |
![]() Remy Cabella (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 66 | |
![]() Ayyoub Bouaddi (Thay: Ngal Ayel Mukau) 66 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Mathias Fernandez-Pardo) 66 | |
![]() Mathias Pereira-Lage 70 | |
![]() Bradley Locko (Thay: Massadio Haidara) 72 | |
![]() Abdallah Sima (Thay: Romain Del Castillo) 72 | |
![]() Jonas Martin (Thay: Kamory Doumbia) 82 | |
![]() Gabriel Gudmundsson (Thay: Ismaily) 88 | |
![]() Hamidou Makalou (Thay: Ludovic Ajorque) 88 |
Thống kê trận đấu Brest vs Lille


Diễn biến Brest vs Lille
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Brest: 39%, Lille: 61%.
Hugo Magnetti thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Abdoulaye N'Diaye giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Brest: 39%, Lille: 61%.
Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aissa Mandi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Brest.
Osame Sahraoui từ Lille sút bóng ra ngoài khung thành.
XÀ NGANG! Cú sút từ Chuba Akpom làm rung chuyển xà ngang!
Một cú sút của Chuba Akpom bị chặn lại.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gabriel Gudmundsson của Lille chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Lucas Chevalier bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Brest vs Lille
Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Edimilson Fernandes (6), Abdoulaye Ndiaye (3), Massadio Haïdara (22), Mahdi Camara (45), Hugo Magnetti (8), Kamory Doumbia (9), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Mathias Pereira Lage (26)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Aïssa Mandi (2), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Ngal'ayel Mukau (17), Nabil Bentaleb (6), Mitchel Bakker (20), Hakon Arnar Haraldsson (7), Matias Fernandez (19), Jonathan David (9)


Thay người | |||
72’ | Massadio Haidara Bradley Locko | 33’ | Mitchel Bakker Chuba Akpom |
72’ | Romain Del Castillo Abdallah Sima | 66’ | Hakon Arnar Haraldsson Remy Cabella |
82’ | Kamory Doumbia Jonas Martin | 66’ | Ngal Ayel Mukau Ayyoub Bouaddi |
88’ | Ludovic Ajorque Hamidou Makalou | 66’ | Mathias Fernandez-Pardo Osame Sahraoui |
88’ | Ismaily Gabriel Gudmundsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Salah | Chuba Akpom | ||
Grégoire Coudert | Vito Mannone | ||
Bradley Locko | Gabriel Gudmundsson | ||
Luck Zogbé | Samuel Umtiti | ||
Raphael Le Guen | Remy Cabella | ||
Jonas Martin | Ayyoub Bouaddi | ||
Hamidou Makalou | Angel Gomes | ||
Abdallah Sima | Osame Sahraoui |
Tình hình lực lượng | |||
Soumaïla Coulibaly Không xác định | Tiago Santos Chấn thương mắt cá | ||
Julien Le Cardinal Chấn thương gân kheo | Edon Zhegrova Chấn thương cơ | ||
Jordan Amavi Va chạm | Ethan Mbappé Va chạm | ||
Romain Faivre Không xác định | |||
Mama Baldé Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại