Số lượng khán giả hôm nay là 27890.
![]() Yann Gboho (Kiến tạo: Mark McKenzie) 47 | |
![]() Adrien Thomasson 51 | |
![]() Facundo Medina 57 | |
![]() Nampalys Mendy 60 | |
![]() Neil El Aynaoui (Kiến tạo: Adrien Thomasson) 61 | |
![]() Aron Doennum 63 | |
![]() Anass Zaroury (Thay: Deiver Machado) 68 | |
![]() Gabriel Suazo (Thay: Warren Kamanzi) 70 | |
![]() Zakaria Aboukhlal (Thay: Frank Magri) 70 | |
![]() Martin Satriano (Thay: Adrien Thomasson) 76 | |
![]() Florian Sotoca (Thay: Tom Pouilly) 81 | |
![]() Wesley Said (Thay: Goduine Koyalipou) 81 | |
![]() Cristian Casseres Jr. 87 | |
![]() Wesley Said 87 | |
![]() Anass Zaroury 88 |
Thống kê trận đấu Toulouse vs Lens


Diễn biến Toulouse vs Lens
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Phát bóng lên cho Lens.
Phát bóng lên cho Toulouse.
Cơ hội đến với Martin Satriano của Lens nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Lens đang kiểm soát bóng.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Juma Bah giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Toulouse bắt đầu một pha phản công.
Pha vào bóng nguy hiểm của Zakaria Aboukhlal từ Toulouse. Facundo Medina là người nhận cú vào bóng đó.
Mathew Ryan bắt bóng an toàn khi anh ấy lao ra và bắt gọn bóng.
Juma Bah giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Mark McKenzie chặn thành công cú sút.
Cú sút của Anass Zaroury bị chặn lại.
Lens thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aron Doennum giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Toulouse: 39%, Lens: 61%.
Phát bóng lên cho Lens.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Anass Zaroury không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Toulouse vs Lens
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Djibril Sidibe (19), Mark McKenzie (3), Jaydee Canvot (29), Aron Dønnum (15), Vincent Sierro (8), Cristian Cásseres Jr (23), Waren Kamanzi (12), Yann Gboho (10), Joshua King (13), Frank Magri (9)
Lens (5-4-1): Mathew Ryan (30), Tom Pouilly (34), Jonathan Gradit (24), Abdulay Juma Bah (27), Facundo Medina (14), Deiver Machado (3), Adrien Thomasson (28), Nampalys Mendy (26), Neil El Aynaoui (23), Andy Diouf (18), Goduine Koyalipou (19)


Thay người | |||
70’ | Warren Kamanzi Gabriel Suazo | 68’ | Deiver Machado Anass Zaroury |
70’ | Frank Magri Zakaria Aboukhlal | 76’ | Adrien Thomasson Martin Satriano |
81’ | Goduine Koyalipou Wesley Said | ||
81’ | Tom Pouilly Florian Sotoca |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjetil Haug | Roman Karolewicz | ||
Ümit Akdağ | Ilan Jourdren | ||
Gabriel Suazo | Nidal Celik | ||
Miha Zajc | Malang Sarr | ||
Rafik Messali | Angelo Fulgini | ||
Edhy Zuliani | Martin Satriano | ||
Mathis Saka | Anass Zaroury | ||
Zakaria Aboukhlal | Wesley Said | ||
Shavy Babicka | Florian Sotoca |
Tình hình lực lượng | |||
Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | Denis Petric Đau lưng | ||
Noah Edjouma Thẻ đỏ trực tiếp | Jhoanner Chavez Chấn thương mắt cá | ||
Ruben Aguilar Chấn thương gân kheo | |||
Remy Labeau Lascary Không xác định | |||
M'Bala Nzola Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 13 | 58 | H H T T B |
7 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 5 | 20 | -32 | 32 | B B H T B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại