Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Angers đã kịp giành chiến thắng.
![]() Matthis Abline 12 | |
![]() Carlens Arcus 19 | |
![]() Jim Allevinah (Thay: Zinedine Ferhat) 20 | |
![]() Esteban Lepaul 40 | |
![]() Jim Allevinah (Kiến tạo: Yassin Belkhdim) 52 | |
![]() Yassin Belkhdim 65 | |
![]() Francis Coquelin (Thay: Kelvin Amian) 65 | |
![]() Nicolas Cozza (Thay: Johann Lepenant) 65 | |
![]() Nathan Zeze 69 | |
![]() Zinedine Ould Khaled (Thay: Marius Courcoul) 73 | |
![]() Dehmaine Assoumani (Thay: Pedro Chirivella) 78 | |
![]() Jacques Ekomie (Thay: Florent Hanin) 81 | |
![]() Farid El Melali (Thay: Lilian Rao-Lisoa) 81 | |
![]() Tino Kadewere (Thay: Louis Leroux) 85 |
Thống kê trận đấu Nantes vs Angers


Diễn biến Nantes vs Angers
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Nantes: 58%, Angers: 42%.
Nỗ lực tốt của Nicolas Cozza khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Ousmane Camara từ Angers chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Nantes đang kiểm soát bóng.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jacques Ekomie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Anthony Lopes bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Angers bắt đầu một pha phản công.
Jacques Ekomie từ Angers chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Carlens Arcus thắng trong pha không chiến với Matthis Abline.
Jordan Lefort chặn thành công cú sút.
Cú sút của Mostafa Mohamed bị chặn lại.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Nantes: 57%, Angers: 43%.
Quả phát bóng lên cho Nantes.
Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nathan Zeze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Angers bắt đầu một pha phản công.
Đội hình xuất phát Nantes vs Angers
Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (16), Fabien Centonze (18), Jean-Charles Castelletto (21), Nathan Zeze (44), Kelvin Amian (98), Johann Lepenant (8), Pedro Chirivella (5), Louis Leroux (66), Matthis Abline (39), Mostafa Mohamed (31), Moses Simon (27)
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (29), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Yassin Belkhdim (14), Marius Courcoul (5), Lilian Raolisoa (27), Himad Abdelli (10), Zinedine Ferhat (20), Esteban Lepaul (19)


Thay người | |||
65’ | Johann Lepenant Nicolas Cozza | 20’ | Zinedine Ferhat Jim Allevinah |
65’ | Kelvin Amian Francis Coquelin | 73’ | Marius Courcoul Zinedine Ould Khaled |
78’ | Pedro Chirivella Dehmaine Assoumani | 81’ | Florent Hanin Jacques Ekomie |
85’ | Louis Leroux Tino Kadewere | 81’ | Lilian Rao-Lisoa Farid El Melali |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Pallois | Jacques Ekomie | ||
Nicolas Cozza | Melvin Zinga | ||
Patrik Carlgren | Cedric Hountondji | ||
Francis Coquelin | Yacine Gaya | ||
Sorba Thomas | Enzo Caumont | ||
Florent Mollet | Jim Allevinah | ||
Dehmaine Assoumani | Zinedine Ould Khaled | ||
Tino Kadewere | Farid El Melali | ||
Bahereba Guirassy |
Tình hình lực lượng | |||
Sekou Doucoure Chấn thương vai | Haris Belkebla Chấn thương bàn chân | ||
Saidou Sow Không xác định | Pierrick Capelle Không xác định | ||
Marcus Coco Thẻ đỏ trực tiếp | Emmanuel Biumla Chấn thương gân kheo | ||
Sidiki Cherif Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nantes vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại