Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Badredine Bouanani (Thay: Sofiane Diop)34
  • (Pen) Gaetan Laborde42
  • Gaetan Laborde (Kiến tạo: Jordan Lotomba)45+1'
  • Billal Brahimi (Thay: Gaetan Laborde)69
  • Ross Barkley (Thay: Pablo Rosario)79
  • Reda Belahyane (Thay: Terem Moffi)79
  • Gauthier Hein (Kiến tạo: Matthis Abline)36
  • Akim Zedadka40
  • Gaetan Perrin (Thay: Siriki Dembele)63
  • Youssouf M'Changama (Thay: Han-Noah Massengo)63
  • Lassine Sinayoko (Thay: Gauthier Hein)64
  • M'Baye Niang (Thay: Matthis Abline)75

Thống kê trận đấu Nice vs Auxerre

số liệu thống kê
Nice
Nice
Auxerre
Auxerre
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 19
0 Việt vị 0
32 Chuyền dài 6
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 4
0 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 12
2 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Auxerre

Tất cả (291)
90+3'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+3'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Kiểm soát bóng: Nice: 64%, Auxerre: 36%.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Auxerre.

90+2'

Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân của mình.

90+2'

Bóng chạm tay Hichem Boudaoui.

90+1'

Jubal của Auxerre chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Birama Toure của Auxerre vấp phải Badredine Bouanani

90'

Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Lassine Sinayoko của Auxerre vấp phải Dante

90'

Kiểm soát bóng: Nice: 64%, Auxerre: 36%.

89'

Reda Belahyane bị phạt vì đẩy Gaetan Perrin.

89'

Auxerre thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.

89'

Ross Barkley đi bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.

89'

Souleymane Toure của Auxerre cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.

89'

Badredine Bouanani đi bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.

88'

Jubal của Auxerre chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

88'

Souleymane Toure của Auxerre cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.

88'

Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

87'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Jordan Lotomba của Nice vấp ngã Gaetan Perrin

87'

Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân của mình.

Đội hình xuất phát Nice vs Auxerre

Nice (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Ayoub Amraoui (40), Hicham Boudaoui (28), Pablo Rosario (8), Kephren Thuram-Ulien (19), Gaetan Laborde (24), Terem Moffi (9), Sofiane Diop (10)

Auxerre (3-4-2-1): Andrei Radu (1), Rayan Raveloson (97), Jubal (4), Souleymane Toure (95), Akim Zedadka (13), Han-Noah Massengo (80), Birama Toure (12), Gideon Mensah (14), Siriki Dembele (77), Matthis Abline (19), Gauthier Hein (7)

Nice
Nice
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
23
Jordan Lotomba
25
Jean-Clair Todibo
4
Dante
40
Ayoub Amraoui
28
Hicham Boudaoui
8
Pablo Rosario
19
Kephren Thuram-Ulien
24
Gaetan Laborde
9
Terem Moffi
10
Sofiane Diop
7
Gauthier Hein
19
Matthis Abline
77
Siriki Dembele
14
Gideon Mensah
12
Birama Toure
80
Han-Noah Massengo
13
Akim Zedadka
95
Souleymane Toure
4
Jubal
97
Rayan Raveloson
1
Andrei Radu
Auxerre
Auxerre
3-4-2-1
Thay người
34’
Sofiane Diop
Badredine Bouanani
63’
Han-Noah Massengo
Youssouf M'Changama
69’
Gaetan Laborde
Billal Brahimi
63’
Siriki Dembele
Gaetan Perrin
79’
Pablo Rosario
Ross Barkley
64’
Gauthier Hein
Lassine Sinayoko
79’
Terem Moffi
Reda Belahyane
75’
Matthis Abline
M'Baye Niang
Cầu thủ dự bị
Marcin Bulka
Donovan Leon
Youcef Atal
Kenji-Van Boto
Alexis Beka Beka
Julian Jeanvier
Mattia Viti
Youssouf M'Changama
Ross Barkley
Mathias Autret
Reda Belahyane
Kevin Danois
Youssouf Ndayishimiye
Gaetan Perrin
Billal Brahimi
M'Baye Niang
Badredine Bouanani
Lassine Sinayoko
Huấn luyện viên

Franck Haise

Christophe Pelissier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/12 - 2011
22/04 - 2012
16/10 - 2022
H1: 1-1
04/03 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Pháp
07/01 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Ligue 1
18/08 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Nice

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Ligue 1
08/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 3-1
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-3
Ligue 1
25/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-1
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
03/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Auxerre

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 1-2
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
09/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
H1: 1-0
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X