Đá phạt cho ASK Voitsberg.
![]() Noah Steiner (Kiến tạo: Bernhard Luxbacher) 21 | |
![]() Luca Edelhofer (Kiến tạo: Kai Stratznig) 23 | |
![]() Martin Krienzer (Thay: Lukas Parger) 46 | |
![]() Samuel Stueckler (Thay: Martin Salentinig) 59 | |
![]() Philipp Zuna 64 | |
![]() Andreas Pfingster 64 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Thay: Yalin Dilek) 67 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Luca Edelhofer) 67 | |
![]() Kelechi Nnamdi (Thay: Noah Steiner) 85 | |
![]() David Peham (Thay: Patrick Schmidt) 85 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Bernhard Luxbacher) 90 |
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs First Vienna FC

Diễn biến ASK Voitsberg vs First Vienna FC
First Vienna có một quả phát bóng lên.
ASK Voitsberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Đá phạt ở vị trí tốt cho ASK Voitsberg!
Bernhard Luxbacher rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.
ASK Voitsberg có một quả ném biên nguy hiểm.
Patrick Schmidt rời sân và được thay thế bởi David Peham.
Ở Voitsberg, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Noah Steiner rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nnamdi.
Ném biên cho ASK Voitsberg gần khu vực cấm địa.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.
Ném biên cho ASK Voitsberg ở phần sân của họ.
Yalin Dilek rời sân và được thay thế bởi Bernhard Zimmermann.
Liệu First Vienna có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của ASK Voitsberg không?

Thẻ vàng cho Andreas Pfingster.
Bóng an toàn khi First Vienna được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

Thẻ vàng cho Philipp Zuna.
Achim Untergasser chỉ định một quả đá phạt cho ASK Voitsberg ở phần sân của họ.
Martin Salentinig rời sân và được thay thế bởi Samuel Stueckler.
First Vienna đã được Achim Untergasser trao cho một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs First Vienna FC
ASK Voitsberg (4-2-3-1): Fabian Ehmann (1), Martin Salentinig (22), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Daniel Saurer (6), Philipp Scheucher (12), Christoph Urdl (33), Lukas Parger (55), Philipp Zuna (10), Justin Forst (9)
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Noah Steiner (5), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (28), David Ungar (66), Recep Dilek (59), Patrick Schmidt (16), Luca Edelhofer (77)

Thay người | |||
46’ | Lukas Parger Martin Krienzer | 67’ | Luca Edelhofer Gontie Junior Diomandé |
59’ | Martin Salentinig Samuel Stuckler | 67’ | Yalin Dilek Bernhard Zimmermann |
85’ | Patrick Schmidt David Peham | ||
85’ | Noah Steiner Kelechi Nnamdi | ||
90’ | Bernhard Luxbacher Philipp Ochs |
Cầu thủ dự bị | |||
Juri Kirchmayr | Christopher Giuliani | ||
Christoph Strommer | David Peham | ||
Lukas Sidar | Kelechi Nnamdi | ||
Philipp Seidl | Dean Titkov | ||
Martin Krienzer | Philipp Ochs | ||
Samuel Stuckler | Gontie Junior Diomandé | ||
Drini Halili | Bernhard Zimmermann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại