Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Remy Vita33
- (Pen) Louis Mafouta37
- Mohamed Jaouab (Thay: Osaze Urhoghide)65
- Elyess Dao (Thay: Rayan Lutin)65
- Antoine Leautey (Kiến tạo: Owen Gene)67
- Frank Boya (Thay: Owen Gene)89
- Mathis Touho89
- Mathis Touho (Thay: Antoine Leautey)89
- Messy Manitu (Thay: Nordine Kandil)89
- (Pen) Ayoub Amraoui34
- Leandro Morante36
- Ilyes Zouaoui69
- Ilyes Zouaoui (Thay: Yanis Hadjem)69
- Luan Gautier (Thay: Nathanael Saintini)75
- Bevic Moussiti Oko76
- Bevic Moussiti Oko (Thay: Vignon Ouotro)76
- Akim Djaha77
- Akim Djaha (Thay: Alain Ipiele)77
- Yan Marillat86
Thống kê trận đấu Amiens vs Martigues
Diễn biến Amiens vs Martigues
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Messy Manitu.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Messy Manitu.
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Frank Boya.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Mathis Touho.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi [player2].
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Frank Boya.
Thẻ vàng cho Yan Marillat.
Thẻ vàng cho [player1].
Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Akim Djaha.
Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi [player2].
Vignon Ouotro rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.
Vignon Ouotro rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Luan Gautier.
Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Ilyes Zouaoui.
Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi [player2].
Owen Gene là người kiến tạo cho bàn thắng này.
G O O O A A L - Antoine Leautey đã trúng mục tiêu!
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Osaze Urhoghide rời sân và được thay thế bởi Mohamed Jaouab.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Amiens vs Martigues
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Mamadou Fofana (2), Osaze Urhoghide (5), Remy Vita (19), Owen Gene (25), Kylian Kaiboue (20), Nordine Kandil (0), Rayan Lutin (27), Antoine Leautey (7), Louis Mafouta (9)
Martigues (4-1-4-1): Yan Marillat (0), Nathanael Saintini (0), Leandro Morante (24), Simon Falette (0), Ayoub Amraoui (0), Samir Belloumou (26), Yanis Hadjem (21), Milan Robin (12), Mahame Siby (0), Alain Ipiele (27), Patrick Ouotro (0)
Thay người | |||
65’ | Osaze Urhoghide Mohamed Jaouab | 69’ | Yanis Hadjem Ilyas Zouaoui |
65’ | Rayan Lutin Elyess Dao | 75’ | Nathanael Saintini Luan Gautier |
89’ | Nordine Kandil Messy Manitu | 76’ | Vignon Ouotro Bevic Moussiti-Oko |
89’ | Owen Gene Frank Boya | 77’ | Alain Ipiele Akim Djaha |
89’ | Antoine Leautey Mathis Touho |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Yannick Etile | ||
Mohamed Jaouab | Francois Kembolo Luyeye | ||
Messy Manitu | Steve Shamal | ||
Frank Boya | Akim Djaha | ||
Siaka Bakayoko | Luan Gautier | ||
Mathis Touho | Bevic Moussiti-Oko | ||
Elyess Dao | Ilyas Zouaoui |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại