Thứ Sáu, 16/05/2025
Ismael Doukoure (Kiến tạo: Sebastian Nanasi)
4
Amadou Kone
43
Habib Diarra (Thay: Sebastian Nanasi)
57
Mamadou Diakhon (Thay: Joseph Okumu)
57
Dilane Bakwa
60
John Patrick (Thay: Amadou Kone)
69
Aurelio Buta (Thay: Hiroki Sekine)
69
Samuel Amo-Ameyaw (Thay: Felix Lemarechal)
70
Jordan Pefok (Thay: Hafiz Ibrahim)
82
Andrey Santos
84
Andrew Omobamidele (Thay: Dilane Bakwa)
87
Mory Gbane
90+6'
Junya Ito
90+7'
Diego Moreira
90+8'
Mory Gbane
90+8'

Thống kê trận đấu Reims vs Strasbourg

số liệu thống kê
Reims
Reims
Strasbourg
Strasbourg
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 7
0 Việt vị 3
9 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reims vs Strasbourg

Tất cả (227)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Kiểm soát bóng: Reims: 48%, Strasbourg: 52%.

90+9'

Quả phát bóng cho Strasbourg.

90+9' Anh ấy ra ngoài! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Diego Moreira vì hành vi không thể chấp nhận.

Anh ấy ra ngoài! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Diego Moreira vì hành vi không thể chấp nhận.

90+8' Anh ấy bị đuổi khỏi sân! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Diego Moreira vì hành vi phi thể thao.

Anh ấy bị đuổi khỏi sân! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Diego Moreira vì hành vi phi thể thao.

90+8' Anh ấy bị đuổi khỏi sân! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Mory Gbane vì hành vi phi thể thao.

Anh ấy bị đuổi khỏi sân! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Mory Gbane vì hành vi phi thể thao.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Junya Ito vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Junya Ito vì hành vi phi thể thao.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng cho Junya Ito vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Junya Ito vì hành vi phi thể thao.

90+6' Anh ấy bị đuổi! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Mory Gbane vì hành vi phi thể thao.

Anh ấy bị đuổi! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Mory Gbane vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.

90+5'

Kiểm soát bóng: Reims: 48%, Strasbourg: 52%.

90+5'

Mory Gbane đánh đầu về phía khung thành, nhưng Djordje Petrovic đã dễ dàng cản phá.

90+5'

Đường chuyền của Junya Ito từ Reims đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Pha vào bóng nguy hiểm của Valentin Barco từ Strasbourg. Mory Gbane là người bị phạm lỗi.

90+2'

Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Strasbourg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Reims thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Quả phát bóng lên cho Strasbourg.

90'

Cơ hội đến với Mory Gbane từ Reims nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Reims vs Strasbourg

Reims (4-3-3): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Joseph Okumu (2), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Valentin Atangana (6), Mory Gbane (24), Amadou Kone (72), Junya Ito (7), Hafiz Umar Ibrahim (85), Keito Nakamura (17)

Strasbourg (4-2-3-1): Đorđe Petrović (1), Abakar Sylla (5), Mamadou Sarr (23), Ismael Doukoure (29), Valentín Barco (32), Andrey Santos (8), Diego Moreira (7), Dilane Bakwa (26), Felix Lemarechal (6), Sebastian Nanasi (15), Emanuel Emegha (10)

Reims
Reims
4-3-3
94
Yehvann Diouf
3
Hiroki Sekine
2
Joseph Okumu
21
Cédric Kipré
18
Sergio Akieme
6
Valentin Atangana
24
Mory Gbane
72
Amadou Kone
7
Junya Ito
85
Hafiz Umar Ibrahim
17
Keito Nakamura
10
Emanuel Emegha
15
Sebastian Nanasi
6
Felix Lemarechal
26
Dilane Bakwa
7
Diego Moreira
8
Andrey Santos
32
Valentín Barco
29
Ismael Doukoure
23
Mamadou Sarr
5
Abakar Sylla
1
Đorđe Petrović
Strasbourg
Strasbourg
4-2-3-1
Thay người
57’
Joseph Okumu
Mamadou Diakhon
57’
Sebastian Nanasi
Diarra Mouhamadou
69’
Hiroki Sekine
Aurelio Buta
70’
Felix Lemarechal
Samuel Amo-Ameyaw
69’
Amadou Kone
John Finn
87’
Dilane Bakwa
Andrew Omobamidele
Cầu thủ dự bị
Alexandre Olliero
Abdoul Ouattara
Aurelio Buta
Karl-Johan Johnsson
Malcolm Jeng
Amadou Cissé
Nhoa Sangui
Eduard Sobol
Teddy Teuma
Diarra Mouhamadou
John Finn
Samir El Mourabet
Ange Tia
Sékou Mara
Jordan Siebatcheu
Samuel Amo-Ameyaw
Mamadou Diakhon
Andrew Omobamidele
Tình hình lực lượng

Reda Khadra

Chấn thương đầu gối

Alaa Bellaarouch

Không xác định

Yaya Fofana

Không xác định

Habib Diarra

Chấn thương mắt cá

Mohammed Daramy

Chấn thương đầu gối

Tidiane Diallo

Không xác định

Moïse Sahi Dion

Chấn thương gân Achilles

Huấn luyện viên

Samba Diawara

Liam Rosenior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
16/12 - 2018
04/04 - 2019
18/08 - 2019
09/02 - 2020
01/11 - 2020
31/01 - 2021
21/11 - 2021
06/03 - 2022
21/08 - 2022
23/04 - 2023
02/12 - 2023
13/04 - 2024
08/12 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
03/04 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
29/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3325625581T H B B T
2MarseilleMarseille3319592562B T T H T
3AS MonacoAS Monaco3318782661T H H T T
4NiceNice3316981957H T T T B
5LilleLille3316981557T T T H B
6StrasbourgStrasbourg3316981357H H T T B
7LyonLyon33166111754T B T B B
8BrestBrest3315513-150H B B T T
9LensLens3314712-149B T B T H
10AuxerreAuxerre3311913-142B B T B H
11RennesRennes3313218341T T B B T
12ToulouseToulouse3310914039B B H T H
13AngersAngers3310617-1936T B B T T
14ReimsReims338916-1333T T H B B
15NantesNantes3371214-1633B H H B H
16Le HavreLe Havre339420-3231B B H T B
17Saint-EtienneSaint-Etienne338619-3730H T B B T
18MontpellierMontpellier334425-5316B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X