Số lượng khán giả hôm nay là 18630.
![]() Florian Tardieu (Kiến tạo: Irvin Cardona) 3 | |
![]() Irvin Cardona 41 | |
![]() Junya Ito (Thay: Joseph Okumu) 46 | |
![]() Nhoa Sangui (Thay: Sergio Akieme) 46 | |
![]() Amadou Kone 52 | |
![]() John Patrick (Thay: Amadou Kone) 60 | |
![]() Mamadou Diakhon (Thay: Ange Martial Tia) 60 | |
![]() Benjamin Old (Thay: Irvin Cardona) 70 | |
![]() Hafiz Ibrahim (Thay: Jordan Pefok) 75 | |
![]() Louis Mouton (Thay: Aimen Moueffek) 79 | |
![]() Yunis Abdelhamid (Thay: Zuriko Davitashvili) 84 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Ibrahima Wadji) 85 |
Thống kê trận đấu Reims vs Saint-Etienne


Diễn biến Reims vs Saint-Etienne
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
John Patrick thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Pierre Ekwah thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Saint-Etienne bắt đầu một pha phản công.
Maxime Bernauer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Mamadou Diakhon bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Mamadou Diakhon bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
John Patrick bị phạt vì đẩy Benjamin Old.
Cơ hội đến với Valentin Atangana Edoa của Reims nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Saint-Etienne bắt đầu một pha phản công.
Junya Ito của Reims thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Dennis Appiah thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Junya Ito thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Leo Petrot từ Saint-Etienne cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Reims thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Reims vs Saint-Etienne
Reims (5-4-1): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Cédric Kipré (21), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Sergio Akieme (18), Ange Tia (87), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Keito Nakamura (17), Jordan Siebatcheu (12)
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Aimen Moueffek (29), Pierre Ekwah (4), Florian Tardieu (10), Irvin Cardona (7), Ibrahima Wadji (25), Zuriko Davitashvili (22)


Thay người | |||
46’ | Sergio Akieme Nhoa Sangui | 70’ | Irvin Cardona Ben Old |
46’ | Joseph Okumu Junya Ito | 79’ | Aimen Moueffek Louis Mouton |
60’ | Amadou Kone John Finn | 84’ | Zuriko Davitashvili Yunis Abdelhamid |
60’ | Ange Martial Tia Mamadou Diakhon | 85’ | Ibrahima Wadji Ibrahim Sissoko |
75’ | Jordan Pefok Hafiz Umar Ibrahim |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Olliero | Brice Maubleu | ||
Aurelio Buta | Yunis Abdelhamid | ||
Malcolm Jeng | Pierre Cornud | ||
Nhoa Sangui | Dylan Batubinsika | ||
Gabriel Moscardo | Benjamin Bouchouari | ||
John Finn | Ben Old | ||
Junya Ito | Louis Mouton | ||
Mamadou Diakhon | Ibrahim Sissoko | ||
Hafiz Umar Ibrahim | Djylian N'Guessan |
Tình hình lực lượng | |||
Reda Khadra Không xác định | Augustine Boakye Chấn thương mắt cá | ||
Yaya Fofana Không xác định | Lucas Stassin Chấn thương cơ | ||
Mohammed Daramy Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Reims vs Saint-Etienne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại