- Matisse Samoise (Kiến tạo: Tarik Tissoudali)38
- Tarik Tissoudali59
- Gift Orban (Thay: Hugo Cuypers)69
- Malick Fofana (Thay: Hyun-Seok Hong)79
- Malick Fofana (Thay: Tarik Tissoudali)79
- Pieter Gerkens (Thay: Tarik Tissoudali)80
- Pieter Gerkens (Thay: Hyun-Seok Hong)80
- Thomas Delaney13
- Moussa N'Diaye (Thay: Ludwig Augustinsson)33
- (Pen) Kasper Dolberg45+4'
- Theo Leoni (Thay: Mario Stroeykens)63
- Kasper Dolberg65
- Benito Raman (Thay: Anders Dreyer)85
- Luis Vazquez85
- Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)85
Thống kê trận đấu Gent vs Anderlecht
số liệu thống kê
Gent
Anderlecht
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 13
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gent vs Anderlecht
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Ismael Kandouss (5), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Archie Brown (3), Sven Kums (24), Julien De Sart (13), Tarik Tissoudali (10), Hyeon-seok Hong (7), Hugo Cuypers (11)
Anderlecht (4-3-3): Kasper Schmeichel (33), Killian Sardella (54), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Ludwig Augustinsson (15), Mario Stroeykens (29), Mats Rits (23), Thomas Delaney (25), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Thorgan Hazard (11)
Gent
3-4-2-1
33
Davy Roef
5
Ismael Kandouss
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
18
Matisse Samoise
3
Archie Brown
24
Sven Kums
13
Julien De Sart
10
Tarik Tissoudali
7
Hyeon-seok Hong
11
Hugo Cuypers
11
Thorgan Hazard
12
Kasper Dolberg
36
Anders Dreyer
25
Thomas Delaney
23
Mats Rits
29
Mario Stroeykens
15
Ludwig Augustinsson
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
54
Killian Sardella
33
Kasper Schmeichel
Anderlecht
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Hugo Cuypers Gift Orban | 33’ | Ludwig Augustinsson Moussa NDiaye |
79’ | Tarik Tissoudali Malick Fofana | 63’ | Mario Stroeykens Theo Leoni |
80’ | Hyun-Seok Hong Pieter Gerkens | 85’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez |
85’ | Anders Dreyer Benito Raman |
Cầu thủ dự bị | |||
Nurio Fortuna | Kristian Arnstad | ||
Noah Fadiga | Amadou Diawara | ||
Gift Orban | Luis Vasquez | ||
Malick Fofana | Theo Leoni | ||
Pieter Gerkens | Benito Raman | ||
Omri Gandelman | Moussa NDiaye | ||
Paul Nardi | Maxime Dupe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại