Chủ Nhật, 18/05/2025
Matthis Abline
12
Carlens Arcus
19
Jim Allevinah (Thay: Zinedine Ferhat)
20
Esteban Lepaul
40
Jim Allevinah (Kiến tạo: Yassin Belkhdim)
52
Yassin Belkhdim
65
Francis Coquelin (Thay: Kelvin Amian)
65
Nicolas Cozza (Thay: Johann Lepenant)
65
Nathan Zeze
69
Zinedine Ould Khaled (Thay: Marius Courcoul)
73
Dehmaine Assoumani (Thay: Pedro Chirivella)
78
Jacques Ekomie (Thay: Florent Hanin)
81
Farid El Melali (Thay: Lilian Rao-Lisoa)
81
Tino Kadewere (Thay: Louis Leroux)
85

Thống kê trận đấu Nantes vs Angers

số liệu thống kê
Nantes
Nantes
Angers
Angers
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 19
1 Việt vị 3
7 Chuyền dài 4
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nantes vs Angers

Tất cả (322)
90+8'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Angers đã kịp giành chiến thắng.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Nantes: 58%, Angers: 42%.

90+8'

Nỗ lực tốt của Nicolas Cozza khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+8'

Ousmane Camara từ Angers chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+7'

Nantes đang kiểm soát bóng.

90+7'

Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Jacques Ekomie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Anthony Lopes bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+6'

Angers bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Jacques Ekomie từ Angers chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Carlens Arcus thắng trong pha không chiến với Matthis Abline.

90+6'

Jordan Lefort chặn thành công cú sút.

90+6'

Cú sút của Mostafa Mohamed bị chặn lại.

90+5'

Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nantes: 57%, Angers: 43%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Nantes.

90+4'

Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Nathan Zeze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Angers bắt đầu một pha phản công.

Đội hình xuất phát Nantes vs Angers

Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (16), Fabien Centonze (18), Jean-Charles Castelletto (21), Nathan Zeze (44), Kelvin Amian (98), Johann Lepenant (8), Pedro Chirivella (5), Louis Leroux (66), Matthis Abline (39), Mostafa Mohamed (31), Moses Simon (27)

Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (29), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Yassin Belkhdim (14), Marius Courcoul (5), Lilian Raolisoa (27), Himad Abdelli (10), Zinedine Ferhat (20), Esteban Lepaul (19)

Nantes
Nantes
4-3-3
16
Anthony Lopes
18
Fabien Centonze
21
Jean-Charles Castelletto
44
Nathan Zeze
98
Kelvin Amian
8
Johann Lepenant
5
Pedro Chirivella
66
Louis Leroux
39
Matthis Abline
31
Mostafa Mohamed
27
Moses Simon
19
Esteban Lepaul
20
Zinedine Ferhat
10
Himad Abdelli
27
Lilian Raolisoa
5
Marius Courcoul
14
Yassin Belkhdim
26
Florent Hanin
21
Jordan Lefort
29
Ousmane Camara
2
Carlens Arcus
30
Yahia Fofana
Angers
Angers
4-2-3-1
Thay người
65’
Johann Lepenant
Nicolas Cozza
20’
Zinedine Ferhat
Jim Allevinah
65’
Kelvin Amian
Francis Coquelin
73’
Marius Courcoul
Zinedine Ould Khaled
78’
Pedro Chirivella
Dehmaine Assoumani
81’
Florent Hanin
Jacques Ekomie
85’
Louis Leroux
Tino Kadewere
81’
Lilian Rao-Lisoa
Farid El Melali
Cầu thủ dự bị
Nicolas Pallois
Jacques Ekomie
Nicolas Cozza
Melvin Zinga
Patrik Carlgren
Cedric Hountondji
Francis Coquelin
Yacine Gaya
Sorba Thomas
Enzo Caumont
Florent Mollet
Jim Allevinah
Dehmaine Assoumani
Zinedine Ould Khaled
Tino Kadewere
Farid El Melali
Bahereba Guirassy
Tình hình lực lượng

Sekou Doucoure

Chấn thương vai

Haris Belkebla

Chấn thương bàn chân

Saidou Sow

Không xác định

Pierrick Capelle

Không xác định

Marcus Coco

Thẻ đỏ trực tiếp

Emmanuel Biumla

Chấn thương gân kheo

Sidiki Cherif

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Antoine Kombouare

Alexandre Dujeux

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
16/08 - 2015
13/03 - 2016
17/12 - 2016
02/04 - 2017
17/12 - 2017
13/05 - 2018
25/11 - 2018
20/01 - 2019
22/12 - 2019
08/03 - 2020
20/12 - 2020
14/02 - 2021
19/09 - 2021
H1: 1-3
17/04 - 2022
H1: 0-1
07/08 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
09/02 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Ligue 1
04/06 - 2023
H1: 1-0
Giao hữu
23/07 - 2023
H1: 0-0
Ligue 1
22/09 - 2024
H1: 1-1
04/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0
04/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 2-1
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Angers

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 0-0
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X