Chủ Nhật, 18/05/2025
Maghnes Akliouche (Kiến tạo: Caio Henrique)
2
Breel Embolo (Thay: Mika Biereth)
14
Ibrahima Wadji (Thay: Djylian N'Guessan)
46
Moatasem Al Musrati (Thay: Soungoutou Magassa)
63
Vanderson (Thay: Jordan Teze)
63
Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Florian Tardieu)
65
Moatasem Al Musrati (Kiến tạo: Denis Zakaria)
68
Benjamin Old (Thay: Irvin Cardona)
71
Louis Mouton (Thay: Aimen Moueffek)
71
Folarin Balogun (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)
78
Eliesse Ben Seghir (Thay: Breel Embolo)
82
Krepin Diatta (Thay: Maghnes Akliouche)
82
Ibrahim Sissoko (Thay: Florian Tardieu)
90
Yvann Macon (Thay: Dennis Appiah)
90

Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs AS Monaco

số liệu thống kê
Saint-Etienne
Saint-Etienne
AS Monaco
AS Monaco
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 25
2 Việt vị 3
4 Chuyền dài 3
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Saint-Etienne vs AS Monaco

Tất cả (367)
90+7'

Monaco giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 60%, Monaco: 40%.

90+6'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Zuriko Davitashvili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+5'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 60%, Monaco: 40%.

90+5'

Saint-Etienne thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Cú sút của Louis Mouton bị chặn lại.

90+4'

Yvann Macon bị phạt vì đẩy Eliesse Ben Seghir.

90+4'

Takumi Minamino từ Monaco cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+3'

Saint-Etienne thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Vanderson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Saint-Etienne.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mickael Nade từ Saint-Etienne phạm lỗi với Eliesse Ben Seghir.

90+2'

Louis Mouton thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Monaco kết thúc trận đấu với mười người vì Moatasem Al Musrati phải rời sân và Monaco không còn quyền thay người.

90+1'

Vanderson từ Monaco cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+1'

Saint-Etienne thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs AS Monaco

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Aimen Moueffek (29), Pierre Ekwah (4), Florian Tardieu (10), Irvin Cardona (7), Djylian N'Guessan (63), Zuriko Davitashvili (22)

AS Monaco (4-4-2): Philipp Köhn (16), Jordan Teze (4), Wilfried Singo (17), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Maghnes Akliouche (11), Soungoutou Magassa (88), Denis Zakaria (6), Takumi Minamino (18), Folarin Balogun (9), Mika Biereth (14)

Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
30
Gautier Larsonneur
8
Dennis Appiah
13
Maxime Bernauer
3
Mickael Nade
19
Leo Petrot
29
Aimen Moueffek
4
Pierre Ekwah
10
Florian Tardieu
7
Irvin Cardona
63
Djylian N'Guessan
22
Zuriko Davitashvili
14
Mika Biereth
9
Folarin Balogun
18
Takumi Minamino
6
Denis Zakaria
88
Soungoutou Magassa
11
Maghnes Akliouche
12
Caio Henrique
13
Christian Mawissa
17
Wilfried Singo
4
Jordan Teze
16
Philipp Köhn
AS Monaco
AS Monaco
4-4-2
Thay người
46’
Djylian N'Guessan
Ibrahima Wadji
14’
Eliesse Ben Seghir
Breel Embolo
71’
Irvin Cardona
Ben Old
63’
Soungoutou Magassa
Al-Musrati
71’
Aimen Moueffek
Louis Mouton
63’
Jordan Teze
Vanderson
90’
Florian Tardieu
Ibrahim Sissoko
82’
Maghnes Akliouche
Krépin Diatta
90’
Dennis Appiah
Yvann Macon
82’
Breel Embolo
Eliesse Ben Seghir
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Sissoko
Kassoum Ouattara
Brice Maubleu
Radoslaw Majecki
Yunis Abdelhamid
Mohammed Salisu
Dylan Batubinsika
Al-Musrati
Yvann Macon
Krépin Diatta
Ben Old
George Ilenikhena
Louis Mouton
Eliesse Ben Seghir
Lamine Fomba
Breel Embolo
Ibrahima Wadji
Vanderson
Tình hình lực lượng

Pierre Cornud

Chấn thương háng

Aleksandr Golovin

Chấn thương háng

Augustine Boakye

Chấn thương mắt cá

Lucas Stassin

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Adi Hutter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
05/10 - 2013
01/03 - 2014
09/11 - 2014
04/04 - 2015
30/10 - 2016
16/12 - 2017
13/05 - 2018
29/09 - 2018
05/05 - 2019
04/11 - 2019
24/12 - 2020
22/03 - 2021
23/09 - 2021
24/04 - 2022
18/08 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X