Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mats Rits23
  • Samuel Edozie (Kiến tạo: Kasper Dolberg)38
  • Kasper Dolberg45+1'
  • Thomas Foket (Thay: Killian Sardella)46
  • Yari Verschaeren (Thay: Mario Stroeykens)62
  • Leander Dendoncker (Thay: Mats Rits)62
  • Francis Amuzu (Thay: Samuel Edozie)63
  • Kasper Dolberg (Kiến tạo: Thomas Foket)77
  • Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)80
  • (og) Tiago Araujo85
  • Francis Amuzu88
  • Jordan Torunarigha9
  • Jordan Torunarigha44
  • Tsuyoshi Watanabe44
  • Wouter Vrancken44
  • Stefan Mitrovic (Thay: Omri Gandelman)46
  • Tiago Araujo (Thay: Franck Surdez)46
  • Andri Gudjohnsen (Thay: Momodou Sonko)66
  • Matisse Samoise68
  • Matisse Samoise75
  • Sven Kums (Thay: Max Dean)79
  • Pieter Gerkens (Thay: Atsuki Ito)83

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Gent

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Gent
Gent
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Gent

Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Theo Leoni (17), Mats Rits (23), Anders Dreyer (36), Mario Stroeykens (29), Samuel Edozie (27), Kasper Dolberg (12)

Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Franck Surdez (19), Omri Gandelman (6), Momodou Lamin Sonko (11), Max Dean (21)

Anderlecht
Anderlecht
4-2-3-1
26
Colin Coosemans
54
Killian Sardella
4
Jan-Carlo Šimić
13
Zanka
5
Moussa N’Diaye
17
Theo Leoni
23
Mats Rits
36
Anders Dreyer
29
Mario Stroeykens
27
Samuel Edozie
12 2
Kasper Dolberg
21
Max Dean
11
Momodou Lamin Sonko
6
Omri Gandelman
19
Franck Surdez
16
Mathias Delorge-Knieper
15
Atsuki Ito
3
Archie Brown
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
18
Matisse Samoise
33
Davy Roef
Gent
Gent
4-2-3-1
Thay người
46’
Killian Sardella
Thomas Foket
46’
Omri Gandelman
Stefan Mitrovic
62’
Mats Rits
Leander Dendoncker
46’
Franck Surdez
Tiago Araujo
62’
Mario Stroeykens
Yari Verschaeren
66’
Momodou Sonko
Andri Gudjohnsen
63’
Samuel Edozie
Francis Amuzu
79’
Max Dean
Sven Kums
80’
Kasper Dolberg
Luis Vasquez
83’
Atsuki Ito
Pieter Gerkens
Cầu thủ dự bị
Mads Kikkenborg
Daniel Schmidt
Thomas Foket
Pieter Gerkens
Amando Lapage
Andri Gudjohnsen
Francis Amuzu
Stefan Mitrovic
Leander Dendoncker
Andrew Hjulsager
Tristan Degreef
Tiago Araujo
Yari Verschaeren
Sven Kums
Nilson Angulo
Tibe De Vlieger
Luis Vasquez
Gilles De Meyer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/10 - 2012
17/03 - 2013
11/08 - 2013
16/12 - 2013
09/11 - 2014
15/03 - 2015
09/08 - 2015
Giao hữu
22/03 - 2021
VĐQG Bỉ
21/03 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bỉ
18/04 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
02/09 - 2022
H1: 0-0
06/03 - 2023
H1: 0-0
13/11 - 2023
H1: 1-1
05/02 - 2024
H1: 1-0
25/11 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X