Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Moussa Niakhate 13 | |
![]() Goduine Koyalipou (Kiến tạo: Adrien Thomasson) 21 | |
![]() Malick Fofana 45+2' | |
![]() Nampalys Mendy 54 | |
![]() Deiver Machado 64 | |
![]() Hamzat Ojediran (Thay: Tom Pouilly) 70 | |
![]() Martin Satriano (Thay: Goduine Koyalipou) 71 | |
![]() Anass Zaroury (Thay: Andy Diouf) 71 | |
![]() Alejandro Gomes Rodriguez (Thay: Nemanja Matic) 71 | |
![]() Georges Mikautadze (Kiến tạo: Clinton Mata) 79 | |
![]() Anass Zaroury (Kiến tạo: Adrien Thomasson) 85 | |
![]() Tanner Tessmann (Thay: Corentin Tolisso) 88 | |
![]() Facundo Medina 89 | |
![]() Malang Sarr (Thay: Nampalys Mendy) 90 |
Thống kê trận đấu Lyon vs Lens


Diễn biến Lyon vs Lens
Kiểm soát bóng: Lyon: 69%, Lens: 31%.
Lyon thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Lens thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jonathan Gradit của Lens cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Facundo Medina của Lens cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lyon đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Quả phát bóng lên cho Lens.
Nampalys Mendy rời sân để nhường chỗ cho Malang Sarr trong một sự thay đổi chiến thuật.
Rayan Cherki của Lyon sút bóng ra ngoài khung thành.
Facundo Medina của Lens cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lyon thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jonathan Gradit giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lyon thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Lens thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Lyon.
Thiago Almada thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Lyon: 69%, Lens: 31%.
Anass Zaroury từ Lens phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Tanner Tessmann.
Đội hình xuất phát Lyon vs Lens
Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (1), Ainsley Maitland-Niles (98), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Nemanja Matic (31), Corentin Tolisso (8), Rayan Cherki (18), Thiago Almada (23), Malick Fofana (11), Georges Mikautadze (69)
Lens (3-5-2): Mathew Ryan (30), Jonathan Gradit (24), Abdulay Juma Bah (27), Facundo Medina (14), Tom Pouilly (34), Adrien Thomasson (28), Nampalys Mendy (26), Neil El Aynaoui (23), Deiver Machado (3), Andy Diouf (18), Goduine Koyalipou (19)


Thay người | |||
88’ | Corentin Tolisso Tanner Tessmann | 70’ | Tom Pouilly Hamzat Ojediran |
71’ | Andy Diouf Anass Zaroury | ||
71’ | Goduine Koyalipou Martin Satriano | ||
90’ | Nampalys Mendy Malang Sarr |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Descamps | Anass Zaroury | ||
Abner | Jeremy Agbonifo | ||
Sael Kumbedi | Herve Koffi | ||
Warmed Omari | Nidal Celik | ||
Duje Caleta-Car | Angelo Fulgini | ||
Paul Akouokou | Hamzat Ojediran | ||
Jordan Veretout | Martin Satriano | ||
Tanner Tessmann | Wesley Said | ||
Alejandro Rodríguez | Malang Sarr |
Tình hình lực lượng | |||
Ernest Nuamah Không xác định | Denis Petric Đau lưng | ||
Jhoanner Chavez Chấn thương mắt cá | |||
Ruben Aguilar Chấn thương gân kheo | |||
Florian Sotoca Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Remy Labeau Lascary Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lyon vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 6 | 2 | 55 | 81 | T H B B T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 25 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 26 | 61 | T H H T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 19 | 57 | H T T T B |
5 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 15 | 57 | T T T H B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 13 | 57 | H H T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 17 | 54 | T B T B B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | H B B T T |
9 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | -1 | 49 | B T B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -1 | 42 | B B T B H |
11 | ![]() | 33 | 13 | 2 | 18 | 3 | 41 | T T B B T |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 0 | 39 | B B H T H |
13 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -19 | 36 | T B B T T |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | T T H B B |
15 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -16 | 33 | B H H B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 4 | 20 | -32 | 31 | B B H T B |
17 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -37 | 30 | H T B B T |
18 | ![]() | 33 | 4 | 4 | 25 | -53 | 16 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại