Florian Jager trao quyền ném biên cho đội khách.
![]() Josef Taieb 57 | |
![]() Mirnes Becirovic 65 | |
![]() Jakob Jantscher (Thay: Christoph Urdl) 71 | |
![]() Justin Forst (Thay: Martin Krienzer) 71 | |
![]() Flavio 76 | |
![]() Andreas Pfingster 76 | |
![]() Jakob Jantscher (Thay: Christoph Urdl) 85 | |
![]() Justin Forst (Thay: Martin Krienzer) 85 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Flavio) 85 | |
![]() Joel Richards (Thay: Christopher Krohn) 85 | |
![]() Joel Richards (Thay: Christopher Krohn) 90 |
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs Floridsdorfer AC

Diễn biến ASK Voitsberg vs Floridsdorfer AC
ASK Voitsberg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho ASK Voitsberg ở phần sân của FAC Wien.
Liệu ASK Voitsberg có thể tận dụng cơ hội từ pha ném biên sâu trong phần sân của FAC Wien không?
Ném biên cho FAC Wien.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Voitsberg.
Florian Jager chỉ định một quả đá phạt cho FAC Wien.
Florian Jager chỉ định một quả đá phạt cho ASK Voitsberg ở nửa sân của mình.
Đá phạt cho ASK Voitsberg ở nửa sân của mình.
Florian Jager chỉ định một quả ném biên cho FAC Wien ở nửa sân của ASK Voitsberg.
ASK Voitsberg được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của mình.
Đá phạt cho ASK Voitsberg ở nửa sân của FAC Wien.
Liệu FAC Wien có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của ASK Voitsberg không?
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Florian Jager ra hiệu một quả đá phạt cho ASK Voitsberg ở phần sân nhà của họ.
ASK Voitsberg thực hiện một quả ném biên trong khu vực của FAC Wien.
Phạt góc cho ASK Voitsberg tại sân Munzer Bioindustrie Sportpark.
Quả đá phạt cho FAC Wien ở phần sân nhà.
ASK Voitsberg cần phải cẩn trọng. FAC Wien có một quả ném biên tấn công.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
FAC Wien được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs Floridsdorfer AC
ASK Voitsberg (4-2-3-1): Fabian Ehmann (1), Samuel Stuckler (23), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Daniel Saurer (6), Philipp Scheucher (12), Christoph Urdl (33), Atsushi Zaizen (19), Philipp Zuna (10), Martin Krienzer (15)
Floridsdorfer AC (4-4-2): Jakob Odehnal (1), Josef Taieb (34), Mirnes Becirovic (19), Noah Bitsche (6), Benjamin Wallquist (4), Flavio (13), Oliver Strunz (28), Moritz Neumann (17), Anthony Schmid (7), Lukas Gabbichler (22), Christopher Krohn (10)

Thay người | |||
71’ | Christoph Urdl Jakob Jantscher | 85’ | Flavio Evan Eghosa Aisowieren |
71’ | Martin Krienzer Justin Forst |
Cầu thủ dự bị | |||
Juri Kirchmayr | Evan Eghosa Aisowieren | ||
Martin Salentinig | Patrick Puchegger | ||
Christoph Strommer | Can Beliktay | ||
Philipp Seidl | Florian Bachmann | ||
Lukas Sidar | Zareh Kaynak | ||
Jakob Jantscher | |||
Justin Forst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại