Chủ Nhật, 18/05/2025
Pablo Rosario
6
Morgan Sanson
15
Antoine Mendy
41
Mamadou Diakhon (Thay: Ange Martial Tia)
55
Mory Gbane
62
Oumar Diakite (Thay: Jordan Pefok)
65
Hafiz Ibrahim (Thay: Joseph Okumu)
66
Sofiane Diop (Thay: Morgan Sanson)
69
Dante (Thay: Antoine Mendy)
69
Keito Nakamura
72
Mohamed-Ali Cho (Thay: Badredine Bouanani)
77
Baptiste Santamaria (Thay: Hicham Boudaoui)
78
John Patrick (Thay: Amadou Kone)
81
Hiroki Sekine (Thay: Aurelio Buta)
81
Terem Moffi (Thay: Gaetan Laborde)
89

Thống kê trận đấu Nice vs Reims

số liệu thống kê
Nice
Nice
Reims
Reims
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 21
18 Ném biên 18
0 Việt vị 2
3 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Reims

Tất cả (367)
90+9'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Nice đã kịp giành chiến thắng.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Kiểm soát bóng: Nice: 55%, Reims: 45%.

90+9'

Phát bóng lên cho Reims.

90+9'

Ali Abdi của Nice sút bóng ra ngoài mục tiêu.

90+9'

Mohamed-Ali Cho tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+9'

Cedric Kipre giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+8'

Sergio Akieme giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+8'

Hafiz Ibrahim bị phạt vì đẩy Moise Bombito.

90+7'

Melvin Bard từ Nice cắt bóng từ một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+7'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Hiroki Sekine giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Phát bóng lên cho Nice.

90+6'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Cú sút của John Patrick bị chặn lại.

90+6'

Keito Nakamura tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nice: 57%, Reims: 43%.

90+5'

Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Yehvann Diouf giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Sergio Akieme tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+5'

John Patrick thắng trong pha không chiến với Baptiste Santamaria.

Đội hình xuất phát Nice vs Reims

Nice (3-5-2): Marcin Bulka (1), Antoine Mendy (33), Moïse Bombito (64), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Pablo Rosario (8), Morgan Sanson (11), Ali Abdi (2), Gaetan Laborde (24), Badredine Bouanani (19)

Reims (5-4-1): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Ange Tia (87), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Keito Nakamura (17), Jordan Siebatcheu (12)

Nice
Nice
3-5-2
1
Marcin Bulka
33
Antoine Mendy
64
Moïse Bombito
26
Melvin Bard
92
Jonathan Clauss
6
Hichem Boudaoui
8
Pablo Rosario
11
Morgan Sanson
2
Ali Abdi
24
Gaetan Laborde
19
Badredine Bouanani
12
Jordan Siebatcheu
17
Keito Nakamura
72
Amadou Kone
6
Valentin Atangana
87
Ange Tia
18
Sergio Akieme
21
Cédric Kipré
24
Mory Gbane
2
Joseph Okumu
23
Aurelio Buta
94
Yehvann Diouf
Reims
Reims
5-4-1
Thay người
69’
Antoine Mendy
Dante
55’
Ange Martial Tia
Mamadou Diakhon
69’
Morgan Sanson
Sofiane Diop
65’
Jordan Pefok
Oumar Diakite
77’
Badredine Bouanani
Mohamed-Ali Cho
66’
Joseph Okumu
Hafiz Umar Ibrahim
78’
Hicham Boudaoui
Baptiste Santamaria
81’
Aurelio Buta
Hiroki Sekine
89’
Gaetan Laborde
Terem Moffi
81’
Amadou Kone
John Finn
Cầu thủ dự bị
Maxime Dupe
Mamadou Diakhon
Dante
Alexandre Olliero
Sofiane Diop
Hiroki Sekine
Tom Louchet
Malcolm Jeng
Baptiste Santamaria
Nhoa Sangui
Jeremie Boga
Gabriel Moscardo
Terem Moffi
John Finn
Mohamed-Ali Cho
Oumar Diakite
Evann Guessand
Hafiz Umar Ibrahim
Tình hình lực lượng

Mohamed Abdelmonem

Không xác định

Reda Khadra

Không xác định

Tanguy Ndombele

Chấn thương háng

Yaya Fofana

Không xác định

Mohammed Daramy

Không xác định

Junya Ito

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Franck Haise

Samba Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
08/12 - 2013
27/04 - 2014
23/11 - 2014
12/04 - 2015
12/12 - 2015
23/04 - 2016
12/08 - 2018
20/01 - 2019
03/11 - 2019
06/02 - 2020
06/12 - 2020
11/04 - 2021
08/08 - 2021
H1: 0-0
22/05 - 2022
H1: 2-0
15/01 - 2023
H1: 0-0
18/02 - 2023
H1: 0-0
10/12 - 2023
H1: 0-0
07/04 - 2024
H1: 0-0
12/01 - 2025
H1: 1-2
03/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 3-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
03/04 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
29/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784T H B B T
2MarseilleMarseille3420592665B T T H T
3AS MonacoAS Monaco3418792261T H H T T
4NiceNice3417982460H T T T B
5LilleLille3417981660T T T H B
6StrasbourgStrasbourg34161081358H H T T B
7LyonLyon34176111957T B T B B
8LensLens3415712352B T B T H
9BrestBrest3415514-650H B B T T
10ToulouseToulouse3411914142B B H T H
11AuxerreAuxerre3411914-342B B T B H
12RennesRennes3413219241T T B B T
13NantesNantes3481214-1336B H H B H
14AngersAngers3410618-2136T B B T T
15ReimsReims348917-1433T T H B B
16Le HavreLe Havre349520-3232B B H T B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830H T B B T
18MontpellierMontpellier344426-5616B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X