Gaetan Perrin của Auxerre là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Gaetan Perrin (Kiến tạo: Lassine Sinayoko) 45 | |
![]() Nathan Zeze 56 | |
![]() Mostafa Mohamed (Thay: Francis Coquelin) 60 | |
![]() Louis Leroux (Thay: Fabien Centonze) 60 | |
![]() Louis Leroux (Kiến tạo: Sorba Thomas) 62 | |
![]() Lassine Sinayoko 71 | |
![]() Assane Diousse (Thay: Hamed Traore) 71 | |
![]() Florian Aye (Thay: Elisha Owusu) 72 | |
![]() Paul Joly (Thay: Ki-Jana Hoever) 79 | |
![]() Jubal 80 | |
![]() Kelvin Amian (Thay: Nicolas Pallois) 84 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Lassine Sinayoko) 88 | |
![]() Sinaly Diomande 88 | |
![]() Ado Onaiwu (Thay: Gaetan Perrin) 89 | |
![]() Bahereba Guirassy (Thay: Moses Simon) 90 | |
![]() Marcus Regis Coco (Thay: Sorba Thomas) 90 |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Nantes


Diễn biến Auxerre vs Nantes
Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Số lượng khán giả hôm nay là 17277.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Auxerre: 62%, Nantes: 38%.
Anthony Lopes bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Auxerre có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mostafa Mohamed giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Nantes đang kiểm soát bóng.
Auxerre đang kiểm soát bóng.
Sorba Thomas rời sân để được thay thế bởi Marcus Regis Coco trong một sự thay đổi chiến thuật.
Moses Simon rời sân để nhường chỗ cho Bahereba Guirassy trong một sự thay đổi chiến thuật.
Han-Noah Massengo từ Auxerre đã đi quá xa khi kéo ngã Pedro Chirivella.
Han-Noah Massengo của Auxerre bị thổi việt vị.
Clement Akpa thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội nào.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Nathan Zeze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Auxerre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Nantes
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Ki-Jana Hoever (23), Sinaly Diomande (20), Jubal (4), Clement Akpa (92), Gideon Mensah (14), Gaetan Perrin (10), Hamed Junior Traorè (25), Lassine Sinayoko (17)
Nantes (5-3-2): Anthony Lopes (16), Sorba Thomas (22), Jean-Charles Castelletto (21), Nathan Zeze (44), Nicolas Pallois (4), Fabien Centonze (18), Francis Coquelin (13), Pedro Chirivella (5), Douglas (6), Matthis Abline (39), Moses Simon (27)


Thay người | |||
71’ | Hamed Traore Assane Diousse | 60’ | Francis Coquelin Mostafa Mohamed |
72’ | Elisha Owusu Florian Aye | 60’ | Fabien Centonze Louis Leroux |
79’ | Ki-Jana Hoever Paul Joly | 84’ | Nicolas Pallois Kelvin Amian |
88’ | Lassine Sinayoko Theo Bair | 90’ | Sorba Thomas Marcus Coco |
89’ | Gaetan Perrin Ado Onaiwu | 90’ | Moses Simon Bahereba Guirassy |
Cầu thủ dự bị | |||
Assane Diousse | Mostafa Mohamed | ||
Ado Onaiwu | Louis Leroux | ||
Paul Joly | Kelvin Amian | ||
Fredrik Oppegård | Johann Lepenant | ||
Theo De Percin | Patrik Carlgren | ||
Gabriel Osho | Marcus Coco | ||
Rudy Matondo | Dehmaine Assoumani | ||
Theo Bair | Bahereba Guirassy | ||
Florian Aye | Adel Mahamoud |
Tình hình lực lượng | |||
Han-Noah Massengo Kỷ luật | Sekou Doucoure Chấn thương vai | ||
Elisha Owusu Florian Aye | Saidou Sow Không xác định | ||
Nathan Buayi-Kiala Không xác định | |||
Lasso Coulibaly Không xác định | |||
Kevin Danois Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Auxerre vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 13 | 58 | H H T T B |
7 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 5 | 20 | -32 | 32 | B B H T B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại