Chủ Nhật, 18/05/2025
Vitinha (Kiến tạo: Kang-In Lee)
33
Willian Pacho (Thay: Nuno Mendes)
62
Bradley Barcola (Thay: Warren Zaire-Emery)
62
Desire Doue (Thay: Ousmane Dembele)
63
Goncalo Ramos (Thay: Kang-In Lee)
63
Senny Mayulu (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)
71
Mostafa Mohamed (Thay: Nicolas Pallois)
73
Jean-Charles Castelletto
77
Pedro Chirivella
79
Douglas Augusto
83
Fabien Centonze (Thay: Matthis Abline)
86
Tino Kadewere (Thay: Pedro Chirivella)
86

Thống kê trận đấu Nantes vs Paris Saint-Germain

số liệu thống kê
Nantes
Nantes
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
25 Kiểm soát bóng 75
5 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 16
1 Việt vị 1
1 Chuyền dài 4
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nantes vs Paris Saint-Germain

Tất cả (309)
90+5'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 34,420.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Thống kê kiểm soát bóng: Nantes: 25%, Paris Saint-Germain: 75%.

90+5'

Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.

90+5'

Paris Saint-Germain thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Nantes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Johann Lepenant từ Nantes đã đi quá xa khi kéo ngã Marquinhos.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Willian Pacho của Paris Saint-Germain kéo ngã Mostafa Mohamed.

90+3'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Douglas Augusto của Nantes đá ngã Vitinha.

90+2'

Phạt góc cho Nantes.

90+2'

Xà ngang! Một cú đánh đầu từ Goncalo Ramos trúng xà ngang!

90+2'

Đường chuyền của Desire Doue từ Paris Saint-Germain đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Joao Neves bị phạt vì đẩy Nicolas Cozza.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+1'

Nantes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Jean-Charles Castelletto của Nantes cắt bóng một đường chuyền nhắm vào khu vực 16m50.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nantes: 25%, Paris Saint-Germain: 75%.

90'

Paris Saint-Germain có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Nantes vs Paris Saint-Germain

Nantes (3-5-2): Patrik Carlgren (30), Jean-Charles Castelletto (21), Nicolas Pallois (4), Nathan Zeze (44), Kelvin Amian (98), Douglas (6), Pedro Chirivella (5), Johann Lepenant (8), Nicolas Cozza (3), Moses Simon (27), Matthis Abline (39)

Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Warren Zaïre-Emery (33), Marquinhos (5), Beraldo (35), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Lee Kang-in (19), Ousmane Dembélé (10), Khvicha Kvaratskhelia (7)

Nantes
Nantes
3-5-2
30
Patrik Carlgren
21
Jean-Charles Castelletto
4
Nicolas Pallois
44
Nathan Zeze
98
Kelvin Amian
6
Douglas
5
Pedro Chirivella
8
Johann Lepenant
3
Nicolas Cozza
27
Moses Simon
39
Matthis Abline
7
Khvicha Kvaratskhelia
10
Ousmane Dembélé
19
Lee Kang-in
8
Fabián Ruiz
17
Vitinha
87
João Neves
25
Nuno Mendes
35
Beraldo
5
Marquinhos
33
Warren Zaïre-Emery
1
Gianluigi Donnarumma
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
Thay người
73’
Nicolas Pallois
Mostafa Mohamed
62’
Nuno Mendes
Willian Pacho
86’
Matthis Abline
Fabien Centonze
62’
Warren Zaire-Emery
Bradley Barcola
86’
Pedro Chirivella
Tino Kadewere
63’
Kang-In Lee
Gonçalo Ramos
63’
Ousmane Dembele
Désiré Doué
71’
Khvicha Kvaratskhelia
Senny Mayulu
Cầu thủ dự bị
Mostafa Mohamed
Gonçalo Ramos
Alban Lafont
Matvey Safonov
Louis Leroux
Presnel Kimpembe
Fabien Centonze
Willian Pacho
Saidou Sow
Désiré Doué
Florent Mollet
Bradley Barcola
Tino Kadewere
Ibrahim Mbaye
Mechak Elia
Lucas Hernández
Bahereba Guirassy
Senny Mayulu
Tình hình lực lượng

Anthony Lopes

Va chạm

Sekou Doucoure

Chấn thương vai

Marcus Coco

Thẻ đỏ trực tiếp

Francis Coquelin

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Antoine Kombouare

Luis Enrique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
26/09 - 2015
15/05 - 2016
19/11 - 2016
21/01 - 2017
18/11 - 2017
15/01 - 2018
23/12 - 2018
05/12 - 2019
05/02 - 2020
01/11 - 2020
15/03 - 2021
20/11 - 2021
H1: 1-0
20/02 - 2022
H1: 3-0
Siêu cúp Pháp
01/08 - 2022
Ligue 1
04/09 - 2022
05/03 - 2023
10/12 - 2023
18/02 - 2024
01/12 - 2024
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
11/05 - 2025
H1: 1-0
04/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 2-1
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Ligue 1
11/05 - 2025
Champions League
08/05 - 2025
Ligue 1
03/05 - 2025
Champions League
30/04 - 2025
Ligue 1
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025
10/04 - 2025
Ligue 1
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3425725582T H B B T
2AS MonacoAS Monaco3418882662T H H T T
3MarseilleMarseille34195102462B T T H T
4NiceNice3417982160H T T T B
5LilleLille34161081558T T T H B
6StrasbourgStrasbourg34161081358H H T T B
7LyonLyon34167111755T B T B B
8LensLens3414812-150B T B T H
9BrestBrest3415514-350H B B T T
10RennesRennes3414218444T T B B T
11AuxerreAuxerre34111013-143B B T B H
12ToulouseToulouse3411914242B B H T H
13AngersAngers3410717-1937T B B T T
14NantesNantes3481214-1536B H H B H
15ReimsReims3481016-1334T T H B B
16Le HavreLe Havre349520-3232B B H T B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3930H T B B T
18MontpellierMontpellier344426-5416B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X