Chủ Nhật, 18/05/2025
Florian Tardieu (Kiến tạo: Irvin Cardona)
3
Irvin Cardona
41
Junya Ito (Thay: Joseph Okumu)
46
Nhoa Sangui (Thay: Sergio Akieme)
46
Amadou Kone
52
John Patrick (Thay: Amadou Kone)
60
Mamadou Diakhon (Thay: Ange Martial Tia)
60
Benjamin Old (Thay: Irvin Cardona)
70
Hafiz Ibrahim (Thay: Jordan Pefok)
75
Louis Mouton (Thay: Aimen Moueffek)
79
Yunis Abdelhamid (Thay: Zuriko Davitashvili)
84
Ibrahim Sissoko (Thay: Ibrahima Wadji)
85

Thống kê trận đấu Reims vs Saint-Etienne

số liệu thống kê
Reims
Reims
Saint-Etienne
Saint-Etienne
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 18
3 Việt vị 2
10 Chuyền dài 1
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reims vs Saint-Etienne

Tất cả (349)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 18630.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

John Patrick thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+5'

Pierre Ekwah thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+5'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Saint-Etienne bắt đầu một pha phản công.

90+5'

Maxime Bernauer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+4'

Mamadou Diakhon bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+3'

Mamadou Diakhon bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+3'

Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

John Patrick bị phạt vì đẩy Benjamin Old.

90+3'

Cơ hội đến với Valentin Atangana Edoa của Reims nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+3'

Saint-Etienne bắt đầu một pha phản công.

90+3'

Junya Ito của Reims thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+3'

Dennis Appiah thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.

90+3'

Junya Ito thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Leo Petrot từ Saint-Etienne cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Reims thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Reims vs Saint-Etienne

Reims (5-4-1): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Cédric Kipré (21), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Sergio Akieme (18), Ange Tia (87), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Keito Nakamura (17), Jordan Siebatcheu (12)

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Aimen Moueffek (29), Pierre Ekwah (4), Florian Tardieu (10), Irvin Cardona (7), Ibrahima Wadji (25), Zuriko Davitashvili (22)

Reims
Reims
5-4-1
94
Yehvann Diouf
3
Hiroki Sekine
21
Cédric Kipré
2
Joseph Okumu
24
Mory Gbane
18
Sergio Akieme
87
Ange Tia
6
Valentin Atangana
72
Amadou Kone
17
Keito Nakamura
12
Jordan Siebatcheu
22
Zuriko Davitashvili
25
Ibrahima Wadji
7
Irvin Cardona
10
Florian Tardieu
4
Pierre Ekwah
29
Aimen Moueffek
19
Leo Petrot
3
Mickael Nade
13
Maxime Bernauer
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
Thay người
46’
Sergio Akieme
Nhoa Sangui
70’
Irvin Cardona
Ben Old
46’
Joseph Okumu
Junya Ito
79’
Aimen Moueffek
Louis Mouton
60’
Amadou Kone
John Finn
84’
Zuriko Davitashvili
Yunis Abdelhamid
60’
Ange Martial Tia
Mamadou Diakhon
85’
Ibrahima Wadji
Ibrahim Sissoko
75’
Jordan Pefok
Hafiz Umar Ibrahim
Cầu thủ dự bị
Alexandre Olliero
Brice Maubleu
Aurelio Buta
Yunis Abdelhamid
Malcolm Jeng
Pierre Cornud
Nhoa Sangui
Dylan Batubinsika
Gabriel Moscardo
Benjamin Bouchouari
John Finn
Ben Old
Junya Ito
Louis Mouton
Mamadou Diakhon
Ibrahim Sissoko
Hafiz Umar Ibrahim
Djylian N'Guessan
Tình hình lực lượng

Reda Khadra

Không xác định

Augustine Boakye

Chấn thương mắt cá

Yaya Fofana

Không xác định

Lucas Stassin

Chấn thương cơ

Mohammed Daramy

Không xác định

Huấn luyện viên

Samba Diawara

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
17/02 - 2013
13/04 - 2014
17/08 - 2014
30/11 - 2014
11/01 - 2015
31/10 - 2015
11/11 - 2018
21/04 - 2019
08/12 - 2019
10/01 - 2021
22/02 - 2021
22/02 - 2021
12/12 - 2021
15/05 - 2022
04/01 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
03/04 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
29/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X