Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Warren Kamanzi (Kiến tạo: Yann Gboho) 10 | |
![]() Joshua King (Kiến tạo: Frank Magri) 15 | |
![]() Benjamin Bouchouari (Thay: Aimen Moueffek) 23 | |
![]() Ibrahima Wadji 30 | |
![]() Florian Tardieu 38 | |
![]() Dylan Batubinsika (Thay: Maxime Bernauer) 46 | |
![]() Yann Gboho (Kiến tạo: Joshua King) 58 | |
![]() Zakaria Aboukhlal (Thay: Joshua King) 59 | |
![]() Dylan Batubinsika (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili) 63 | |
![]() Benjamin Old (Thay: Ibrahima Wadji) 69 | |
![]() Zuriko Davitashvili 70 | |
![]() Cristian Casseres Jr. 70 | |
![]() Rafik Messali (Thay: Djibril Sidibe) 72 | |
![]() Djylian N'Guessan (Thay: Irvin Cardona) 83 | |
![]() Benjamin Bouchouari 84 | |
![]() Umit Akdag (Thay: Warren Kamanzi) 86 | |
![]() Shavy Babicka (Thay: Frank Magri) 86 | |
![]() Guillaume Restes 90 |
Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Toulouse


Diễn biến Saint-Etienne vs Toulouse
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 57%, Toulouse: 43%.
Benjamin Bouchouari không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Yann Gboho của Toulouse bị phạt việt vị.
Trọng tài cho một quả đá phạt khi Dennis Appiah của Saint-Etienne phạm lỗi với Yann Gboho
Mickael Nade thành công trong việc chặn cú sút
Cú sút của Zakaria Aboukhlal bị chặn lại.
Jaydee Canvot của Toulouse cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Shavy Babicka của Toulouse bị bắt việt vị.
Cristian Casseres Jr. từ Toulouse thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Phát bóng lên cho Toulouse.
Florian Tardieu từ Saint-Etienne cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cristian Casseres Jr. thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Zakaria Aboukhlal lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
Gautier Larsonneur thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Zakaria Aboukhlal khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 58%, Toulouse: 42%.
Quả phát bóng lên cho Toulouse.

Guillaume Restes của Toulouse nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Phát bóng lên cho Toulouse.
Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Toulouse
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Aimen Moueffek (29), Pierre Ekwah (4), Florian Tardieu (10), Irvin Cardona (7), Ibrahima Wadji (25), Zuriko Davitashvili (22)
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Jaydee Canvot (29), Charlie Cresswell (4), Mark McKenzie (3), Djibril Sidibe (19), Cristian Cásseres Jr (23), Vincent Sierro (8), Waren Kamanzi (12), Yann Gboho (10), Joshua King (13), Frank Magri (9)


Thay người | |||
23’ | Aimen Moueffek Benjamin Bouchouari | 59’ | Joshua King Zakaria Aboukhlal |
46’ | Maxime Bernauer Dylan Batubinsika | 86’ | Warren Kamanzi Ümit Akdağ |
69’ | Ibrahima Wadji Ben Old | ||
83’ | Irvin Cardona Djylian N'Guessan |
Cầu thủ dự bị | |||
Brice Maubleu | Kjetil Haug | ||
Yunis Abdelhamid | Ümit Akdağ | ||
Pierre Cornud | Miha Zajc | ||
Dylan Batubinsika | Rafik Messali | ||
Benjamin Bouchouari | Edhy Zuliani | ||
Ben Old | Mathis Saka | ||
Louis Mouton | Zakaria Aboukhlal | ||
Igor Miladinovic | Noah Edjouma | ||
Djylian N'Guessan | Shavy Babicka |
Tình hình lực lượng | |||
Augustine Boakye Chấn thương mắt cá | Gabriel Suazo Va chạm | ||
Lucas Stassin Chấn thương cơ | Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | ||
Aron Dønnum Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Saint-Etienne vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại