Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Matisse Samoise (Kiến tạo: Tarik Tissoudali)38
  • Tarik Tissoudali59
  • Gift Orban (Thay: Hugo Cuypers)69
  • Malick Fofana (Thay: Hyun-Seok Hong)79
  • Malick Fofana (Thay: Tarik Tissoudali)79
  • Pieter Gerkens (Thay: Tarik Tissoudali)80
  • Pieter Gerkens (Thay: Hyun-Seok Hong)80
  • Thomas Delaney13
  • Moussa N'Diaye (Thay: Ludwig Augustinsson)33
  • (Pen) Kasper Dolberg45+4'
  • Theo Leoni (Thay: Mario Stroeykens)63
  • Kasper Dolberg65
  • Benito Raman (Thay: Anders Dreyer)85
  • Luis Vazquez85
  • Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)85

Thống kê trận đấu Gent vs Anderlecht

số liệu thống kê
Gent
Gent
Anderlecht
Anderlecht
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 13
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Anderlecht

Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Ismael Kandouss (5), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Archie Brown (3), Sven Kums (24), Julien De Sart (13), Tarik Tissoudali (10), Hyeon-seok Hong (7), Hugo Cuypers (11)

Anderlecht (4-3-3): Kasper Schmeichel (33), Killian Sardella (54), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Ludwig Augustinsson (15), Mario Stroeykens (29), Mats Rits (23), Thomas Delaney (25), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Thorgan Hazard (11)

Gent
Gent
3-4-2-1
33
Davy Roef
5
Ismael Kandouss
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
18
Matisse Samoise
3
Archie Brown
24
Sven Kums
13
Julien De Sart
10
Tarik Tissoudali
7
Hyeon-seok Hong
11
Hugo Cuypers
11
Thorgan Hazard
12
Kasper Dolberg
36
Anders Dreyer
25
Thomas Delaney
23
Mats Rits
29
Mario Stroeykens
15
Ludwig Augustinsson
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
54
Killian Sardella
33
Kasper Schmeichel
Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
Thay người
69’
Hugo Cuypers
Gift Orban
33’
Ludwig Augustinsson
Moussa NDiaye
79’
Tarik Tissoudali
Malick Fofana
63’
Mario Stroeykens
Theo Leoni
80’
Hyun-Seok Hong
Pieter Gerkens
85’
Kasper Dolberg
Luis Vasquez
85’
Anders Dreyer
Benito Raman
Cầu thủ dự bị
Nurio Fortuna
Kristian Arnstad
Noah Fadiga
Amadou Diawara
Gift Orban
Luis Vasquez
Malick Fofana
Theo Leoni
Pieter Gerkens
Benito Raman
Omri Gandelman
Moussa NDiaye
Paul Nardi
Maxime Dupe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/10 - 2012
17/03 - 2013
11/08 - 2013
16/12 - 2013
09/11 - 2014
15/03 - 2015
09/08 - 2015
Giao hữu
22/03 - 2021
VĐQG Bỉ
21/03 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bỉ
18/04 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
02/09 - 2022
H1: 0-0
06/03 - 2023
H1: 0-0
13/11 - 2023
H1: 1-1
05/02 - 2024
H1: 1-0
25/11 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X