Chủ Nhật, 18/05/2025
Remy Cabella
37
Ange Martial Tia (Thay: Aurelio Buta)
59
Sergio Akieme (Kiến tạo: Mory Gbane)
60
Nhoa Sangui (Thay: Junya Ito)
69
John Patrick (Thay: Amadou Kone)
70
Hafiz Ibrahim (Thay: Jordan Pefok)
70
Chuba Akpom (Thay: Jonathan David)
73
Osame Sahraoui (Thay: Ayyoub Bouaddi)
80
Joseph Okumu
84
(Pen) Chuba Akpom
86
Oumar Diakite (Thay: Valentin Atangana Edoa)
88
Ngal Ayel Mukau (Thay: Remy Cabella)
89

Thống kê trận đấu Lille vs Reims

số liệu thống kê
Lille
Lille
Reims
Reims
78 Kiểm soát bóng 22
11 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 11
1 Việt vị 3
5 Chuyền dài 1
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
12 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lille vs Reims

Tất cả (288)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Kiểm soát bóng: Lille: 79%, Reims: 21%.

90+5'

Một cú sút của John Patrick bị chặn lại.

90+6'

Lille bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Alexsandro Ribeiro giành chiến thắng trong pha không chiến với Hafiz Ibrahim

90+6'

Osame Sahraoui bị phạt vì đẩy Hiroki Sekine.

90+5'

Phát bóng lên cho Lille.

90+5'

Bafode Diakite giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Chuba Akpom bị phạt vì đẩy Cedric Kipre.

90+3'

Phát bóng lên cho Lille.

90+3'

Cơ hội đến với John Patrick từ Reims nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.

90+3'

Cú tạt bóng của Ange Martial Tia từ Reims thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Thomas Meunier bị phạt vì đẩy Sergio Akieme.

90+2'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Alexsandro Ribeiro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Hakon Arnar Haraldsson của Lille làm ngã John Patrick.

90+1'

Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Lille: 79%, Reims: 21%.

90'

Hiroki Sekine thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

Đội hình xuất phát Lille vs Reims

Lille (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Remy Cabella (10), Ayyoub Bouaddi (32), Benjamin Andre (21), Hakon Arnar Haraldsson (7), Matias Fernandez (19), Jonathan David (9)

Reims (5-4-1): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Cédric Kipré (21), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Sergio Akieme (18), Junya Ito (7), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Aurelio Buta (23), Jordan Siebatcheu (12)

Lille
Lille
4-4-2
30
Lucas Chevalier
12
Thomas Meunier
18
Bafode Diakite
4
Alexsandro Ribeiro
5
Gabriel Gudmundsson
10
Remy Cabella
32
Ayyoub Bouaddi
21
Benjamin Andre
7
Hakon Arnar Haraldsson
19
Matias Fernandez
9
Jonathan David
12
Jordan Siebatcheu
23
Aurelio Buta
72
Amadou Kone
6
Valentin Atangana
7
Junya Ito
18
Sergio Akieme
24
Mory Gbane
2
Joseph Okumu
21
Cédric Kipré
3
Hiroki Sekine
94
Yehvann Diouf
Reims
Reims
5-4-1
Thay người
73’
Jonathan David
Chuba Akpom
69’
Junya Ito
Nhoa Sangui
80’
Ayyoub Bouaddi
Osame Sahraoui
70’
Amadou Kone
John Finn
89’
Remy Cabella
Ngal'ayel Mukau
70’
Jordan Pefok
Hafiz Umar Ibrahim
88’
Valentin Atangana Edoa
Oumar Diakite
Cầu thủ dự bị
Chuba Akpom
Ange Tia
Aïssa Mandi
Alexandre Olliero
Vito Mannone
Malcolm Jeng
Marc-Aurele Caillard
Nhoa Sangui
Samuel Umtiti
Abdoul Kone
Mitchel Bakker
Gabriel Moscardo
Ngal'ayel Mukau
John Finn
Angel Gomes
Oumar Diakite
Osame Sahraoui
Hafiz Umar Ibrahim
Tình hình lực lượng

Tiago Santos

Chấn thương mắt cá

Reda Khadra

Không xác định

Ismaily

Chấn thương gân kheo

Yaya Fofana

Không xác định

Ethan Mbappé

Va chạm

Keito Nakamura

Kỷ luật

Edon Zhegrova

Chấn thương cơ

Mohammed Daramy

Không xác định

Huấn luyện viên

Bruno Genesio

Samba Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/05 - 2013
18/08 - 2013
13/01 - 2014
09/11 - 2014
05/04 - 2015
26/09 - 2015
06/03 - 2016
09/12 - 2018
07/04 - 2019
01/09 - 2019
30/08 - 2020
17/01 - 2021
23/09 - 2021
H1: 2-0
21/04 - 2022
H1: 1-0
02/01 - 2023
H1: 1-0
07/05 - 2023
H1: 1-0
27/09 - 2023
H1: 0-2
02/03 - 2024
H1: 0-0
18/08 - 2024
H1: 0-1
18/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 2-0
13/04 - 2025
H1: 1-2
06/04 - 2025
H1: 1-1
31/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
03/04 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
29/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X