Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Remy Cabella 37 | |
![]() Ange Martial Tia (Thay: Aurelio Buta) 59 | |
![]() Sergio Akieme (Kiến tạo: Mory Gbane) 60 | |
![]() Nhoa Sangui (Thay: Junya Ito) 69 | |
![]() John Patrick (Thay: Amadou Kone) 70 | |
![]() Hafiz Ibrahim (Thay: Jordan Pefok) 70 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Jonathan David) 73 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Ayyoub Bouaddi) 80 | |
![]() Joseph Okumu 84 | |
![]() (Pen) Chuba Akpom 86 | |
![]() Oumar Diakite (Thay: Valentin Atangana Edoa) 88 | |
![]() Ngal Ayel Mukau (Thay: Remy Cabella) 89 |
Thống kê trận đấu Lille vs Reims


Diễn biến Lille vs Reims
Kiểm soát bóng: Lille: 79%, Reims: 21%.
Một cú sút của John Patrick bị chặn lại.
Lille bắt đầu một pha phản công.
Alexsandro Ribeiro giành chiến thắng trong pha không chiến với Hafiz Ibrahim
Osame Sahraoui bị phạt vì đẩy Hiroki Sekine.
Phát bóng lên cho Lille.
Bafode Diakite giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Chuba Akpom bị phạt vì đẩy Cedric Kipre.
Phát bóng lên cho Lille.
Cơ hội đến với John Patrick từ Reims nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Cú tạt bóng của Ange Martial Tia từ Reims thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Thomas Meunier bị phạt vì đẩy Sergio Akieme.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexsandro Ribeiro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Hakon Arnar Haraldsson của Lille làm ngã John Patrick.
Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Lille: 79%, Reims: 21%.
Hiroki Sekine thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Lille vs Reims
Lille (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Remy Cabella (10), Ayyoub Bouaddi (32), Benjamin Andre (21), Hakon Arnar Haraldsson (7), Matias Fernandez (19), Jonathan David (9)
Reims (5-4-1): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Cédric Kipré (21), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Sergio Akieme (18), Junya Ito (7), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Aurelio Buta (23), Jordan Siebatcheu (12)


Thay người | |||
73’ | Jonathan David Chuba Akpom | 69’ | Junya Ito Nhoa Sangui |
80’ | Ayyoub Bouaddi Osame Sahraoui | 70’ | Amadou Kone John Finn |
89’ | Remy Cabella Ngal'ayel Mukau | 70’ | Jordan Pefok Hafiz Umar Ibrahim |
88’ | Valentin Atangana Edoa Oumar Diakite |
Cầu thủ dự bị | |||
Chuba Akpom | Ange Tia | ||
Aïssa Mandi | Alexandre Olliero | ||
Vito Mannone | Malcolm Jeng | ||
Marc-Aurele Caillard | Nhoa Sangui | ||
Samuel Umtiti | Abdoul Kone | ||
Mitchel Bakker | Gabriel Moscardo | ||
Ngal'ayel Mukau | John Finn | ||
Angel Gomes | Oumar Diakite | ||
Osame Sahraoui | Hafiz Umar Ibrahim |
Tình hình lực lượng | |||
Tiago Santos Chấn thương mắt cá | Reda Khadra Không xác định | ||
Ismaily Chấn thương gân kheo | Yaya Fofana Không xác định | ||
Ethan Mbappé Va chạm | Keito Nakamura Kỷ luật | ||
Edon Zhegrova Chấn thương cơ | Mohammed Daramy Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại