Florian Haxha rời sân và được thay thế bởi Faris Kavaz.
![]() Kai Stratznig 28 | |
![]() David Heindl 31 | |
![]() Moritz Roemling 32 | |
![]() Yalin Dilek 47 | |
![]() Thomas Maier (Thay: Bleron Krasniqi) 55 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Gontie Diomande) 63 | |
![]() (Pen) Alexander Hofleitner 65 | |
![]() David Ungar 67 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Thay: Luca Edelhofer) 68 | |
![]() David Peham (Thay: Yalin Dilek) 68 | |
![]() Olivier N'Zi 77 | |
![]() David Ungar 78 | |
![]() Julius Bochmann (Thay: Luca Hassler) 79 | |
![]() Vincent Zeidler (Thay: Bernhard Luxbacher) 83 | |
![]() Dean Titkov (Thay: Kelechi Nnamdi) 83 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Alexander Hofleitner) 90 | |
![]() Faris Kavaz (Thay: Florian Haxha) 90 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Kapfenberger SV


Diễn biến First Vienna FC vs Kapfenberger SV
Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Kelechi Nnamdi rời sân và được thay thế bởi Dean Titkov.
Bernhard Luxbacher rời sân và được thay thế bởi Vincent Zeidler.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Julius Bochmann.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Ungar nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Olivier N'Zi.
Yalin Dilek rời sân và được thay thế bởi David Peham.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Bernhard Zimmermann.

Thẻ vàng cho David Ungar.

V À A A O O O - Alexander Hofleitner từ Kapfenberger SV thực hiện thành công quả phạt đền!
Gontie Diomande rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Thomas Maier.

Thẻ vàng cho Yalin Dilek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Moritz Roemling.

V À A A O O O - David Heindl đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kai Stratznig.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Kapfenberger SV
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Gontie Junior Diomandé (21), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Bernhard Luxbacher (8), Kelechi Nnamdi (36), Kai Stratznig (28), Jürgen Bauer (25), Luca Edelhofer (77), David Ungar (66), Recep Dilek (59)
Kapfenberger SV (4-3-3): Vinko Colic (12), Moritz Romling (3), Michael Lang (24), Florian Haxha (32), Olivier N'Zi (33), David Heindl (40), Meletios Miskovic (5), Florian Prohart (20), Alexander Hofleitner (9), Bleron Krasniqi (10), Luca Hassler (23)


Thay người | |||
63’ | Gontie Diomande Philipp Ochs | 55’ | Bleron Krasniqi Thomas Maier |
68’ | Yalin Dilek David Peham | 79’ | Luca Hassler Julius Bochmann |
68’ | Luca Edelhofer Bernhard Zimmermann | 90’ | Alexander Hofleitner Adrian Marinovic |
83’ | Kelechi Nnamdi Dean Titkov | 90’ | Florian Haxha Faris Kavaz |
83’ | Bernhard Luxbacher Vincent Zeidler |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | David Puntigam | ||
Noah Steiner | Lukas Thonhofer | ||
David Peham | Adrian Marinovic | ||
Philipp Ochs | Julius Bochmann | ||
Bernhard Zimmermann | Faris Kavaz | ||
Dean Titkov | Thomas Maier | ||
Vincent Zeidler | Maximilian Kerschner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại