Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Charlie Cresswell 14 | |
![]() Yann Gboho (Kiến tạo: Djibril Sidibe) 28 | |
![]() Anthony Rouault 45+2' | |
![]() Christopher Wooh 47 | |
![]() Ismael Kone (Thay: Djaoui Cisse) 58 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Christopher Wooh) 59 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Adrien Truffert) 65 | |
![]() Azor Matusiwa (Thay: Jordan James) 67 | |
![]() Mousa Tamari (Thay: Kazeem Olaigbe) 68 | |
![]() Carles Martinez 69 | |
![]() Rafik Messali (Thay: Frank Magri) 73 | |
![]() Miha Zajc (Thay: Warren Kamanzi) 77 | |
![]() Aron Doennum (Kiến tạo: Guillaume Restes) 82 | |
![]() Umit Akdag (Thay: Yann Gboho) 86 | |
![]() Andres Gomez (Thay: Lorenz Assignon) 90 | |
![]() Guillaume Restes 90+6' |
Thống kê trận đấu Toulouse vs Rennes


Diễn biến Toulouse vs Rennes
Kiểm soát bóng: Toulouse: 38%, Rennes: 62%.
Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Guillaume Restes của Toulouse nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Kiểm soát bóng: Toulouse: 38%, Rennes: 62%.
Quả phát bóng lên cho Toulouse.
Adrien Truffert không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Ludovic Blas thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Charlie Cresswell của Toulouse cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
Rennes bắt đầu một pha phản công.
Anthony Rouault giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Aron Doennum của Toulouse thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Nỗ lực tốt của Joshua King khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Đường chuyền của Miha Zajc từ Toulouse thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Djibril Sidibe bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Ismael Kone sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Guillaume Restes đã kiểm soát được tình hình.
Djibril Sidibe của Toulouse cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Toulouse vs Rennes
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Djibril Sidibe (19), Charlie Cresswell (4), Jaydee Canvot (29), Aron Dønnum (15), Cristian Cásseres Jr (23), Vincent Sierro (8), Waren Kamanzi (12), Yann Gboho (10), Joshua King (13), Frank Magri (9)
Rennes (3-4-3): Brice Samba (1), Christopher Wooh (4), Anthony Rouault (24), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Djaoui Cisse (38), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (10), Mohamed Kader Meite (62), Kazeem Olaigbe (19)


Thay người | |||
77’ | Warren Kamanzi Miha Zajc | 58’ | Djaoui Cisse Ismaël Koné |
86’ | Yann Gboho Ümit Akdağ | 59’ | Christopher Wooh Arnaud Kalimuendo |
67’ | Jordan James Azor Matusiwa | ||
68’ | Kazeem Olaigbe Mousa Tamari | ||
90’ | Lorenz Assignon Andres Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjetil Haug | Steve Mandanda | ||
Ümit Akdağ | Hans Hateboer | ||
Dayann Methalie | Ismaël Koné | ||
Miha Zajc | Andres Gomez | ||
Edhy Zuliani | Arnaud Kalimuendo | ||
Mathis Saka | Mousa Tamari | ||
Rafik Messali | Azor Matusiwa | ||
Seko Fofana | |||
Mikayil Faye |
Tình hình lực lượng | |||
Mark McKenzie Thẻ đỏ trực tiếp | Dogan Alemdar Không xác định | ||
Gabriel Suazo Không xác định | Alidu Seidu Không xác định | ||
Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | Jeremy Jacquet Va chạm | ||
Noah Edjouma Thẻ đỏ trực tiếp | Ayanda Sishuba Chấn thương cơ | ||
Zakaria Aboukhlal Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Toulouse vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại