Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Nice đã kịp giành chiến thắng.
![]() Pablo Rosario 6 | |
![]() Morgan Sanson 15 | |
![]() Antoine Mendy 41 | |
![]() Mamadou Diakhon (Thay: Ange Martial Tia) 55 | |
![]() Mory Gbane 62 | |
![]() Oumar Diakite (Thay: Jordan Pefok) 65 | |
![]() Hafiz Ibrahim (Thay: Joseph Okumu) 66 | |
![]() Sofiane Diop (Thay: Morgan Sanson) 69 | |
![]() Dante (Thay: Antoine Mendy) 69 | |
![]() Keito Nakamura 72 | |
![]() Mohamed-Ali Cho (Thay: Badredine Bouanani) 77 | |
![]() Baptiste Santamaria (Thay: Hicham Boudaoui) 78 | |
![]() John Patrick (Thay: Amadou Kone) 81 | |
![]() Hiroki Sekine (Thay: Aurelio Buta) 81 | |
![]() Terem Moffi (Thay: Gaetan Laborde) 89 |
Thống kê trận đấu Nice vs Reims


Diễn biến Nice vs Reims
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Nice: 55%, Reims: 45%.
Phát bóng lên cho Reims.
Ali Abdi của Nice sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Mohamed-Ali Cho tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Cedric Kipre giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sergio Akieme giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hafiz Ibrahim bị phạt vì đẩy Moise Bombito.
Melvin Bard từ Nice cắt bóng từ một quả tạt hướng về phía khung thành.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hiroki Sekine giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Nice.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của John Patrick bị chặn lại.
Keito Nakamura tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Kiểm soát bóng: Nice: 57%, Reims: 43%.
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Yehvann Diouf giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sergio Akieme tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
John Patrick thắng trong pha không chiến với Baptiste Santamaria.
Đội hình xuất phát Nice vs Reims
Nice (3-5-2): Marcin Bulka (1), Antoine Mendy (33), Moïse Bombito (64), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Pablo Rosario (8), Morgan Sanson (11), Ali Abdi (2), Gaetan Laborde (24), Badredine Bouanani (19)
Reims (5-4-1): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Ange Tia (87), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Keito Nakamura (17), Jordan Siebatcheu (12)


Thay người | |||
69’ | Antoine Mendy Dante | 55’ | Ange Martial Tia Mamadou Diakhon |
69’ | Morgan Sanson Sofiane Diop | 65’ | Jordan Pefok Oumar Diakite |
77’ | Badredine Bouanani Mohamed-Ali Cho | 66’ | Joseph Okumu Hafiz Umar Ibrahim |
78’ | Hicham Boudaoui Baptiste Santamaria | 81’ | Aurelio Buta Hiroki Sekine |
89’ | Gaetan Laborde Terem Moffi | 81’ | Amadou Kone John Finn |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Dupe | Mamadou Diakhon | ||
Dante | Alexandre Olliero | ||
Sofiane Diop | Hiroki Sekine | ||
Tom Louchet | Malcolm Jeng | ||
Baptiste Santamaria | Nhoa Sangui | ||
Jeremie Boga | Gabriel Moscardo | ||
Terem Moffi | John Finn | ||
Mohamed-Ali Cho | Oumar Diakite | ||
Evann Guessand | Hafiz Umar Ibrahim |
Tình hình lực lượng | |||
Mohamed Abdelmonem Không xác định | Reda Khadra Không xác định | ||
Tanguy Ndombele Chấn thương háng | Yaya Fofana Không xác định | ||
Mohammed Daramy Không xác định | |||
Junya Ito Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | T H B B T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 26 | 65 | B T T H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | T H H T T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 24 | 60 | H T T T B |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T T H B |
6 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 13 | 58 | H H T T B |
7 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | T B T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | B T B T H |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -6 | 50 | H B B T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B B H T H |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B B T B H |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 2 | 41 | T T B B T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | B H H B H |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | T B B T T |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T T H B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 5 | 20 | -32 | 32 | B B H T B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | H T B B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại