Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Kevin Danois 29 | |
![]() Evann Guessand (Kiến tạo: Gaetan Laborde) 37 | |
![]() Lassine Sinayoko (Thay: Hamed Traore) 63 | |
![]() Fredrik Oppegaard (Thay: Thelonius Bair) 63 | |
![]() Florian Aye (Thay: Gideon Mensah) 63 | |
![]() Pablo Rosario (Thay: Baptiste Santamaria) 68 | |
![]() Mohamed-Ali Cho (Thay: Sofiane Diop) 68 | |
![]() Elisha Owusu 71 | |
![]() Ado Onaiwu (Thay: Elisha Owusu) 76 | |
![]() Han-Noah Massengo (Thay: Sinaly Diomande) 76 | |
![]() Pablo Rosario 81 | |
![]() Antoine Mendy (Thay: Tom Louchet) 83 | |
![]() Jeremie Boga (Thay: Gaetan Laborde) 84 | |
![]() Han-Noah Massengo 86 | |
![]() Melvin Bard 87 | |
![]() Ali Abdi (Thay: Evann Guessand) 90 | |
![]() Florian Aye (Kiến tạo: Ado Onaiwu) 90+4' |
Thống kê trận đấu Nice vs Auxerre


Diễn biến Nice vs Auxerre
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Nice: 51%, Auxerre: 49%.
Jeremie Boga bị phạt vì đẩy Han-Noah Massengo.
Trọng tài thổi phạt Kevin Danois từ Auxerre vì đã phạm lỗi với Ali Abdi.
Antoine Mendy thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Pha vào bóng nguy hiểm của Hicham Boudaoui từ Nice. Ado Onaiwu là người bị phạm lỗi.
Ado Onaiwu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Nice: 52%, Auxerre: 48%.
Ado Onaiwu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Florian Aye ghi bàn bằng chân phải!
Với bàn thắng đó, Auxerre đã gỡ hòa. Trận đấu lại sôi động!

V À A A A O O O Auxerre ghi bàn.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được khởi động lại.
Lassine Sinayoko bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Marcin Bulka bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Lassine Sinayoko từ Auxerre có một pha vào bóng nguy hiểm. Marcin Bulka là người bị ảnh hưởng.
Đội hình xuất phát Nice vs Auxerre
Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Moïse Bombito (64), Youssouf Ndayishimiye (55), Dante (4), Tom Louchet (20), Hichem Boudaoui (6), Baptiste Santamaria (28), Melvin Bard (26), Evann Guessand (29), Gaetan Laborde (24), Sofiane Diop (10)
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Ki-Jana Hoever (23), Sinaly Diomande (20), Jubal (4), Gabriel Osho (3), Gideon Mensah (14), Gaetan Perrin (10), Elisha Owusu (42), Kevin Danois (27), Hamed Junior Traorè (25), Theo Bair (9)


Thay người | |||
68’ | Baptiste Santamaria Pablo Rosario | 63’ | Thelonius Bair Fredrik Oppegård |
68’ | Sofiane Diop Mohamed-Ali Cho | 63’ | Hamed Traore Lassine Sinayoko |
83’ | Tom Louchet Antoine Mendy | 63’ | Gideon Mensah Florian Aye |
84’ | Gaetan Laborde Jeremie Boga | 76’ | Sinaly Diomande Han-Noah Massengo |
90’ | Evann Guessand Ali Abdi | 76’ | Elisha Owusu Ado Onaiwu |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Dupe | Theo De Percin | ||
Ali Abdi | Fredrik Oppegård | ||
Mohamed Abdelmonem | Paul Joly | ||
Antoine Mendy | Marvyn Muzungu | ||
Pablo Rosario | Assane Diousse | ||
Badredine Bouanani | Han-Noah Massengo | ||
Jeremie Boga | Lassine Sinayoko | ||
Youssoufa Moukoko | Florian Aye | ||
Mohamed-Ali Cho | Ado Onaiwu |
Tình hình lực lượng | |||
Morgan Sanson Chấn thương mắt cá | Aristide Zossou Va chạm | ||
Tanguy Ndombele Chấn thương háng | Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối | ||
Terem Moffi Chấn thương đầu gối | Lasso Coulibaly Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Auxerre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 26 | 13 | 8 | 5 | 19 | 47 | T T T B H |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -2 | 32 | H T B T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại