Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jonathan Gradit 29 | |
![]() Florian Sotoca (Kiến tạo: David Costa) 43 | |
![]() (Pen) Elye Wahi 53 | |
![]() Malick Fofana (Thay: Orel Mangala) 61 | |
![]() Rayan Cherki (Thay: Gift Orban) 61 | |
![]() Salis Abdul Samed (Thay: Nampalys Mendy) 73 | |
![]() Adrien Thomasson (Thay: David Costa) 74 | |
![]() Mama Balde (Thay: Said Benrahma) 77 | |
![]() Wesley Said (Thay: Elye Wahi) 79 | |
![]() Kevin Danso 83 | |
![]() Ainsley Maitland-Niles 84 | |
![]() Clinton Mata (Thay: Ernest Nuamah) 86 | |
![]() Kevin Danso (Kiến tạo: Adrien Thomasson) 87 | |
![]() Abdukodir Khusanov (Thay: Jonathan Gradit) 87 |
Thống kê trận đấu Lyon vs Lens


Diễn biến Lyon vs Lens
Số người tham dự hôm nay là 48242.
Kiểm soát bóng: Lyon: 47%, Lens: 53%.
Kevin Danso của Lens tung cú sút đi chệch mục tiêu
Duje Caleta-Car của Lyon cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Adrien Thomasson của Lens thực hiện pha thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Adrien Thomasson thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Facundo Medina sút từ ngoài vòng cấm nhưng Anthony Lopes đã khống chế được
Nemanja Matic giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Neil El Aynaoui
Lyon đang kiểm soát bóng.
Lens thực hiện quả ném biên bên phần sân của mình.
Kevin Danso giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Mama Balde
Quả phát bóng lên cho Lyon.
Florian Sotoca của Lens thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Đường tạt bóng của Wesley Said từ Lens tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Lens đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Lyon: 47%, Lens: 53%.
Kevin Danso của Lens chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Lyon thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Abdukodir Khusanov giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Lyon vs Lens
Lyon (4-3-3): Anthony Lopes (1), Ainsley Maitland-Niles (98), Jake O'Brien (12), Duje Caleta-Car (55), Nicolas Tagliafico (3), Maxence Caqueret (6), Nemanja Matic (31), Orel Mangala (25), Ernest Nuamah (37), Gift Orban (9), Saïd Benrahma (17)
Lens (3-4-1-2): Brice Samba (30), Jonathan Gradit (24), Kevin Danso (4), Facundo Medina (14), Ruben Aguilar (2), Nampalys Mendy (26), Neil El Aynaoui (23), Przemyslaw Frankowski (29), David Pereira da Costa (10), Florian Sotoca (7), Elye Wahi (9)


Thay người | |||
61’ | Orel Mangala Malick Fofana | 73’ | Nampalys Mendy Salis Abdul Samed |
61’ | Gift Orban Rayan Cherki | 74’ | David Costa Adrien Thomasson |
77’ | Said Benrahma Mama Balde | 79’ | Elye Wahi Wesley Said |
86’ | Ernest Nuamah Clinton Mata | 87’ | Jonathan Gradit Abdukodir Khusanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Perri | Jean-Louis Leca | ||
Dejan Lovren | Abdukodir Khusanov | ||
Adryelson | Salis Abdul Samed | ||
Henrique Silva | Angelo Fulgini | ||
Corentin Tolisso | Andy Diouf | ||
Clinton Mata | Adrien Thomasson | ||
Malick Fofana | Tom Pouilly | ||
Rayan Cherki | Wesley Said | ||
Mama Balde | Morgan Guilavogui |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lyon vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại