Chủ Nhật, 18/05/2025
Chuba Akpom (Thay: Mitchel Bakker)
33
Thomas Meunier
40
Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Romain Del Castillo)
42
Kamory Doumbia
64
Remy Cabella (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)
66
Ayyoub Bouaddi (Thay: Ngal Ayel Mukau)
66
Osame Sahraoui (Thay: Mathias Fernandez-Pardo)
66
Mathias Pereira-Lage
70
Bradley Locko (Thay: Massadio Haidara)
72
Abdallah Sima (Thay: Romain Del Castillo)
72
Jonas Martin (Thay: Kamory Doumbia)
82
Gabriel Gudmundsson (Thay: Ismaily)
88
Hamidou Makalou (Thay: Ludovic Ajorque)
88

Thống kê trận đấu Brest vs Lille

số liệu thống kê
Brest
Brest
Lille
Lille
39 Kiểm soát bóng 61
6 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 17
0 Việt vị 1
3 Chuyền dài 3
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 12
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brest vs Lille

Tất cả (315)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 13495.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Kiểm soát bóng: Brest: 39%, Lille: 61%.

90+7'

Hugo Magnetti thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+7'

Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Abdoulaye N'Diaye giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Kiểm soát bóng: Brest: 39%, Lille: 61%.

90+5'

Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Aissa Mandi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Phát bóng lên cho Brest.

90+4'

Osame Sahraoui từ Lille sút bóng ra ngoài khung thành.

90+4'

XÀ NGANG! Cú sút từ Chuba Akpom làm rung chuyển xà ngang!

90+4'

Một cú sút của Chuba Akpom bị chặn lại.

90+4'

Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Gabriel Gudmundsson của Lille chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+2'

Lucas Chevalier bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Brest vs Lille

Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Edimilson Fernandes (6), Abdoulaye Ndiaye (3), Massadio Haïdara (22), Mahdi Camara (45), Hugo Magnetti (8), Kamory Doumbia (9), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Mathias Pereira Lage (26)

Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Aïssa Mandi (2), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Ngal'ayel Mukau (17), Nabil Bentaleb (6), Mitchel Bakker (20), Hakon Arnar Haraldsson (7), Matias Fernandez (19), Jonathan David (9)

Brest
Brest
4-3-3
40
Marco Bizot
7
Kenny Lala
6
Edimilson Fernandes
3
Abdoulaye Ndiaye
22
Massadio Haïdara
45
Mahdi Camara
8
Hugo Magnetti
9
Kamory Doumbia
10
Romain Del Castillo
19
Ludovic Ajorque
26
Mathias Pereira Lage
9
Jonathan David
19
Matias Fernandez
7
Hakon Arnar Haraldsson
20
Mitchel Bakker
6
Nabil Bentaleb
17
Ngal'ayel Mukau
31
Ismaily
4
Alexsandro Ribeiro
2
Aïssa Mandi
12
Thomas Meunier
30
Lucas Chevalier
Lille
Lille
4-2-3-1
Thay người
72’
Massadio Haidara
Bradley Locko
33’
Mitchel Bakker
Chuba Akpom
72’
Romain Del Castillo
Abdallah Sima
66’
Hakon Arnar Haraldsson
Remy Cabella
82’
Kamory Doumbia
Jonas Martin
66’
Ngal Ayel Mukau
Ayyoub Bouaddi
88’
Ludovic Ajorque
Hamidou Makalou
66’
Mathias Fernandez-Pardo
Osame Sahraoui
88’
Ismaily
Gabriel Gudmundsson
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Salah
Chuba Akpom
Grégoire Coudert
Vito Mannone
Bradley Locko
Gabriel Gudmundsson
Luck Zogbé
Samuel Umtiti
Raphael Le Guen
Remy Cabella
Jonas Martin
Ayyoub Bouaddi
Hamidou Makalou
Angel Gomes
Abdallah Sima
Osame Sahraoui
Tình hình lực lượng

Soumaïla Coulibaly

Không xác định

Tiago Santos

Chấn thương mắt cá

Julien Le Cardinal

Chấn thương gân kheo

Edon Zhegrova

Chấn thương cơ

Jordan Amavi

Va chạm

Ethan Mbappé

Va chạm

Romain Faivre

Không xác định

Mama Baldé

Không xác định

Huấn luyện viên

Eric Roy

Bruno Genesio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
26/11 - 2011
08/04 - 2012
10/11 - 2012
31/03 - 2013
07/12 - 2019
08/11 - 2020
14/02 - 2021
24/10 - 2021
H1: 1-1
22/01 - 2022
H1: 1-0
12/01 - 2023
H1: 0-0
25/02 - 2023
H1: 0-1
22/10 - 2023
H1: 1-0
17/03 - 2024
H1: 0-0
07/12 - 2024
H1: 2-0
11/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 3-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
04/05 - 2025
28/04 - 2025
H1: 3-1
20/04 - 2025
H1: 1-2
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
H1: 0-2
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 2-0
13/04 - 2025
H1: 1-2
06/04 - 2025
H1: 1-1
31/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X