Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.
- Mamadou Fofana12
- Kylian Kaiboue34
- Frank Boya (Thay: Doums Fofana)46
- Frank Boya (Thay: Mamadou Fofana)46
- Owen Gene (Thay: Jeremy Gelin)71
- Yvan Ikia Dimi (Thay: Andy Carroll)79
- Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Gael Kakuta)87
- Yasser Balde15
- Junior Kadile76
- Junior Kadile (Thay: Remy Lascary)76
- Titouan Thomas (Thay: Jimmy Roye)83
- William Benard (Thay: Antonin Bobichon)83
- Anthony Goncalves (Thay: Sam Sanna)90
Thống kê trận đấu Amiens vs Laval
Diễn biến Amiens vs Laval
Gael Kakuta rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.
Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi William Benard.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Andy Carroll rời sân và được thay thế bởi Yvan Ikia Dimi.
Remy Lascary rời sân và được thay thế bởi Junior Kadile.
Remy Lascary rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Jeremy Gelin sẽ rời sân và được thay thế bởi Owen Gene.
Mamadou Fofana rời sân và được thay thế bởi Frank Boya.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Kylian Kaiboue.
Yasser Balde nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Mamadou Fofana.
Đội hình xuất phát Amiens vs Laval
Amiens (4-1-4-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Nicholas Opoku (4), Kylian Kaiboue (20), Mamadou Fofana (6), Antoine Leautey (7), Jeremy Gelin (24), Gael Kakuta (10), Louis Mafouta (9), Andy Carroll (99)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Yasser Balde (12), Marvin Baudry (3), Elhadji Pape Djibril Diaw (15), Amine Cherni (20), Remy Labeau Lascary (11), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Antonin Bobichon (28), Malik Tchokounte (18)
Thay người | |||
46’ | Mamadou Fofana Frank Boya | 76’ | Remy Lascary Junior Morau Kadile |
71’ | Jeremy Gelin Owen Gene | 83’ | Jimmy Roye Titouan Thomas |
79’ | Andy Carroll Yvan Ikia Dimi | 83’ | Antonin Bobichon William Benard |
87’ | Gael Kakuta Abdoul Tapsoba | 90’ | Sam Sanna Anthony Goncalves |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Maxime Hautbois | ||
Osaze Urhoghide | Anthony Goncalves | ||
Abdoul Tapsoba | Peter Ouaneh | ||
Youssouf Assogba | Jordan Tell | ||
Owen Gene | Junior Morau Kadile | ||
Frank Boya | Titouan Thomas | ||
Yvan Ikia Dimi | William Benard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại