Thứ Ba, 01/04/2025
(Pen) Abdoulaye Toure
13
Timothee Pembele
18
Saidou Sow (Kiến tạo: Nicolas Pallois)
23
(Pen) Abdoulaye Toure
27
Sorba Thomas (Thay: Pedro Chirivella)
44
Moses Simon (Kiến tạo: Matthis Abline)
48
Mahamadou Diawara (Thay: Andre Ayew)
62
Etienne Youte Kinkoue (Thay: Arouna Sangante)
62
Sorba Thomas
64
Ahmed Hassan Koka (Thay: Issa Soumare)
73
Antoine Joujou (Thay: Yassine Kechta)
73
Louis Leroux (Thay: Mostafa Mohamed)
79
Rassoul Ndiaye (Thay: Abdoulaye Toure)
84
Timothee Pembele
88
Meschack Elia (Thay: Johann Lepenant)
90
Nicolas Pallois
90+3'

Thống kê trận đấu Le Havre vs Nantes

số liệu thống kê
Le Havre
Le Havre
Nantes
Nantes
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Le Havre vs Nantes

Tất cả (279)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 20436.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Le Havre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Nicolas Pallois giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Le Havre thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Antoine Joujou giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 52%, Nantes: 48%.

90+5'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Nantes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Saidou Sow giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Trận đấu được tiếp tục.

90+4'

Rassoul Ndiaye bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+3'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3' Thẻ vàng cho Nicolas Pallois.

Thẻ vàng cho Nicolas Pallois.

90+3'

Nicolas Pallois bị phạt vì đẩy Rassoul Ndiaye.

90+2'

Saidou Sow giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+2'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+2'

Nicolas Pallois trở lại sân.

90+2'

Nicolas Pallois bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

Đội hình xuất phát Le Havre vs Nantes

Le Havre (4-2-3-1): Arthur Desmas (30), Loïc Négo (7), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Timothée Pembélé (32), Abdoulaye Toure (94), Junior Mwanga (23), Josue Casimir (10), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Andre Ayew (28)

Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (16), Kelvin Amian (98), Saidou Sow (24), Nicolas Pallois (4), Nicolas Cozza (3), Douglas (6), Pedro Chirivella (5), Johann Lepenant (8), Mostafa Mohamed (31), Matthis Abline (39), Moses Simon (27)

Le Havre
Le Havre
4-2-3-1
30
Arthur Desmas
7
Loïc Négo
93
Arouna Sangante
4
Gautier Lloris
32
Timothée Pembélé
94
Abdoulaye Toure
23
Junior Mwanga
10
Josue Casimir
8
Yassine Kechta
45
Issa Soumare
28
Andre Ayew
27
Moses Simon
39
Matthis Abline
31
Mostafa Mohamed
8
Johann Lepenant
5
Pedro Chirivella
6
Douglas
3
Nicolas Cozza
4
Nicolas Pallois
24
Saidou Sow
98
Kelvin Amian
16
Anthony Lopes
Nantes
Nantes
4-3-3
Thay người
62’
Andre Ayew
Mahamadou Diawara
44’
Pedro Chirivella
Sorba Thomas
62’
Arouna Sangante
Etienne Youte Kinkoue
79’
Mostafa Mohamed
Louis Leroux
73’
Yassine Kechta
Antoine Joujou
90’
Johann Lepenant
Mechak Elia
73’
Issa Soumare
Koka
84’
Abdoulaye Toure
Rassoul Ndiaye
Cầu thủ dự bị
Stephan Zagadou
Patrik Carlgren
Daler Kuzyaev
Mathieu Acapandie
Rassoul Ndiaye
Enzo Mongo
Mahamadou Diawara
Sekou Doucoure
Antoine Joujou
Florent Mollet
Ilyes Housni
Mechak Elia
Koka
Bahereba Guirassy
Etienne Youte Kinkoue
Louis Leroux
Sorba Thomas
Tình hình lực lượng

Fodé Ballo-Touré

Va chạm

Jean-Charles Castelletto

Thẻ đỏ trực tiếp

Daren Nbenbege Mosengo

Chấn thương đầu gối

Fabien Centonze

Không xác định

Andy Logbo

Chấn thương vai

Tino Kadewere

Không xác định

Huấn luyện viên

Didier Digard

Antoine Kombouare

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
21/09 - 2012
23/02 - 2013
Ligue 1
26/11 - 2023
H1: 0-0
14/04 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-1
30/03 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
30/03 - 2025
H1: 2-1
16/03 - 2025
H1: 1-2
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
30/03 - 2025
H1: 2-1
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2722505371T T T T T
2AS MonacoAS Monaco2715572050B T H T T
3MarseilleMarseille2715481849B T B B B
4NiceNice2713861847T T B H B
5LilleLille2713861347T B T B T
6StrasbourgStrasbourg2713771046H T T T T
7LyonLyon2713681545B T T T B
8BrestBrest2712411040H B T H T
9LensLens2711610139B B T T B
10AuxerreAuxerre279810-135T B T H T
11ToulouseToulouse279711234T T H B B
12RennesRennes2710215132T T B B T
13NantesNantes276912-1527T B B T B
14AngersAngers277614-1927H B B B B
15ReimsReims276813-1226B B B H T
16Le HavreLe Havre277317-2824B T H B T
17Saint-EtienneSaint-Etienne265516-3720B H B H B
18MontpellierMontpellier264319-3915B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X